Cách nói giờ trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày

Hỏi và trả lời về giờ trong tiếng Anh là mẫu câu quan trọng và phổ biến. Cách nói giờ trong tiếng Anh không khó, nhưng nhiều người vẫn gặp khó khăn trong quá trình giao tiếp. Trong bài viết dưới đây, Langmaster sẽ hướng dẫn bạn cách nói giờ trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày tự nhiên, chính xác như người bản ngữ.

null

I. Những câu hỏi giờ thường gặp trong tiếng Anh

Hỏi giờ có rất nhiều cách. Trong tiếng Anh, hỏi giờ thường sử dụng những mẫu câu sau:

  • Cách hỏi giờ thân mật, gần gũi:

Ví dụ:

  • What time is it? (Mấy giờ rồi?)

  • What is the time? (Bây giờ là mấy giờ?)

  • Cách hỏi lịch sự

Ví dụ: Could you tell me the time, please? (Bạn có thể nói cho mình biết mất giờ rồi không?)

  • Khi hỏi giờ dành cho sự kiện hoặc diễn biến sự việc nào đó

    , người ta thường dùng từ để hỏi “What time” hoặc “When”

Công thức: What time/When + do/does + S + Vo + ….?

Ví dụ:

  • What time does your father come here? (Mấy giờ thì bố bạn về nhà?)

  • When do you go to school? (Khi nào bạn đi đến trường thế?)

Xem thêm:

=> BỎ TÚI NGAY NHỮNG MẪU CÂU GIỚI THIỆU BẢN THÂN BẰNG TIẾNG ANH

=> 13 MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP THEO CHỦ ĐỀ CÔNG VIỆC BẠN CẦN BIẾT

II. Diễn đạt thời gian trong tiếng Anh đơn giản

Trong tiếng Anh giao tiếp, có nhiều cách để nói về giờ khác nhau. Nhưng không phải lúc nào bạn muốn diễn đạt thời gian cũng có thể dùng được ngay. Dưới đây là gợi ý một số cách diễn đạt về thời gian đơn giản, giúp bạn “bắn tiếng Anh như gió”.

null

1. Cách nói giờ hơn (số phút hơn)

Cấu trúc: số phút + past + số giờ

Lưu ý: 15 phút = a quarter 

Ví dụ:

  • 6h10 => ten past six. (Sáu giờ mười phút)

  • 5h15 => a quarter past five. (Năm giờ 15 phút)

2. Cách nói giờ kém (số phút >30)

Khi cần diễn đạt giờ kém chúng ta dùng từ “to“.

Cấu trúc: số phút + to + số giờ

Ví dụ:

  • 1h50 => ten to two. (Một giờ 50 phút hoặc hai giờ kém 10 phút)

  • 11h45 => a quarter to twelve. (Mười một giờ bốn mươi lăm phút hoặc mười hai giờ kém 15 phút

Nếu muốn nói về giờ kém, chúng ta dùng công thức: 

Số phút = 60 – số phút (tiếng Việt)

Số giờ (tiếng Anh) = số giờ (tiếng Việt) + 1

3. Cách diễn đạt cho cả giờ hơn và giờ kém

Cấu trúc: số giờ + số phút

Ví dụ:

  • 2h48 => two forty-eight

(Hai giờ bốn mươi tám phút)

  • 1h45 => one forty-five.

(Một giờ bốn mươi lăm phút)

null

III. Những lưu ý khi cần diễn đạt thời gian trong tiếng Anh:

Khi cần diễn đạt về thời gian trong tiếng Anh giao tiếp, bạn cần lưu ý những vấn đề sau:

  • Với câu hỏi “What’s the time /What time is it?” Thì chúng ta dùng cấu trúc “It’s + time” để trả lời.

  • Khi bạn muốn nói đến thời gian để thực hiện hành động cụ thể nào đó, bạn dùng cấu trúc “at + time”.

  • Đối với giờ đúng, ta dùng “o’clock” trong câu trả lời.

  • Trước 12 giờ trưa, chúng ta sẽ  dùng A.m. (Ante Meridiem)

  • Sau 12 giờ trưa, chúng ta sẽ dùng p.m. (Post Meridiem)

Ví dụ:

  • 2 am = Two o’clock in the morning. (2 giờ sáng)

  • 2pm = Two o’clock in the afternoon.(3 giờ chiều)

1. Diễn đạt về các khoảng thời gian trong ngày

null

Bên cạnh những cách nói về giờ chính xác, thì trong quá trình giao tiếp, nhiều người vẫn sử dụng cách nói chung chung để diễn đạt về thời gian họ muốn nói đến. Một số từ vẫn được dùng để nói về những khoảng thời gian như:

  • Noon (buổi trưa)

     – Noon có nghĩa 12 giờ trưa, buổi trưa

Ví dụ:

  •  What time are we going cinema this weekend?

 (Cuối tuần này mấy giờ mình gặp nhau tại rạp chiếu phim?).

  •  Around noon, so we can go shopping. 

(Khoảng trưa đi, mình có thể cùng đi mua sắm luôn.)

  • Midday

    – Midday được dùng tương tự như noon. Midday diễn tả khoảng thời gian vào từ 11:00 a.m. tới 2:00 p.m.

Ví dụ:

  • At midday on Sunday there is a special congregational prayer.

(Vào giữa trưa ngày chủ nhật sẽ diễn ra buổi cầu nguyện tập thể.)

  • Afternoon

     – được dùng với hàm nghĩa là sau buổi trưa “afternoon passes”. Nó có thể là bất cứ khoảng thời gian nào tính từ 12 giờ trưa trở đi cho đến khoảng 6 giờ chiều. Độ dài thực tế của  buổi chiều này tùy thuộc vào lúc mặt  trời lặn.

Ví dụ:

  •  I’m busy all afternoon so let’s have dinner together tonight. 

(Cả buổi chiều nay mình bận rồi, chúng mình cùng nhau ăn tối nhé.)

  • Midnight

    – Midnight có nghĩa là lúc giữa đêm. Người ta dùng midnight để diễn tả khoảng thời gian từ 12 giờ đêm đến 3 giờ sáng.

  •  

    Sunset và Sunrise

    (lúc hoàng hôn và lúc bình minh) – Đây là cụm từ dùng để diễn đạt khoảng thời gian lúc mặt trời mọc hoặc mặt trời lặn.

Ví dụ:

  •  Let’s go to the beach before sunrise. 

(Hãy ra biển trước lúc bình minh.)

  •  I’d rather climb to the rooftop by the sunset.

 (Mình muốn trèo lên mái nhà lúc hoàng hôn).

null

  • The Crack of Dawn

    (lúc tảng sáng) – Đây là từ  dùng để ước lượng khoảng thời gian từ 4 giờ sáng đến 6 giờ sáng. Lúc này bắt đầu có ánh sáng le lói trên bầu trời mà mặt trời chưa mọc lên.

Ví dụ:

  • If we want to beat the traffic tomorrow we will need to wake up at the crack of dawn. (Nếu muốn không dính phải tắc đường thì ngày mai chúng ta phải dậy từ lúc tảng sáng.)

Xem thêm:

=> BỎ TÚI NGAY CÁC MẪU CÂU TIẾNG ANH KHI ĐI DU LỊCH NƯỚC NGOÀI

=> 30+ MẪU CÂU GIAO TIẾP CƠ BẢN TIẾNG ANH HÀNG NGÀY BẠN CẦN BIẾT

2. Các cách ước lượng thời gian thường dùng trong tiếng Anh

  • Dùng giới từ About/Around/Almost để diễn đạt thời gian

Thay vì dùng những từ ước lượng khoảng thời gian trên, chúng ta cũng có thể sử dụng những từ như “About/Around/Almost” với ý nghĩa “tầm/ khoảng… giờ” để nói về thời gian.

Ví dụ:

Ví dụ: 

  • 6:12 p.m = About/Around six p.m

(Sáu giờ 12 phút)

  • 6:50 p.m = Almost seven p.m

(Sáu giờ 50 phút)

null

  • Sử dụng “couple” hoặc “few”

Khi đọc hoặc học tiếng Anh giao tiếp với người bản ngữ, bạn sẽ thấy những thời điểm như 6:56 hay 8:04 họ rất ít khi nói chính xác đến từng phút. Thay vào đó, họ dùng cụm “couple” hoặc “few” để diễn đạt.

Ví dụ: 

Ví dụ: 

  • 6:56 = a couple minutes to seven / a few minutes to seven.

(Sáu giờ năm mươi sáu phút)

  • 8:03 = a couple minutes past eight/ a few minutes past eight.

(Tám giờ ba phút)

IV. Thành ngữ chỉ thời gian thường gặp

  • Time flies like an arrow

    : Thời gian nhanh như đưa thoi

  • Time and tide waits for no man

    : Thời gian trôi không đợi ai

  • Time is the great healer

    : Thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương

  • Better late than never

    : Thà muộn còn hơn không làm

  • Every minute seem like a thousand

    : Mỗi giây dài tựa thiên thu

  • Let bygones be bygones

    : Hãy để cho quá khứ ngủ yên

  • Time is money, so no one can put back the clock

    : Thời gian là tiền bạc, nên không thể bắt nó quay ngược kim.

  • Slow and steady wins the race

    : Chậm mà chắc chắn sẽ là người chiến thắng.

XEM THÊM:

V. Bài tập về cách nói giờ trong tiếng Anh

Bài 1: Chọn câu trả lời đúng ứng với cách đọc giờ đúng dưới đây:

1. Bây giờ là 6 giờ.
A. It’s half past six   B. It’s six o’clock   C. It’s five o’clock

2. Bây giờ là 7h45′
A.It’s seven past three   B. It’s seven past four   C. It’s quarter to seven

3. Bây giờ là 10h15′.
A. It’s a quarter past ten   B. It’s half past ten   C. It’s a quarter to ten

4. Bây giờ là 11h50′
A. It’s ten past eleven   B. It’s ten to twelve   C. It’s ten past twelve

5. Bây giờ là 1h30′.
A. It’s half past two   B. It’s half past one   C. It’s half past three

Đáp án:

1. B

2. A

3. C

4. C

5. B

Bài viết trên đây, Langmaster đã hướng dẫn bạn cụ thể và tỉ mỉ cách nói giờ trong tiếng Anh giao tiếp. Hy vọng với những cấu trúc này đã giúp bạn tự tin hơn khi tham gia các cuộc nói chuyện hoặc đạt  điểm cao trong các bài kiểm tra. Đừng quên cập nhật những kiến thức liên quan đến tiếng Anh giao tiếp được cập nhật hàng ngày trên https://langmaster.edu.vn/ nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *