Sirius là mẫu xe máy do hãng Yamaha sản xuất và phân phối tại thị trường Việt Nam. Mẫu xe này được du nhập vào thị trường trong nước từ năm 1999, là thời kỳ hoàng kim của các sản phẩm xe máy đến từ Honda như Dream, Wave. Sự xuất hiện của Sirius như đã thổi một làn gió mới vào phân khúc xe số thời bấy giờ, giúp người tiêu dùng có thêm một sự lựa chọn thay vì chỉ tìm mua các sản phẩm đến từ Honda.
Bảng giá xe máy Yamaha Sirius mới nhất giữa tháng 08/2022: Chỉ 18 triệu có “xe ngon”
Điểm mạnh của xe máy Yamaha Sirius là lối thiết kế độc đáo, phá cách, hợp thời và giá thành vô cùng phải chăng. Các thế hệ xe Sirius không chỉ có thiết kế trung tính, hài hòa mà còn rất đẹp mắt bởi màu tem xe độc đáo, khiến thu hút bao ánh nhìn ngay từ lần đầu tiên trông thấy. Nhờ đó mà mẫu xe này đã tạo được chỗ đứng nhất định trên thị trường xe máy Việt Nam, tồn tại cho đến tận ngày nay.
Bảng giá xe máy Yamaha Sirius mới nhất giữa tháng 8/2022
Dòng xe Sirius 2022 mới nhất
Phiên bản
Giá đề xuất
Giá lăn bánh
Sirius bản RC vành đúc màu mới
21.700.000
24.850.000
Sirius bản phanh đĩa màu mới
20.500.000
23.590.000
Sirius bản phanh cơ màu mới
18.800.000
21.800.000
Sirius bản RC vành đúc
21.700.000
24.850.000
Sirius bản phanh đĩa
20.500.000
23.590.000
Sirius bản phanh cơ
18.800.000
21.800.000
Dòng xe Sirius Fi 2022 hoàn toàn mới
Phiên bản
Giá đề xuất
Giá lăn bánh
Sirius Fi bản RC hoàn toàn mới vành đúc
23.800.000
27.050.000
Sirius Fi hoàn toàn mới bản phanh đĩa
22.000.000
25.160.000
Sirius Fi hoàn toàn mới bản phanh cơ
21.000.000
24.110.000
*Lưu ý: Giá xe Sirius thế hệ mới ở trên chỉ mang tính tham khảo, giá còn phụ thuộc nhiều vào từng đại lý, với những chương trình ưu đãi, khuyến mãi liên quan. Giá xe có thể tăng chênh hơn 1-2 triệu đồng do hiện nay giá cả nguyên liệu tăng cao, tùy theo từng đại lý.
Đánh giá chi tiết về xe Yamaha Sirius
1. Về thiết kế
Yamaha Sirius thế hệ mới nhất có thiết kế vô cùng hiện đại, thời trang và cá tính. Mẫu xe này phù hợp với những người trẻ tuổi, năng động, hoặc những người trung tuổi nhưng có tâm hồn trẻ trung, yêu thích thể thao,…
Phần đầu xe Sirius được thiết kế khá bắt mắt, với cụm đèn chiếu sáng được gom chung với đèn định vị ban ngày, đặt ở phần đầu của xe. Trong khi đèn xi nhan thì được đặt thấp hơn phía dưới yếm trước, đối xứng nhau thông qua hốc gió.
Cụm đồng hồ trên mặt xe Sirius được thiết kế đẹp mắt, hài hòa, hiển thị rõ ràng vận tốc, lượng xăng tiêu thụ và các cảnh báo, chức năng,… Kim báo xăng sẽ tự động trả về mức 0 khi xe tắt máy, và chỉ hiển thị khi bật công tắc xe.
Phía sau đuôi xe là cụm đèn hậu được thiết kế nguyên khối, làm bằng bóng halogen, có khả năng bức xạ sáng tối và phản quang đa diện.
Xe Sirius được Yamaha trang bị phần cốp khá rộng rãi, có thể đựng vừa 1 mũ bảo hiểm nửa đầu bên trong. Cốp xe có thể mở dễ dàng chỉ bằng thao tác xoay chìa tại ổ khóa chính.
2. Về động cơ
Yamaha Sirius hiện đang có 2 phiên bản được phân phối tại thị trường Việt Nam, bao gồm phiên bản Sirius thông thường và phiên bản Sirius Fi. Trong đó:
– Với Sirius thông thường: Sử dụng động cơ 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí, với dung tích xy lanh là 110cc. Từ đó đem đến công suất tối đa cho xe ở mức 6,6kW, momen xoắn cực đại đạt 9,0Nm.
– Với Sirius Fi: Sử dụng động cơ 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí, với dung tích xy lanh là 115cc. Từ đó đem đến công suất tối đa cho xe ở mức 6,4kW, momen xoắn cực đại đạt 9,5Nm.
3. Về trang bị an toàn
Yamaha Sirius được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn, tính năng lái xe với công nghệ tiên tiến và hiện đại, có thể kể đến như sau:
– Hệ thống phun xăng điện tử giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa (phiên bản Sirius Fi).
– Xy lanh được thiết kế theo kiểu ống gai, giúp tăng khả năng tản nhiệt.
– Không gian ngồi rộng rãi, thoải mái, dễ chống chân.
– Hệ thống phanh đĩa bánh trước, phanh tang trống bánh sau an toàn tối ưu.
Thông số kỹ thuật của Yamaha Sirius
1. Thông số kỹ thuật của Sirius phiên bản thường
Động cơ
Loại
4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí
Bố trí xi lanh
Xi lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC)
110.3
Đường kính và hành trình piston
51,0mm x 54,0mm
Tỷ số nén
9,3:1
Công suất tối đa
6,60KW (9.0PS/8.000 vòng/phút)
Mô men cực đại
9,0Nm (0.92kgf-m/5.000 vòng/phút)
Hệ thống khởi động
Điện / Cần khởi động
Hệ thống bôi trơn
Các te ướt
Dung tích dầu máy
1 L
Dung tích bình xăng
4,2 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)
1,99
Bộ chế hòa khí
VM21x1
Hệ thống đánh lửa
DC-CDI
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp
3,722 (67/18) / 2,333 (35/15)
Hệ thống ly hợp
Đa đĩa, Ly tâm loại ướt
Tỷ số truyền động
1: 3,167 2: 1,941 3: 1,381 4: 1,095
Kiểu hệ thống truyền lực
4 số tròn
Khung xe
Hệ thống giảm xóc trước
Kiểu ống lồng
Hành trình phuộc trước
95 mm
Độ lệch phương trục lái
26,2° / 73 mm
Hệ thống giảm xóc sau
Giảm chấn thủy lực lò xo trụ
Hành trình giảm xóc sau
77 mm
Phanh trước
Đĩa thuỷ lực
Phanh sau
Phanh cơ (đùm)
Lốp trước
70/90 – 17 38P (Lốp có săm)
Lốp sau
80/90 – 17 44P (Lốp có săm)
Đèn trước
Halogen 12V, 35W/35Wx1
Đèn sau
12V, 5W/18W x 1
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao)
1.890mm x 665mm x 1.035mm
Độ cao yên xe
770mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
1.200mm
Độ cao gầm xe
130mm
Trọng lượng ướt
96kg
2. Thông số kỹ thuật của Sirius phiên bản Fi
Động cơ
Loại
4 thì, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí
Bố trí xi lanh
Xy-lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC)
113.7 cm3
Đường kính và hành trình piston
50.0 × 57.9 mm
Tỷ số nén
9.3:1
Công suất tối đa
6,4 kW (8.7 PS) / 7,000 vòng/phút
Mô men cực đại
9,5 N.m (0.97 kgf/m) / 5,500 vòng/phút
Hệ thống khởi động
Điện và Cần đạp
Hệ thống bôi trơn
Các-te ướt, áp suất
Dung tích dầu máy
1.0L
Dung tích bình xăng
4.0L
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)
1,65
Hệ thống đánh lửa
T.C.I
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp
2.900 (58/20) / 2.857 (40/14)
Hệ thống ly hợp
Đa đĩa, ly tâm loại ướt
Tỷ số truyền động
1st: 2.833 (34/12) 2nd: 1.875 (30/16) 3rd: 1.353 (23/17) 4th: 1.045 (23/22)
Kiểu hệ thống truyền lực
4 số dạng quay vòng
Khung xe
Loại khung
Underbone
Hệ thống giảm xóc trước
Phuộc ống lồng
Độ lệch phương trục lái
26° 30’ / 73 mm
Hệ thống giảm xóc sau
Nhún lò xo
Phanh trước
Đĩa đơn thủy lực/ Tang trống
Phanh sau
Tang trống/ Tang trống
Lốp trước
70/90-17 M/C 38P (Có săm)
Lốp sau
80/90-17 M/C 50P (Có săm)
Đèn trước
12V 35/35W
Đèn trước/đèn sau
12V 10W (halogen) ×2 / 12V 10W (halogen) ×2
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao)
1,940 mm × 715 mm × 1,090 mm
Độ cao yên xe
775 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
1,235 mm
Độ cao gầm xe
155 mm
Trọng lượng ướt
98kg (đầy xăng và nhớt máy)
Dung tích bình xăng
4.0L
Dung tích dầu máy
1.0L
Đánh giá tổng quan ưu, nhược điểm của Yamaha Sirius
1. Về ưu điểm
– Thiết kế đơn giản, màu xe bắt mắt, hấp dẫn.
– Giá thành rẻ, cạnh tranh, phù hợp với mọi người dân.
– Chi phí sửa xe rẻ do nguyên liệu dễ kiếm.
– Tiết kiệm nhiên liệu rất tốt.
– Có nhiều phiên bản và màu sắc để lựa chọn.
2. Về nhược điểm
– Chưa có nhiều trang bị xuất sắc.
– Đèn xe vẫn sử dụng bóng Halogen.
Ngoài ra, chúng tôi cũng xin giới thiệu tới độc giả các thông tin mà nhiều người quan tâm trong lĩnh vực Kinh tế – Chứng khoán được liên tục cập nhật như: #Nhận định chứng khoán #Bản tin chứng khoán #chứng khoán phái sinh #Cổ phiếu tâm điểm #đại hội cổ đông #chia cổ tức #phát hành cổ phiếu #bản tin bất động sản #Bản tin tài chính ngân hàng. Kính mời độc giả đón đọc.
Vision cùng Honda Lead, SH Mode rời hội “xe máy nhà giàu”: Tiếp tục giảm gần 10 triệu
Càng gần đến cuối năm, khi mà nguồn cung xe máy đã ổn định trở lại, Honda Vision cùng Honda Lead hay SH Mode đã …
Xe máy Vision, SH 350i “ngậm ngùi” ngưng “đội giá”, Honda Air Blade “khăn gói theo sau”
Những tháng cuối năm, nguồn cung xe máy đã ổn định trở lại đồng nghĩa với việc những Honda Vision, Honda SH 350i đã không …
Những mẫu xe máy “ăn” xăng tốn nhất hiện nay: “Nhà” Honda áp đảo
Với việc giá xăng lên xuống thất thường như hiện nay thì người mua nên “né” những mẫu xe máy nào để không bị “hao …