“Winter is the time for comfort, for good food and warmth, for the touch of a friendly hand and for a talk beside the fire: it is the time for home.”
“Ice”, “snow” hay “cold” xuất hiện trong nhiều cụm từ, nhưng thành ngữ nhưng lại diễn tả những sự việc không liên quan đến thời tiết.
To be on thin ice / to be at risk of annoying someone (idiom) : làm một việc gì đó nguy hiểm hoặc rủi ro mà dễ dẫn đến thất bại
Walking on thin ice (idiom) : ám chỉ một hoàn cảnh nguy hiểm, rủi ro
To break the ice (idiom) : phá vỡ sự im lặng để bắt đầu một cuộc trò chuyện
Not a snowball’s chance in hell (idiom) : chỉ việc gì đó không có khả năng xảy ra
When hell freezes over (idiom) : chỉ chuyện gì đó không thể xảy ra
To give someone the cold shoulder (idiom) : tỏ ra không thân thiện, lạnh lùng
To leave someone out in the cold (idiom) : loại bỏ ai đó ra khỏi nhóm, bỏ mặc
To be snowed under with something / to be with too much work to deal with (idiom) : phải làm việc quá độ, hay bị lấn át, áp đảo, chế ngự
To put something on ice (idiom) : trì hoãn một việc gì đó
To be pure as the driven snow / to be completely innocent (idiom) : chỉ ai đó vô cùng trong sáng, lương thiện (thường được dùng với nghĩa mỉa mai)
To break into a cold sweat / to become scared about something (idiom) : bất chợt toát mồ hôi, chỉ ai đó lo lắng, sợ hãi
To do something in cold blood (idiom) : làm việc gì đó với ý định độc ác hoặc không có bất kỳ cảm xúc gì thường được mô tả là “máu lạnh”
To get cold feet (idiom) : sợ hãi, hồi hộp hay không thoải mái khi phải làm gì đó
To be out cold (idiom) : bất tỉnh đột ngột.
Tip of the iceberg (idiom) : Chỉ là bề nổi của tảng băng, chỉ mới là sự bắt đầu
Cold hands, warm heart (idiom) : chỉ những người ngoài lạnh lùng nhưng bên trong thì ấm áp và biết chăm sóc người khác
Catch one’s death (idiom) : bị cảm lạnh
Dead of winter (idiom) : thời kỳ lạnh lẽo và đen tối của mùa đông
To cozy up to someone (idiom) : sưởi ấm cho ai đó
Brace youself , winter is coming (idiom) : hãy sẵn sàng cho mùa đông sắp tới