CHỈ TIÊU
Mã sốThuyết minh
Số cuối năm
Số đầu năm
12345TÀI SẢN I. Tiền và các khoản tương đương tiền110 II. Đầu tư tài chính120 1. Chứng khoán kinh doanh121 2. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn122 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác123 4. Dự phòng tổn thất đầu tư tài chính (*)124 (…)(…)III. Các khoản phải thu130 1. Phải thu của khách hàng131 2. Trả trước cho người bán132 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc133 4. Phải thu khác134 5. Tài sản thiếu chờ xử lý135 6. Dự phòng phải thu khó đòi (*)136 (…)(…)IV. Hàng tồn kho140 1. Hàng tồn kho141 2. Dự phòng giảm giả hàng tồn kho (*)142 (…)(…)V. Tài sản cố định150 – Nguyên giá151 – Giá trị hao mòn lũy kế (*)152 (…)(…)VI. Bất động sản đầu tư160 – Nguyên giá161 – Giá trị hao mòn lũy kế (*)162 (…)(…)VII. XDCB dở dang
VIII. Tài sản khác
1. Thuế GTGT được khấu trừ
2. Tài sản khác
170
180
181
182
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
(200=110+120+130+140+150+160+170+180)
200
NGUỒN VỐN
I. Nợ phải trả
1. Phải trả người bán
2. Người mua trả tiền trước
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Phải trả khác
6. Vay và nợ thuê tài chính
7. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
8. Dự phòng phải trả
9. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
10. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
II. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
300
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
400
411
412
413
4. Cổ phiếu quỹ (*)
5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
6. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
414
415
416
417
(…)(…)TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(500=300+400)500