Thang điểm IELTS và cách tính điểm IELTS 2022 chuẩn xác nhất | dol.vn Tự học Tiếng Anh Online

1. Cách tính điểm IELTS Overall

Điểm Overall (điểm tổng quan)

của bài thi IELTS là

trung bình cộng

của điểm từng kỹ năng và làm tròn lên (tới 0.5 cao hơn và gần đó nhất).

Ví dụ:

  • Nếu điểm thi Reading 7.0, Writing 6.5, Speaking 6.0 và Listening 8.0 thì điểm overall của bạn sẽ là (7.0 + 6.5 + 6.0 + 8.0)/ 4 = 6,875, làm tròn thành 7.0.

  • Nếu điểm thi Reading 7.0, Writing 7.0, Speaking 6.0 và Listening 7.0 thì điểm overall của bạn sẽ là (7.0 + 7.0 + 6.0 + 7.0)/ 4 = 6.75, làm tròn thành 7.0.

Bạn có thể dùng công cụ dưới đây để tính chính xác

band điểm IELTS

overall của mình nhé:



DOL IELTS Caculator

Listening

0

Reading

0

Writing

0

Speaking

0

Tính điểm IELTS Overall

0

OVERALL

Bạn cần nhập thang điểm từ 0 đến 9.0 cho mỗi kĩ năng Speaking, Writing, Reading, Listening.

Điểm overall (điểm tổng quan) của bài thi IELTS là trung bình cộng của điểm từng kỹ năng và làm tròn lên (tới 0.5 cao hơn và gần đó nhất).



2. Thang điểm IELTS Reading và Listening

Cả 2 phần thi IELTS Reading và IELTS Listening đều có 40 câu hỏi và mỗi đáp án đúng thí sinh sẽ được 1 điểm, số điểm này sẽ được quy đổi theo thang điểm từ 1.0 – 9.0.

Bảng quy đổi điểm bên dưới sẽ cung cấp cho bạn thông tin cụ thể về số câu trả lời đúng và số band điểm tương ứng. Bạn có thể thấy rằng

cách tính điểm IELTS

của kỹ năng Listening và Reading khác nhau. Ngoài ra, nội dung bài thi Reading Academic mang tính chuyên môn hóa cao hơn nên thí sinh được yêu cầu phải có kiến thức chuyên sâu hơn so với nội dung bài thi Reading General.

Reading
(Academic)

Reading
(General training)

Listening (Academic & General Training)

Correct Answers

Band Score

Correct Answers

Band Score

Correct Answers

Band Score

39 – 40

9.0

40

9.0

39 – 40

9.0

37 – 38

8.5

39

8.5

37 – 38

8.5

35 – 36

8.0

38

8.0

35 – 36

8.0

33 – 34

7.5

36 – 37

7.5

33 – 34

7.5

30 – 32

7.0

34 – 35

7.0

30 – 32

7.0

27 – 29

6.5

32 – 33

6.5

27 – 29

6.5

23 – 26

6.0

30 – 31

6.0

23 – 26

6.0

20 – 22

5.5

27 – 29

5.5

20 – 22

5.5

16 – 19

5.0

23 – 26

5.0

16 – 19

5.0

13 – 15

4.5

19 – 22

4.5

13 – 15

4.5

10 – 12

4.0

15 – 18

4.0

10 – 12

4.0

7 – 9

3.5

12 – 14

3.5

7 – 9

3.5

5 – 6

3.0

8 – 11

3.0

5 – 6

3.0

3 – 4

2.5

5 – 7

2.5

3 – 4

2.5

Bảng điểm chuẩn quy đổi IELTS reading và listening năm 2019

Tuy nhiên, theo thông tin chính thức từ trang web IDP thì dù cho những câu hỏi đã được chọn lọc kỹ càng, vẫn không tránh khỏi sự chênh lệnh về độ khó dễ của các bài thi. Do đó

thang điểm IELTS

khi chuyển đổi sẽ có sự thay đổi theo từng bài thi để đảm bảo công bằng cho thí sinh. Ví dụ như cùng band điểm là 7 những sẽ có sự chênh lệch số câu trả lời đúng cho từng bài thi khác nhau.

Làm sao để đạt được band điểm Listening 8.0? Cùng tìm hiểu ngay

cách học Listening hiệu quả

nhé!

Reading 9.0 liệu có khả thi? Cùng tìm hiểu ngay

cách học Reading hiệu quả

nhé!



3. Thang điểm IELTS Speaking và Writing

3.1 Thang điểm IELTS Speaking

Bài thi nói ở cả 2 hình thức Academic và General giống nhau ở nội dung các phần thi và thời gian thi.

Cách tính điểm IELTS

Speaking dựa trên các tiêu chí sau: 

  • Fluency and Coherence (độ lưu loát và tính mạch lạc)

  • Pronunciation (kỹ năng phát âm)

  • Lexical Resource (vốn từ vựng)

  • Grammar (ngữ pháp)

Làm sao để học Speaking đúng cách? Nhấn vào

đây

để xem ngay nhé!

3.2 Thang điểm IELTS Writing

Phần thi Task 1 của hình thức General Task 1 sẽ đơn giản hơn Academic. Cụ thể đối với IELTS General, thí sinh được yêu cầu viết một lá thư ở các dạng khác nhau, đề cập đến những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày. Đối với IELTS Academic, đề bài sẽ cung cấp một biểu đồ hoặc bản đồ và yêu cầu thí sinh báo cáo dữ liệu. Ở Task 2 thì cả 2 dạng đều giống nhau và hình thức và nội dung.

IELTS Writing band score

được tính trên 4 tiêu chí như sau:

  • Task Achievement (Hoàn thành đúng và đủ yêu cầu)

  • Coherence and Cohesion (Tính mạch lạc và liên kết)

  • Lexical Resource (Vốn từ vựng)

  • Grammar (Ngữ pháp)

Writing có đáng sợ như bạn nghĩ? Tìm hiểu ngay

cách học “chân lí”

nè!



4. Đánh giá khả năng tiếng Anh qua kết quả thi IELTS

Điểm từng kỹ năng cũng được đánh giá dựa trên

thang điểm IELTS

từ 1.0 tới 9.0, cụ thể mức điểm quy đổi thành trình độ tiếng Anh như sau:



Bạn đã nắm rõ

thang điểm IELTS, cách tính điểm IELTS

và ý nghĩa của từng khung điểm IELTS rồi phải không? Hãy truy cập dol.vn để cập nhật các thông tin & kiến thức luyện thi IELTS mới nhất nhé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *