Từ vựng về giấc ngủ – IELTS Speaking

  • Sleep Like A Log: ngủ ngon (ngủ say như khúc gỗ) hay tiếng Việt chúng ta có câu “ngủ say như chết”

eg: Everyone in my family sleeps like a log.

  • Not Sleep A Wink: Không chợp mắt được

eg: I stayed up until 4AM for last-minute study for the English exam and when I finally did lie down I couldn’t sleep a wink.

  • Beauty Sleep: Giấc ngủ mà mọi người cần để cảm thấy khỏe mạnh và thu hút hơn.

eg: If you don’t mind, I’m going to bed now. I have to get my beauty sleep.

  • Sleep Tight: Ngủ ngon (Câu này có thể được sử dụng như “Good night” – Chúc ngủ ngon!)

eg: Sleep tight, everyone!

  • Be dead on your feet = kiệt sức

eg: I have been in the kitchen the whole day, I am dead on my feet now

  • Have forty winks = chợp mắt

eg: When my co-workers go out for lunch, I often stay in the office and have forty winks.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *