Đuôi -ed là một hậu tố vô cùng phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh. Thế nhưng, vẫn còn nhiều bạn học tiếng Anh gặp khó khăn trong việc phân biệt cách phát âm đuôi -ed như thế nào. Vì vậy, ngày hôm nay, Vietop sẽ giúp bạn nắm rõ cách phát âm đuôi -ed chính xác nhất và cung cấp một số dạng bài tập phát âm ed để thực hành nhé!
Tổng quan về cách phát âm đuôi -ed
Quy tắc phát âm đuôi -ed là /id/
- Trường hợp phát âm đuôi -ed là /id/:
- Động từ tận cùng bằng /t/ hoặc /d/
E.g: Needed (cần), wanted (muốn), decided (quyết định)
- Tính từ tận cùng là /ed/
E.g: Interested (thú vị), excited (thích thú)
- Mẹo ghi nhớ: Ta có thể ghi nhớ nhanh các trường hợp phát âm đuôi -ed thành /id/ là “Đếm tiền”.
Quy tắc phát âm đuôi -ed là /t/
- Trường hợp phát âm đuôi -ed là /t/:
Đuôi -ed được phát âm thành /t/ khi động từ tận cùng là các phụ âm vô thanh như: /p/, /k/, /f/, /ʃ/, /s/, /tʃ/, /θ/ (hoặc tận cùng là các chữ cái p, k, f, ch, sh, th).
E.g: Helped (giúp đỡ), washed (rửa), watched (xem)
KHUNG GIỜ VÀNG – ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 30%
- Mẹo ghi nhớ: Ta có thể ghi nhớ nhanh các trường hợp phát âm đuôi -ed thành /t/ là “Sáng sớm chạy khắp phố phường”.
Quy tắc phát âm đuôi -ed là /d/
- Trường hợp phát âm đuôi -ed là /d/:
Đuôi -ed được phát âm thành /d/ trong tất cả các trường hợp còn lại.
E.g: Played (chơi), smiled (cười), opened (mở)
- Mẹo ghi nhớ: Ngoại trừ các trường hợp của /id/ và /t/, tất cả các trường hợp còn lại phát âm đuôi -ed thành /d/
Phát âm đuôi -ed được sử dụng trong nhiều trường hợp giao tiếp hàng ngày và có thể khiến nhiều bạn học tiếng Anh gặp khó khăn nếu như không ôn luyện. Đặc biệt trong IELTS thì phát âm rất quan trọng trong phần IELTS Speaking. Vì vậy hãy cùng Luyện thi Vietop áp dụng kiến thức vừa học được vào một số dạng bài tập dưới đây nhé!
Bài tập phát âm ed
Bài 1: Drag and drop the verbs according to their pronunciation in the past tense
reminded called talked cleaned dressed watched decided noted recorded started asked passed phoned laughed danced fixed enjoyed painted
/id//t//d/
Bài 2: Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others
- A. opened B. reached C. called D. solved
- A. invited B. decided C. needed D. played
- A. ordered B. watched C. washed D. kissed
- A. talked B. breathed C. used D. missed
- A. tried B. displayed C. cleaned D. looked
- A. coughed B. passed C. decided D. asked
- A. believed B. followed C. loved D. liked
- A. gifted B. lasted C. damaged D. decided
- A. regretted B. whispered C. formed D. viewed
- A. walked B. killed C. reached D. looked
- A. washed B. stopped C. pushed D. rained
- A. tested B. looked C. switched D. hoped
- A. improved B. changed C. presented D. stayed
- A. helped B. packed C. booked D. interested
- A. completed B. objected C. opened D. waited
Bài 3: In the following sentences, is the –ed ending in the highlighted word pronounced –d, -t or –id?
- They liked drinking tea.
- Her bike is damaged.
- He helped me do the homework.
- I rented a small apartment near my school.
- Timmy looked at us very closely.
- She never needed that.
- The dog barked.
- The police arrested the robber.
- It rained very hard yesterday.
- I stopped talking 30 minutes ago.
Bài 4: Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others
- A. allowed B. cried C. missed D. damaged
- A. ended B. cracked C. guessed D. mixed
- A. shaved B. slipped C. loved D. yawned
- A. talked B. breathed C. used D. missed
- A. tried B. jailed C. cleaned D. relaxed
- A. laughed B. added C. decided D. intended
- A. trapped B. bottled C. killed D. explained
- A. lifted B. doubted C. captured D. flooded
- A. answered B. pasted C. welcomed D. encouraged
- A. wasted B. cleaned C. profited D. naked
- A. arrived B. believed C. received D. hoped
- A. played B. knocked C. barked D. missed
- A. tugged B. occurred C. rubbed D. stopped
- A. traveled B. called C. passed D. stirred
- A. watched B. phoned C. referred D. followed
- A. laughed B. washed C. helped D. weighed
- A. talked B. wrapped C. arrived D. stepped
- A. caused B. examined C. repeated D. improved
- A. tested B. pasted C. landed D. pulled
- A. recommended B. waited C. handed D. designed
Bài 5: Identify the correct pronunciation of -ed: /id/, /t/, /d/
- picked ______
- parked ______
- maintained ______
- patched ______
- headed ______
- fined ______
- acted ______
- favored ______
- farted ______
- abolished ______
- groaned ______
- absconded ______
- worked ______
- acclaimed ______
- fanned ______
- groomed ______
- backed ______
- whispered ______
- mopped ______
- translated ______
Đáp án
Bài 1: Drag and drop the verbs according to their pronunciation in the past tense
/id//t//d/reminded
decided
noted
recorded
started
paintedtalked
dressed
watched
asked
passed
fixed
laughedcalled
cleaned
phoned
danced
enjoyed
Bài 2: Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others
- B 2. D 3. A 4. C 5. D 6. C 7. D
8. C 9. A 10.B 11.D 12.A 13.C 14.D 15.C
Bài 3: In the following sentences, is the –ed ending in the highlighted word pronounced –d, -t or –id?
- t 2. d 3. t 4. id 5. t 6. id 7. t 8. id 9. d 10.t
Bài 4: Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others
- C 2. A 3. B 4. C 5. D 6. A 7. A 8. C 9. B 10.B
11.D 12.A 13.D 14.C 15.A 16.D 17.C 18.C 19.D 20.D
Bài 5: Identify the correct pronunciation of -ed: /id/, /t/, /d/
- t 2. t 3. d 4. t 5. id 6. d 7. id 8. d 9. id 10.t
11.d 12.id 13.t 14.d 15.d 16.d 17.t 18.d 19.t 20.id
Trên đây là kiến thức tổng quan và một số dạng bài tập phát âm ed. Không chỉ ôn luyện kiến thức, các bạn nhớ cả thực hành với bài tập thường xuyên để làm quen hơn với dạng ngữ pháp này nhé. Chúc các bạn đạt điểm cao môn tiếng Anh!