Thang điểm TOEIC | Cách tính và quy đổi điểm TOEIC (2022)

Số đáp án đúng

Điểm tương ứng

Số đáp án đúng

Điểm tương ứng

Số đáp án đúng

Điểm tương ứng

Số đáp án đúng

Điểm tương ứng

0

5

25

135

50

260

75

385

1

15

26

140

51

265

76

395

2

20

27

145

52

270

77

400

3

25

28

150

53

275

78

405

4

30

29

155

54

280

79

410

5

35

30

160

55

285

80

415

6

40

31

165

56

290

81

420

7

45

32

170

57

295

82

425

8

50

33

175

58

300

83

430

9

55

34

180

59

305

84

435

10

60

35

185

60

310

85

440

11

65

36

190

61

315

86

445

12

70

37

195

62

320

87

450

13

75

38

200

63

325

88

455

14

80

39

205

64

330

89

460

15

85

40

210

65

335

90

465

16

90

41

215

66

340

91

470

17

95

42

220

67

345

92

475

18

100

43

225

68

350

93

480

19

105

44

230

69

355

94

485

20

110

45

235

70

360

95

490

21

115

46

240

71

365

96

495

22

120

47

245

72

370

97

495

23

125

48

250

73

375

98

495

24

130

49

255

74

380

99

495

100

495

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *