STT
Từ vựng
Nghĩa của từ
1
Fabrication
Sản xuất
2
Breaking down
Sự hư hỏng
3
Method
Phương pháp
4
The advantage of this method
Ưu thế của phương pháp
5
Relatively straightforward
Một cách tương đối đơn giản
6
Individual parts
Bộ phận riêng lẻ
7
Harden
Độ bền
8
Smaller pieces
Các chi tiết nhỏ
9
Distort
Biến dạng
10
Oversize
Kích thước lớn
11
Hardening process
Quá trình biến cứng
12
Polishing if needed
Mài bóng theo yêu cầu
13
Electrodischarge Machining
Gia công phóng điện
14
Spark erosion
Sự ăn mòn do điện
15
Cavities, cores and punches
Lỗ, lõi và phôi
16
Complex cavity
Lỗ (hốc) phức tạp
17
Electrode
Điện cực
18
Machine a cavity
Gia công lòng khuôn
19
Spark machined cavity
Bắn điện lòng khuôn đã gia công
20
Cavity machining with EDM
Gia công cắt dây lòng khuôn
21
Workpiece
Phôi
22
Dielectric fluid
Dung dịch điện môi
23
Form
Hình dạng, tạo hình
24
Refined
Được tinh chế
25
Paraffin
Dầu lửa
26
Similar hydrocarbon
Các đồng dạng của hydrocabon
27
High electrical potential
Điện áp dòng điện cao
28
Each impulse
Xung điện
29
Melts or evaporates
Nóng chảy hoặc bay hơi
30
Temperatures reaching
Nhiệt độ đạt được
31
Spark gap
Khe hở phóng điện
32
Varies
Dao động
33
Purpose
Đạt hiệu quả, mục đích
34
Lower energy
Giảm năng lượng
35
Finer finishes
Mặt gia công mịn hơn
36
Coarser finish
Mặt gia công thô hơn
37
Faster material removal
Loại bỏ vật liệu nhanh hơn
38
The necessary electrical
Tính dẫn điện
39
Mechanical and thermal properties
Tính cơ học và chịu nhiệt tốt
40
Alloyed electrodes
Hợp kim điện cực
41
Copper–tungsten
Đồng và von fram
42
Minimise
Giảm mức tối thiểu
43
The electrical conductivity
Độ dẫn điện
44
Resistance to wear
Chống lại quá trình mòn
45
Cams
Cam
46
Spur gears
Bánh răng trụ
47
Helical gears
Bánh răng côn
48
Worms
Bánh cóc
49