Audace: Sự táo bạo, sự quả quyết không sợ khó khăn hay chần chừ trong quyết định.
Petit ami/ Petite amie: Người yêu (bạn trai/bạn gái).
Amant: Người tình. Đạo diễn Jean-Jacques Annaud đã khởi quay bộ phim “L’amant” (Người tình) tại Việt Nam vào năm 1986 và bộ phim còn được nhận đề cử Oscar cho giải thưởng quay phim xuất sắc nhất.
Les moments sereins: Khoảng thời gian bình yên, không lo lắng hay suy tư điều gì.
Retrouvailles: Cảm giác hạnh phúc khi gặp lại ai đó sau một thời gian dài.
Dépaysement: Danh từ “dépaysement” muốn diễn tả cảm giác khi người ta thay đổi môi trường hay đất nước hoặc đến nơi xa lạ, tương tự như cảm giác lạ nước lạ cái trong tiếng Việt.
Je-ne-sais-quoi: Cụm từ “je-ne-sais-quoi” để chỉ cảm giác không thể lí giải được, thường để chỉ về thứ tiên về trực giác, linh cảm.
Espoir: Niềm hi vọng, sự kì vọng, trông đợi vào điều gì đó.
Amour: Tình yêu, tiếng Pháp cũng được mệnh danh là “la langue amoureuse” – ngôn ngữ của tình yêu.
Liberté: Sự tự do.
Bonheur: Niềm hạnh phúc.
Miracle: Điều kì diệu.
Haine: Sự thù hận.
Jalousie: Sự ghen tuông.
Séparation: Sự chia ly, chia cách.
Tritesse/ Chargin: Nỗi buồn.
Surprise: Sự bất ngờ.
Peur: Sự sợ hãi.
Ennuie: Sự nhàm chán.
Indifférence: Sự hờ hững, thờ ơ.
Nuit étoilée: Đêm đầy sao.
Joie: Niềm vui.
Égalité: bình đẳng, cân bằng.
Galocher: Nụ hôn kiểu Pháp (French kissing).
Baiser: Nụ hôn.
Fiançailles: Hôn ước.
Bague de fiançailles: Nhẫn đính hôn.
Lune de miel: Tuần trăng mật.
Drageur: Kẻ ve vãn, tán tỉnh.
Obduration: Sự chai cứng, khô héo của trái tim về mặt cảm xúc.
Pusillanime: Dễ dãi, ba phải,thiếu quyết đoán.
Sérendipité: Sự tình cờ.
Bienveillance: Lòng tốt.
Prestige: Uy tín, độ tin cậy.
Promesse: Lời hứa.
Caresse: Sự vuốt ve, sự chiều chuộng, lời nói ngọt ngào.
Fraternité: Tình anh em.
Solidarité: Sự đoàn kết.
Patriotisme: Lòng yêu nước.
Hymne national: Quốc ca (quốc ca của Pháp là bài La Marseillaise ra đời vào năm 1792 tại thành phố Strasbourg sau khi Hoàng đế Áo tuyên chiến với Pháp).
Charme: Sự lôi cuốn, sự quyến rũ, ưa nhìn.
Gloire: Danh tiếng, thanh danh, sự vẻ vang, vinh quang.
Quotes tiếng Pháp về cuộc sống
2. Le bonheur est souvent la seule chose qu’on puisse donner sans l’avoir et c’est en le donnant qu’on l’acquiert. (Hạnh phúc thường lại là điều duy nhất mà chúng ta có thể đem cho đi khi chúng ta không có nó, và chúng ta có thể nhận về khi chúng ta cho đi.” ‐ Voltaire
3. Rester c’est exister mais voyager c’est vivre. (Có mặt là tồn tại, dịch chuyển mới là đang sống) ‐ Gustave Nadaud.
4. À vaincre sans péril, on triomphe sans gloire. (Chiến thắng mà không có thử thách cũng giống như thành công mà không có vinh quang.) ‐ Pierre Corneille
5. Petit à petit l’oiseau fait son nid. (Từng chút, từng chút một chú chim sẽ làm được chiếc tổ/ Kiến tha lâu đầy tổ) ‐ Khuyết danh .
6. Vouloir, c’est pouvoir. (Muốn là được/Nếu bạn muốn làm sẽ có cách) ‐ Khuyết danh
7. Il faut réfléchir avant d’agir. (Phải xem xét kỹ trước khi làm/Nhìn trước khi nhảy) ‐ Khuyết danh
8. Tous pour un, un pour tous. (Mọi người vì một người, một người vì mọi người) ‐ Alexandre Dumas
9. Rien ne pese tant que un secret. (Không có gì nặng nề hơn một bí mật)‐La Fontaine
10. Rien ne sert de courir il faut partir à point.(Không cần phải chạy vội vã, chỉ cần đi đúng giờ.) ‐ La Fontaine
11. Si jeunesse savait, si vieillesse pouvait. (Giá như tuổi trẻ hiểu được, Giá như tuổi già có thể làm.) ‐ Khuyết danh .
12. Tout passé, tout cassé, tout lassé.(Mọi thứ đều sẽ qua, mọi thứ rồi sẽ vỡ, mọi thứ rồi sẽ mất/ Đời là vô thường) ‐ Khuyết danh .
13. Suiver votre coeur. (Hãy nghe theo tiếng gọi con tim và đừng bao giờ hối tiếc vì sự lựa chọn đó) – Khuyết danh.
14. Après la pluie , le beau temps. (Sau cơn mưa trời lại sáng) – Khuyết danh.
15. Il vaut mieux faire que dire. (Nói ít làm nhiều) – Alfred de Musset.
Status tiếng Pháp hay
-
La confiance est comme une gomme, elle rétrécit de plus en plus après une erreur – Lòng tin cũng giống như một cục tẩy, nó ngày càng nhỏ đi sau mỗi lỗi lầm.
-
Le bonheur c’est profiter de chaque petit moment avec sa famille – Hạnh phúc đôi khi chỉ là tận hưởng từng giây phút ít ỏi bên gia đình của mình.
-
Le bonheur, c’est d’être aimé par la personne qu’on aime – Hạnh phúc là khi được yêu bởi người mình yêu.
-
Le prix d’Amour, c’est seulement Amour… Il faut aimer si l’on veut etre aimé – Tình yêu phải được trao đổi bằng tình yêu. Ai muốn được yêu đều phải biết yêu thương…
-
Le vrai amour est quand le bonheur de l’autre est votre bonheur – Tình yêu thực sự là khi hạnh phúc của người đó cũng chính là hạnh phúc của bạn.
-
L’espoir fait vivre, l’amour lui rend ivre – Hy vọng là để sống, tình yêu làm cho ta say đắm.
-
Suiver votre coeur – Hãy nghe theo tiếng gọi con tim và đừng bao giờ hối tiếc vì sự lựa chọn đó.
-
Un seul être vous manque et tout est dépeuplé – Đôi khi chỉ vắng một người mà cả thể giới dường như không người.
-
Après la pluie, le beau temps – Sau cơn mưa trời lại sáng.
-
Certaines personnes rendent ta vie meilleure en faisant la partie de celle-ci, alors que d’autre la rendent meilleure en la quittant – Một số người làm cho cuộc sống của bạn tốt hơn bằng cách làm cho một phần của nó, trong khi người khác làm tốt hơn trên để lại.
-
coeur – Một khuôn mặt đẹp rồi sẽ già đi, một thân hình đẹp rồi cũng sẽ thay đổi. Nhưng một trái tim cao thượng thì sẽ mãi là một trái tim đẹp.
-
Il vaut mieux faire que dire – Nói ít làm nhiều.
-
La vie est faite de petit bonheur ‐ Cuộc sống được tạo nên từ những niềm vui nhỏ bé.
-
Petit à petit l’oiseau fait son nid – Từng chút, từng chút một chú chim sẽ làm được chiếc tổ/ Kiến tha lâu đầy tổ.
-
Rester c’est exister mais voyager c’est vivre – Có mặt là tồn tại, dịch chuyển mới là đang sống.
-
Si jeunesse savait, si vieillesse pouvait – Giá như tuổi trẻ hiểu được, giá như tuổi già có thể làm.
-
Tous pour un, un pour tous – Mọi người vì một người, một người vì mọi người.
-
Tout passé, tout cassé, tout lassé – Mọi thứ đều sẽ qua, mọi thứ rồi sẽ vỡ, mọi thứ rồi sẽ mất/ Đời là vô thường.
-
Un joli visage vieillira, un joli corps changera, mais un bon coeur restera un bon
Những câu tiếng Pháp buồn