Sở hữu cách là gì? Cách sử dụng sở hữu cách trong tiếng Anh đầy đủ và dễ hiểu nhất

Khi sử dụng tiếng Anh, chúng ta rất hay gặp những trường hợp cần dùng đến sở hữu cách. Tuy nhiên, chúng ta rất dễ nhầm lẫn giữa sở hữu cách và các hình thức sở hữu khác như đại từ sở hữu, tính từ sở hữu, … 

Qua bài viết này, FLYER sẽ tập trung vào sở hữu cách của danh từ (possessive case of noun) – dạng sở hữu cách dễ sử dụng sai nhất. Nếu bạn vẫn bị sự phức tạp của cấu trúc ngữ pháp này làm phiền não. Đừng lo, tất tần tật sẽ được FLYER giải đáp ngay bây giờ.

1. Sở hữu cách là gì?

1.1. Khái niệm

  • Sở hữu cách của danh từ được sử dụng để thể hiện quyền sở hữu hay mối liên hệ giữa hai hay nhiều đối tượng.
  • Để thể hiện sở hữu cách danh từ, chúng ta dùng ‘s, hay dấu nháy(tùy trường hợp) hoặc dùng giới từ of.

1.2. Cấu trúc ngữ pháp chung

Có một số cách khác nhau để tạo thành sở hữu cách của một danh từ, chúng ta sẽ cùng thảo luận về những cách này trong bài viết dưới đây. Tuy nhiên đây là công thức chung mà chúng ta cần ghi nhớ:

X ‘s Y

Trong đó:

  • X: người sở hữu
  • Y: người/vật thuộc quyền sở hữu

Ví dụ:

  • Bill’s dog. (Con chó của Bill.)
  • Andy’s car. (Xe hơi của Andy.)

sở hữu cách trong tiếng AnhSở hữu cách trong tiếng Anh

2. Cách sử dụng sở hữu cách

2.1. Sở hữu cách với danh từ số ít

Sở hữu cách được thể hiện bằng cách thêm ‘s phía sau danh từ.

Ví dụ:

  • This cat is Mary’s pet. (Con mèo này là thú cưng của Mary.)
  • Have you met Mr Jefferson’s wife? (Bạn đã gặp vợ của ông Jefferson chưa?)

2.2. Sở hữu cách với danh từ số nhiều tận cùng bằng “s”

Sở hửu cách thể hiện bằng dấu nháy ‘ cuối danh từ, không thêm s.

Ví dụ:

  • This is my sisters’ room. (Đây là phòng của các chị tôi.) 
  • They’re my friends’ parents. (Họ là cha mẹ của các bạn tôi.)
    • Chúng ta có thể thấy, trong cả hai ví dụ thì danh từ đều mang số nhiều (nhiều người chị và nhiều người bạn).

2.3. Sở hữu cách với danh từ số nhiều tận cùng không bằng “s”

Một số danh từ bất quy tắc khi chuyển sang dạng số nhiều không thêm “s”, thay vào đó, sở hữu cách thể hiện bằng ‘s phía sau danh từ.

Ví dụ:

  • Our children’s toys are everywhere! (Đồ chơi của mấy đứa trẻ để khắp nơi!)
  • Men’s shoes are on the third floor. (Giày nam ở trên tầng 3.)

Một số danh từ bất quy tắc khi chuyển sang số nhiều thường gặp:

  • Child => children (trẻ em)
  • Mouse => mice (chuột)
  • Foot => feet (bàn chân)
  • Man => men (đàn ông)
  • Woman => women (phụ nữ)
  • Tooth => teeth (răng)
  • Goose => geese (ngỗng)
  • Ox => oxen (bò)
  • Fungus => fungi (nấm)
  • Bacterium => bacteria (vi khuẩn)
  • Fish => fish (cá)
  • Deer => deer (hươu)
  • Person => people (con người)
  • Datum => data (dữ liệu)
  • Medium => media (truyền thông)
  • Sheep => sheep (cừu)

2.4. Sở hữu cách với danh từ nhiều âm “s”

Có thể dùng cả 2 cách, thêm ‘s hoặc ‘ vào sau danh từ

Ví dụ 1:

  • Where is Jess’s bag?  (Túi của Jess ở đâu?)
  • Where is Jess’ house? (Nhà của Jess ở đâu?)

Ví dụ 2:

  • This is my boss’ office. (Đây là văn phòng của ông chủ của tôi.) 
  • You’d better answer your boss’s email right away. (Tốt hơn bạn nên trả lời email cho ông chủ ngay.)

Lưu ý: số nhiều của “boss” là “bosses”, ta chỉ thêm dấu nháy :

Ví dụ: I go crazy with all my bosses’ demands. (Tôi phát điên vì những yêu cầu của tất cả các sếp.)

Với những cái tên cổ điển, hoặc tên trong kinh thánh thì ta chỉ thêm dấu nháy ‘ sau danh từ:

  • Moses’ Rules  (luật của Moses)
  • Jesus’ name (tên của Jesus)
  • Ulysses’ companions  (đồng đội của Ulysses)

Lưu ý: Cách dùng thêm ‘s vẫn được nhiều người dùng. 

Ví dụ: Moses’s staff (Cây quyền trượng của Moses) 

3. Các hình thức sử dụng sở hữu cách

 Dùng sở hữu cách ‘s cho người và sinh vật sống.

Ví dụ:

  • This is Ann’s camera. (Đây là camera của Ann.)
  • The cat’s dinner is on the table. (Thức ăn của con mèo ở trên bàn.)
  • The plant’s leaves. (Những chiếc lá cây.)

possessive nounsCách viết sở hữu cách

 Bắt buộc phải dùng sở hữu cách khi chủ sở hữu là tên người.

Ví dụ:

  • Bill’s house (Nhà của Bill)
  • Kathy’s car (Xe hơi của Kathy)

Dùng sở hữu cách với các địa danh, châu lục, thành phố, quốc gia, trường học.

Ví dụ:

  • Germany’s prime minister (Thủ tướng của nước Đức)
  • New York’s museums (Những bảo tàng của thành phố New York)

Dùng sở hữu cách với thời gian, khoảng thời gian, khoảng cách.

Ví dụ:

  • Next week’s meeting has been cancelled. (Cuộc họp tuần tới đã bị hủy.)
  • It’s about 2 hours’ drive from my house to the center. (Từ nhà tôi vào trung tâm mất khoảng 2 giờ chạy xe.)
  • A day’s journey. (Chuyến đi trọn ngày)

Dùng sở hữu cách với tiền bạc, giá trị.

Ví dụ:

  • 699 dollars’ worth of iPhone 13. (Giá của iPhone 13 là 699 đô la.)
  • 200,000 dollars’ worth of painting. (Bức tranh giá 200,000 đô la.) 

Dùng sở hữu cách với những đại từ: anyone, anybody, one, everyone, everybody, no one, nobody, someone, somebody.

Ví dụ:

  • Is this someone’s mobile phone here? (Điện thoại của ai đây?)
  • Anyone’s guess is as good as mine. (Dự đoán của bất kỳ ai cũng tốt như  của tôi.)

Dùng sở hữu cách với các thiên thể hoặc những vật là duy nhất.

Ví dụ:

  • The moon’s light (Ánh trăng)
  • The world’s population (Dân số của thế giới)

Dùng sở hữu cách với một số thành ngữ.

Ví dụ:

  • A stone’s throw (Một khoảng cách gần, tầm ngắn)
  • For God’s sake (Vì lòng kính Chúa)
  • To move at a snail’s pace (Di chuyển cực kỳ chậm)
  • To be at death’s door (Sắp chết)
  • The water’s edge (Mép nước)

4. Những điều cần lưu ý khi sử dụng sở hữu cách

Lưu ý 1: Với danh từ ghép (hai hay nhiều danh từ kết hợp với nhau), ta chỉ thêm ‘s vào danh từ cuối cùng.

Ví dụ: This is my brother-in-law’s company. (Đây là công ty của anh rể tôi.)

Lưu ý 2: Khi 2 người cùng sở hữu một vật gì hay có cùng quan hệ với một người nào đó, ta chỉ thêm ‘s vào danh từ đứng sau.

Ví dụ:

  • Paul and Susan’s house is a lovely one. (Nhà của Paul và Susan là một ngôi nhà đáng yêu.)
  • Jack and Karen’s mother (Mẹ của Jack và Karen) 

Lưu ý 3: Tuy nhiên, khi chủ sở hữu là nhiều người và sở hữu riêng những đối tượng  khác nhau, ta đặt ‘s sau mỗi danh từ chỉ chủ sở hữu.

Ví dụ:

  • Paula’s and Alice’s houses are beautiful. (Nhà của Paula và nhà của Alice đều đẹp. Ở đây mỗi người sở hữu một căn nhà riêng.)  
  • Andy’s and Tom’s cars (Xe hơi của Andy và xe hơi của Tom)

Lưu ý 4: Có thể dùng 2 sở hữu cách ‘s cho cùng một danh từ trong câu.

Ví dụ: We went to Jill’s grandfather’s funeral. (Chúng tôi đã đến tang lễ ông của Jill)

Lưu ý 5: Khi dùng sở hữu cách, ta sẽ bỏ các mạo từ (a, an, the) đứng trước người hay vật bị sở hữu.

Ví dụ:

The plays of Shakespeare => Shakespeare’s plays (Những vở kịch của Shakespear)

NOT:  Shakespeare’s the plays

Lưu ý 6: Khi nói về những nơi chốn quen thuộc với người nói và người nghe, hoặc là những từ thông dụng ai cũng biết, chúng ta có thể bỏ danh từ sau ‘s. (Ví dụ: church, hospital, film, shop, school, surgery…)

Ví dụ :

  • The doctor’s surgery => The doctor’s (Phòng khám bệnh của bác sĩ)
  • The hairdresser’s salon => The hairdresser’s (Tiệm làm tóc)
  • We decided to go to Brian’s house after the cinema. => We decided to go to Brian’s after the cinema. (Chúng tôi quyết định đến nhà Brian sau khi đi xem phim.)

Lưu ý 7: Trong những câu trả lời ngắn, chúng ta bỏ danh từ sau ‘s nếu thấy không cần thiết lặp lại. 

Ví dụ: “Is that your mobile phone?”

→ “No, it’s Lisa’s” .

(“Có phải điện thoại của bạn không?”  “Không, nó là của Lisa.”)

5. Sử dụng giới từ “of” để chỉ sự sở hữu 

giới từ ofSở hữu cách Of

5.1. Công thức

 of + danh từ  (of + noun)

Ví dụ: The roof of the house. (Mái của ngôi nhà)

5.2. Cách dùng

Cách 1: Dùng với các danh từ là những sự vật không có sự sống như đồ vật.

Ví dụ:

  • The door of the garage (Cửa của nhà để xe)
  • The keys of the office (Chìa khóa của văn phòng)

Cách 2: Dùng với các danh từ chỉ khái niệm, ý tưởng.

Ví dụ:

  • The name of the book (Tên của cuốn sách)
  • The owner of the bookstore (Chủ của nhà sách)
  • The result of the exam (Kết quả của cuộc thi)

Lưu ý: có thể dùng cấu trúc danh từ + danh từ:

Ví dụ

  • The garage door
  • The bookstore owner

Cách 3: Dùng với the beginning/end/middle of…, the top/bottom of…, the front/back/side of…

Ví dụ:

  • The top of the hill (Đỉnh của ngọn đồi)
  • The beginning of the month (Bắt đầu của tháng)

Cách 4: Dùng với danh từ chỉ người khi danh từ đó được theo sau bằng một cụm từ hay một mệnh đề.

Ví dụ:

  • What’s the name of the man who live next door? (Người đàn ông sống ở nhà bên cạnh tên là gì?)
  • The house of the oldest woman in the village is old one. (Ngôi nhà của bà cụ lớn nhất trong làng là một ngôi nhà cổ.)

Cách 5: Dùng với danh từ có a, an đứng trước.

Ví dụ: I’m a fan of Adele. (Tôi là fan của Adele.) 

Cách 6: Dùng với sở hữu kép (double possessive): có hai cấu trúc ‘sof trong cùng một câu.

Ví dụ:

  • We saw a play of Shakespeare’s. (= one of Shakespeare’s plays)
    • Chúng tôi xem một vở kịch của Shakespear. (= một trong những vở kịch của Shakespear.)
  • A daughter of Mrs. Carter’s has opened a restaurant. (= one of Mrs Carter’s daughters)
    • Một người con gái của bà Carter đã mở một nhà hàng. (= một trong những người con gái của bà Carter.)

5.3. Những trường hợp cần lưu ý

Chúng ta không dùng of khi nói về những vật thuộc sở hữu của con người, hay đặc điểm, quan hệ… của quốc gia, tổ chức, người, con vật…

Ví dụ: 

  • The women’s bathroom is at the end of the corridor.  (Phòng vệ sinh phụ nữ ở cuối hành lang.) 
    • NOT: The bathroom of the women
  • Be careful. Don’t step on the cat’s tail! (Cẩn thận. Đừng dẫm lên đuôi con mèo!)
    • NOT: The tail of the cat

Có nhiều trường hợp có thể dùng ‘s hoặc of:

  1. Dùng với danh từ chỉ một tổ chức, một nhóm người:

Ví dụ:

  • The government’s decision or The decision of the government (Quyết định của chính phủ)
  • The factory’s success or The success of the factory (Thành công của xí nghiệp)
  1. Khi danh từ là tên riêng tận cùng bằng “s”:

Ví dụ:

  • This is a portrait of Charles’s wife. (Đây là chân dung của vợ Charles.)
  • Where is Chris’ camera? (Camera của Chris ở đâu?)
  1. Dùng với các phương tiện di chuyển (xe, máy bay,thuyền…)

Ví dụ:

  • The plane’s engine or The engine of the plane (Động cơ máy bay)
  • The train’s heating system or The heating system of the train (Hệ thống gia nhiệt của xe lửa)

Lưu ý: cách dùng “of + danh từ” phổ biến hơn so với thêm dấu “‘s”.

6. Một số cách sở hữu khác thay thế cho sở hữu cách

6.1. Dùng đại từ sở hữu (possessive pronouns)

Đại từ sở hữu là hình thức sở hữu của đại từ nhân xưng, chúng bổ sung nghĩa cho chủ ngữ trong câu.

đại từ sở hữuĐại từ sở hữu

Quy đổi đại từ nhân xưng thành đại từ sở hữu:

ĐẠI TỪ (Personal pronouns)ĐẠI TỪ SỞ HỮU (Possessive pronouns)IMineYou YoursHeHisSheHersWeOursTheyTheirs

(Lưu ý: it không có dạng đại từ sở hữu.)

Cách dùng:

Đại từ sở hữu không có danh từ theo sau.

Ví dụ:

  • This car is mine. (Chiếc xe hơi này là của tôi.)
  • The building is theirs. (Tòa nhà của họ.)
  • We went on holiday with some friends of ours. (Chúng tôi đi nghỉ mát với vài người bạn của chúng tôi.)

Không dùng mạo từ (a, an, the) trước đại từ sở hữu.

Ví dụ:

  • That idea is mine. (Ý tưởng này là của tôi)
    • NOT: That idea is a mine.

Sở hữu kép: khi đại từ sở hữu đứng sau giới từ of.

Ví dụ:

  • Is Jill a close friend of yours? (= one of your friends)
    • Có phải Jill là bạn thân của bạn không? (= một trong những người bạn)
  • Brian borrowed some books of mine. (= some of my books) 
    • Brian mượn một số sách của tôi. (= vài cuốn trong số những cuốn sách)

Lưu ý: Không dùng ‘s với đại từ sở hữu.

6.2. Dùng tính từ sở hữu (Possessive adjectives)

Tính từ sở hữu đứng trước danh từ, sử dụng khi nói về các bộ phận của cơ thể và những gì vật kết hợp hoặc trang trí trên cơ thể.

Tính từ sở hữuTính từ sở hữu

Ví dụ:

  • My hairs are black. (Tóc của tôi màu đen.)
  • She’s wearing her new dress. (Cô ấy đang mặc chiếc áo mới.)

Quy đổi đại từ nhân xưng thành tính từ sở hữu:

ĐẠI TỪ (Personal pronouns)TÍNH TỪ SỞ HỮU (Possessive adjectives)IMyWeOurYouYourHeHisSheHerItItsTheyTheir

Cách dùng:

Luôn đi trước danh từ:

Ví dụ: My hands are cold. (Tay tôi bị lạnh.) 

Tính từ sở hữu sẽ phụ thuộc vào người sở hữu (đại từ nhân xưng) chứ không thay đổi dựa theo số lượng của danh từ bị sở hữu:

Ví dụ:

  • He meets his girlfriend. (Anh ấy hẹn với bạn gái.)
  • He played game with his friends. (Anh ấy chơi game với các bạn.) 
    • Trong câu đầu danh từ đi sau là số ít, ở câu sau danh từ đi sau là số nhiều, nhưng ta thấy his (của anh ấy) trong 2 câu đều là số ít, vì nó phụ thuộc vào đại từ nhân xưng he (số ít).

6.3. Sử dụng đại từ Whose

“Whose” là hình thức sở hữu của “Who”.

Dùng “Whose” trước danh từ bị sở hữu.

Ví dụ:

  • Whose books are these? (Những quyển sách này là của ai?)
  • This is Alex, whose brother went to university with me. (Đây là Alex, anh của anh ấy học đại học cùng với tôi.)

Whose có thể dùng với danh từ hoặc không.

Ví dụ 1:

  • Whose hat is this?   
  • Whose is this? 

Ví dụ 2:

  • Whose shoes are these?
  • Whose are these?

7. Bài tập

Câu hỏi:

Bài tập 1: Trong những câu dưới đây, một số câu không chính xác. Hãy ghi từ “OK” vào những câu đúng và sửa lại những câu không chính xác.

  1. What is the name of this village? ……………………………………….
  2. Who is the owner of this hotel? ……………………………………….
  3. Where are the children of Andy? ……………………………………….
  4. Do you like the color of this car? ………………………………………. 
  5. I stayed at the house of my brother ……………………………………….
  6. Do you know the phone number of Mike? …………………………………
  7. The job of my sister is very interesting ………………………………………
  8. Write your name at the top of the page. ……………………………………
  9. The house of my parents isn’t very big. ……………………………………
  10. The favorite color of Angela is pink. ……………………………………….

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (a hoặc b)

1. Julia is – aunt.

a. Paula’s b. Paula’

2. These are our – dogs.

a. friends’ b. friends’s

3. – and – bikes are black.

a. Bill’s and Jack b. Bill’s and Jack’s 

4. That cake would not be to – taste.

a. everyone’s b. everyones’

5. My – dad is my uncle.

a. cousin’ b. cousin’s

6. Where is the – dressing room?

a. ladies’ b. ladies’s

7. Let’s go to the –  . 

a. Smiths’s b. Smiths’

8. – and – school is old.

a. Mary and Ann’s b. Mary’s and Ann’s

9. This is the – bike.

a. boy’s b. boys’s

10. These are the – books.

a. boy’s b. boys’

Bài tập 3: Điền vào chỗ trống đại từ sở hữu thích hợp

  1. It’s your hat. It’s …………………………………..
  2. It’s my umbrella. It’s ………………………………
  3. It’s our car. It’s ……………………………………
  4. They’re her shoes. They’re ………………………..
  5. It’s their company. They’re ………………………..
  6. They’re your books. They’re………………………..
  7. They’re my glasses. They’re………………………..
  8. It’s his coat. It’s …………………………………….

Đáp án:

Bài tập 1: Trong những câu dưới đây, một số câu không chính xác. Hãy ghi từ “OK” vào những câu đúng và sửa lại những câu không chính xác.

  1. OK
  2. OK
  3. Where are Andy’s children?
  4. OK
  5. I stayed at my brother’s house.
  6. Do you know Mike’s phone number?
  7. My sister’s job is very interesting.
  8. OK
  9. My parents’ house isn’t very big.
  10. Angela’s favorite color is pink.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (a hoặc b)

  1. a
  2. a
  3. b
  4. a
  5. b
  6. a
  7. b
  8. a
  9. a
  10. b

Bài tập 3: Điền vào chỗ trống đại từ sở hữu thích hợp

  1. yours
  2. mine
  3. ours
  4. hers
  5. theirs
  6. yours
  7. mine
  8. his

8. Tổng kết

Với các kiến thức trên, việc sử dụng sở hữu cách trong tiếng Anh giờ đây trở nên thật dễ dàng phải không nào. Chỉ cần nắm vững những quy tắc này, FLYER tin rằng bạn sẽ tự tin dù là trong giao tiếp bằng tiếng Anh hay là các bài kiểm tra trên lớp.

Để luyện tập về sở hữu cách nhiều hơn cùng hàng ngàn ngữ pháp khác, bạn hãy đăng ký tài khoản ngay tại Phòng luyện thi ảo FLYER. Với bộ đề thi “khủng” được FLYER biên soạn tích hợp cùng các tính năng game hấp dẫn và giao diện bắt mắt, đảm bảo buổi học tiếng Anh của bạn sẽ thú vị hơn rất nhiều. 

>>>Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *