Số đáp án đúng
Điểm tương ứng
Số đáp án đúng
Điểm tương ứng
Số đáp án đúng
Điểm tương ứng
Số đáp án đúng
Điểm tương ứng
0
5
25
135
50
260
75
385
1
15
26
140
51
265
76
395
2
20
27
145
52
270
77
400
3
25
28
150
53
275
78
405
4
30
29
155
54
280
79
410
5
35
30
160
55
285
80
415
6
40
31
165
56
290
81
420
7
45
32
170
57
295
82
425
8
50
33
175
58
300
83
430
9
55
34
180
59
305
84
435
10
60
35
185
60
310
85
440
11
65
36
190
61
315
86
445
12
70
37
195
62
320
87
450
13
75
38
200
63
325
88
455
14
80
39
205
64
330
89
460
15
85
40
210
65
335
90
465
16
90
41
215
66
340
91
470
17
95
42
220
67
345
92
475
18
100
43
225
68
350
93
480
19
105
44
230
69
355
94
485
20
110
45
235
70
360
95
490
21
115
46
240
71
365
96
495
22
120
47
245
72
370
97
495
23
125
48
250
73
375
98
495
24
130
49
255
74
380
99
495
100
495