Thông số kỹ thuật xe Honda Vision 2022 SmartkeyKhối lượng bản thân96 kgDài x Rộng x Cao1.863mm x 686mm x 1.088mmKhoảng cách trục bánh xe1.256mmĐộ cao yên750mmKhoảng sáng gầm xe117mmDung tích bình xăng5,2 lítKích cỡ lốp trước/ sauTrước: 80/90-14M/C 40P – Không săm
Sau: 90/90-14M/C 46P – Không sămPhuộc trướcỐng lồng, giảm chấn thủy lựcPhuộc sauLò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lựcLoại động cơCháy cưỡng bức, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy lanhDung tích xy-lanh108,2 cm3Đường kính x hành trình pít-tông50mm x 55,1mmTỉ số nén9,5:1Công suất tối đa6,59 kW/7.500 vòng/phútMô-men cực đại9,23Nm/5.500 vòng/phútDung tích nhớt máy0,7 lít khi thay dầu
0,8 lít khi rã máyLoại truyền độngTự động, vô cấpHệ thống khởi độngĐiện
Sau: 90/90-14M/C 46P – Không sămPhuộc trướcỐng lồng, giảm chấn thủy lựcPhuộc sauLò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lựcLoại động cơCháy cưỡng bức, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy lanhDung tích xy-lanh108,2 cm3Đường kính x hành trình pít-tông50mm x 55,1mmTỉ số nén9,5:1Công suất tối đa6,59 kW/7.500 vòng/phútMô-men cực đại9,23Nm/5.500 vòng/phútDung tích nhớt máy0,7 lít khi thay dầu
0,8 lít khi rã máyLoại truyền độngTự động, vô cấpHệ thống khởi độngĐiện