“Vào!” Những câu cổ vũ bóng đá bằng tiếng Anh

Trong không khí sục sôi của chiến thắng của đội tuyển Việt Nam trong trận đấu với Philippin vừa qua đang lan tỏa trên khắp những cung đường, ngõ phố của chúng ta, những câu cổ vũ bóng đá bằng tiếng Anh đang rất cần thiết với những ai yêu thể thao và nhất là những cổ động viên bóng đá cuồng nhiệt.  

 

 

Nhung cau co vu bong da bang tieng Anh

Những câu cổ vũ bóng đá bằng tiếng Anh

Để có thể giao tiếp tiếng Anh cũng như cổ vũ tinh thần cho các đội bóng, chúng ta hãy nắm trong lòng bàn tay những mẫu câu dưới đây bạn nhé! 

1. Thời gian trôi đi, mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn = At time goes by, everything will be better. 
2. Sau cơn mưa trời lại sáng = After rain comes sunshine 
3. Khi giông tố qua đi cũng là lúc một sự khởi đầu tốt lành đang đến đó = April showers bring May flowers. 
4. Hãy tin vào chính mình = Believe in yourself 
5. Hãy dũng cảm, mọi việc sẽ ổn thôi = Be brave, it will be ok  
6. Cố lên, bạn có thể làm được mà! = Come on, you can do it  
7. Hãy vui lên nào = Cheer up! = Lighten up! 
8. Đừng bỏ cuộc = Don’t give up!  
9. Hãy làm theo cách của bạn = Do it your way!  
10. Làm lại lần nữa xem = Do it again!  
11. Đừng lo lắng quá = Don’t worry too much!  
12. Đừng có đau lòng = Don’t break your heart!  
13. Đừng có chán nản = Don’t be discouraged! 
14. Thể hiện tốt nhất những gì bạn có thể nhé = Do the best you can  
15. Đừng khóc vì bạn đã cố gắng hết mình rồi = Don’t cry because you did try your best 
16. Trong cái rủi còn có cái may = Every cloud has a silver lining! 
17. Mọi việc rồi sẽ ổn thôi = Everything will be fine  
18. Cố hết sức mình đi = Give it your best shot 
19. Tiến lên, bạn làm được mà = Go on, you can do it!  
20. Cứ làm đi / Theo đuổi nó đi = Go for it! 
21. Cứ thử xem sao = Give it a try/ Give it a shot 
22. Cố gắng hết mình vì việc đó xem! = Give it your best shot! 
23. Dù thế nào đi nữa thì bạn đã làm rất tốt = How matter you are so good at working  
24. Tôi tin bạn = I trust you
25. Tôi rất tin tưởng ở bạn = I totally believe in you  
26. Tôi chắc chắn bạn có thể làm được = I’m sure you can do it 
27. Tôi sẽ giúp nếu cần thiết = I will help if necessary  
28. Tôi luôn ở bên cạnh bạn = I am always be your side = I will be right here to help you 
29. Đời là thế = It is life  
30. Tôi rất vui vì thấy bạn khỏe = I’m very happy to see you well  
31. Chưa phải ngày tận thế đâu = It’s not all doom and gloom = It’s not the end of the world
32. Vẫn còn may chán = It could be worse 
33. Nếu bạn không bao giờ cố gắng, bạn sẽ không biết mình có thể làm được những gì = If you never try, you will never know 
34. Mọi việc sẽ ổn thôi = It will be okay
35. Mọi việc sẽ ổn thôi = It’s going to be all right  
36. Cố lên, tôi ủng hộ bạn = I’m rooting for you 
37. Cứ làm tốt như vậy nhé! = Keep up the good work! 
38. Hãy tiếp tục chăm chỉ như vậy! = Keep at it! 
39. Hãy quên những gì trong quá khứ đi nhé = Let’s forget everything in the part 
40. Hãy vui vẻ lên nào! = Let be happy! 
41. Luôn nhìn vào mặt sáng của cuộc sống, nhìn vào những điều tích cực = Look on the bright sight!
42. Chúng ta hãy tự tin lên nào = Make ourself more confident
43. Không có việc gì nghiêm trọng đâu = Nothing is serious
44. Chuyện gì cũng sẽ qua nhanh thôi = Nothing lasts forever 
45. Mọi người luôn ở bên để ủng hộ bạn = People are beside you to support you 
46. Hãy kiên trì nhé! = Stick with it 
47. Cứ cố gắng như vậy!= Stay at it 
48. Cố gắng hết sức mình  = Try your best!
49. Hãy thử mạo hiểm xem = Take this risk! 
50. Dù sao bạn cũng cố hết sức rồi = That was a nice try/good effort.
51. Đó là một sự cải thiện rõ rệt/Bạn thực sự tiến bộ đó = That’s a real improvement.
52. Hãy suy nghĩ và khẳng định mình = Think and affirm yourself 
53. Thời gian sẽ chữa lành vết thương = Time heals all the wounds 
54. Sau cơn mưa trời lại sáng = There’s a light at the end of the tunnel 
55. Bình tĩnh nào = Take it easy 
56. Bạn có gì để mất đâu? (Để động viên người đó cứ làm đi, có thất bại cũng chẳng sao cả) = What have you got to lose? 
57. Bạn vẫn còn may mắn chán (Những người đi biển còn có khả năng gặp phải những điều không hay hơn nữa) = Worse things happen at sea 
58. Từ giờ trở đi mọi việc sẽ tốt đẹp = We’ve turned the corner  
59. Bạn đi đúng hướng rồi đó = You’re on the right track  
60. Bạn không phải lo lắng bất kỳ điều gì = You have nothing to worry about 

Với những câu cổ vũ bóng đá bằng tiếng Anh mà trung tâm dạy tiếng Anh giao tiếp Benative vừa chia sẻ ở trên, chúc các bạn có những buổi cổ vũ cuồng nhiệt và gần nhất là trận đấu sắp tới bạn nhé! 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *