BÀI 1: 50 Câu Giao tiếp Tiếng Anh trong Nghề Nail

1. Hi, how are you?- Xin chào, quý khách có khỏe không?

2. I’m good, how are you?- Tôi ổn, còn bạn thì sao?

3. Would you like manicure or pedicure?- Quý khách muốn làm móng tay hay móng chân?

– nail [/neɪl/]: làm móng

– manicure [/ˈmænɪkjʊr/]: dịch vụ chăm sóc móng tay

– pedicure [/ˈpedɪkjʊr/]: dịch vụ chăm sóc móng chân

4. Would you like to have acrylic Nails done? – Quý khách muốn làm móng Acrylic phải không?

– acrylic [/əˈkrɪlɪk/]: acrylic

5. Would you like to have a manicure?- Quý khách muốn làm móng tay phải không?

6. Would you like to have a pedicure?- Quý khách muốn làm móng chân phải không?

7. A pedicure with red nail polish please.- Làm móng chân và sơn màu đỏ.

– nail polish [/ˈneɪl pɑːlɪʃ/]: sơn móng tay

8. How may I help you?- Tôi có thể giúp gì cho quý khách?

9. Would you like a back massage?- Bạn có muốn mát xa lưng không?

– back [/bæk/]: lưng

10. Would you like to foot or body massage?- Bạn muốn xoa bóp thư giãn chân hay toàn thân?

– foot [/fʊt/]: chân

– body [/ˈbɑːdi/]: cơ thể

11. Would you like to have any waxing done?- Quý khách muốn tẩy lông phải không?

– waxing [/ˈwæksɪŋ/]: tẩy lông

12. Would you like to have a massage?- Quý khách muốn mát xa phải không?

– massage [/məˈsɑːʒ/]: mát sa

13. May I have a manicure?- Tôi có thể làm móng tay không?

14. Ok, what color would you like?- Được thôi, màu bạn thích là gì?

15. Please pick a color-

Yes, of course! Can you sign your name and pick your color?- Vâng, tất nhiên rồi! Bạn có thể ký tên và chọn màu sơn cho mình?

– of course [/əv kɔːrs/]: tất nhiên rồi

– sign [/saɪn/]:

– name [/neɪm/]: tên

– pick [/pɪk/]: chọn

– color [/ˈkʌlər/]: màu sắc

16. Have a look at the pattern- Hãy nhìn vào mẫu này xem (để chọn mẫu sơn hay mẫu design)

– look at [/lʊk/ /æt/]: nhìn

– pattern [/ˈpætərn/]: mẫu

17. Do you like a square or round shape nails?- Bạn muốn móng vuông hay tròn?

What shape do you like?-

– square [/skwer/]: vuông

– round [/raʊnd/]: tròn

– shape [/ʃeɪp/]: hình

18. Make it square with round corners- Móng vuông nhưng tròn ở góc

– make [/meɪk/]: làm

– corner [/ˈkɔːrnər/]: góc

19. May I have a pedicure?- Tôi có thể làm móng chân không?

20. Follow me to the pedicure chair please- Vui lòng đi theo tôi, đến chỗ làm móng chân

– follow [/ˈfɑːloʊ/]: theo

– please [xin vui lòng]: /pliːz/

– chair [/tʃer/]: ghế

21. Sit here, please. How’s the water?- Qúy khách vui lòng ngồi đây. Nước như vậy được không?

– sit [/sɪt/]: ngồi

– here [/hɪr/]: ở đây

– water [/ˈwɑːtər/]: nước

22. Water is good- Nước được rồi

– good [/ɡʊd/]: tốt

23. Water is too hot- Nước nóng quá

– hot [/hɑːt/]: nóng

– too [/tuː/]: quá

24. Water is too cold- Nước lạnh quá

– cold [/koʊld/]: lạnh

25. Give me your hand, please- Vui lòng đưa bàn tay cho tôi thưa quý khách

– give [/ɡɪv/]: cho

– hand [/hænd/]: bàn tay

26. Move your hand closer, please- Vui lòng đưa tay lại gần hơn

– move [/muːv/]: di chuyển, đưa

– closer [/kloʊzər/]: gần hơn

27. Oh, your hand is shaking too much- Ôi, tay của quý khách run quá

– shaking [/ˈʃeɪkɪŋ/]: làm

28. Keep your hand still, please- Vui lòng giữ yên tay

– keep [/kiːp/]: giữ

– still [/stɪl/]: vẫn, để yên

29. Don’t move your hand, please- Vui lòng đừng di chuyển tay

30. In the back or in the washroom- Ở đằng sau hoặc trong phòng rửa

– washroom [/ˈwɑːʃruːm/]: phòng rửa

31. Would you like to polish the whole nail or just the tip- Bạn muốn sơn hết móng hay sơn đầu móng

– polish [/ˈpɑːlɪʃ/]: sơn

– whole [/hoʊl/]: hết, tất cả

– tip [/tɪp/]: móng

32. Is there any problem?- Có vấn đề gì vậy?

– problem [/ˈprɑːbləm/]: vấn đề

33. You are too rough- Bạn làm thô bạo quá

– rough [/rʌf/]: thô bạo

34. It’s hot!- Nóng quá!

35. It hurts!- Đau!

– hurt [/hɜːrt/]: đau

36. Be more careful, please- Vui lòng cẩn thận giúp

– careful [/ˈkerfl/]: cẩn thận

37. Be gentle, please- Vui lòng làm nhẹ nhàng giúp

– gentle [/ˈdʒentl/]: nhẹ nhàng

38. Would you like a design for your big toe?- Bạn có muốn vẽ hai ngón cái không?

– design [/dɪˈzaɪn/]: vẽ

– big [/bɪɡ/]: lớn

39. What kind of nails do you like?- Anh chị muốn loại móng kiểu gì?

– kind [/kaɪnd/]: loại

40. Would you like a flower, simple or colorful design?- Bạn thích hoa, đơn giản hay nhiều màu?

– flower [/ˈflaʊər/]: hoa

– simple [/ˈsɪmpl/]: đơn giản

– colorful [/ˈkʌlərfl/]: nhiều màu

41. Make it look natural- Làm cho giống tự nhiên

– natural [/ˈnætʃrəl/]: tự nhiên

42. Would you like to cut down your toe nails?- Bạn có muốn cắt bớt móng của mình không?

Would you like to turn your nail?-

– cut down [/kʌt daʊn/]: cắt

– toe [/toʊ/]: móng

43. No, only file- Không,chỉ dũa móng thôi

– file [/faɪl/]: dũa

44. Make it thin- Làm cho mỏng

45. I’d like to have thin nail- Tôi muốn có móng mỏng

– thin [/θɪn/]: mỏng

46. I know but I will do it later for you- Tôi biết nhưng tôi sẽ làm nó sau

– know [/noʊ/]: biết

– do [/du/]: làm

47. Don’t worry, I will fix it later- Đừng lo, tôi sẽ sửa nó sau

– worry [/ˈwɜːri/]: lo lắng

– fix [/fɪks/]: sửa

– later [/ˈleɪtər/]: sau

48. Now, wash your hands please- Bây giờ quý khách vui lòng rửa tay đi

You can wash your hands now, please –

– wash [/wɑːʃ/]: rửa

49. You are done- Xong rồi

– done [/dʌn/]: xong

50. It’s finished- Đã xong

– finished [/ˈfɪnɪʃt/]: đã xong

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *