Thang điểm IELTS – cách tính điểm IELTS chi tiết chuẩn xác nhất

Listening

(Academic & General training)

Reading

(Academic)

Reading

(General training)

Số câu trả lời đúng

Band

Số câu trả lời đúng

Band

Số câu trả lời đúng

Band score

39 – 40

9.0

39 – 40

9.0

40

9.0

37- 38

8.5

37- 38

8.5

39

8.5

35 – 36

8.0

35 – 36

8.0

38

8.0

33 – 34

7.5

33 – 34

7.5

36 – 37

7.5

30 – 32

7.0

30 – 32

7.0

34 – 35

7.0

27 – 29

6.5

27 – 29

6.5

32 – 33

6.5

23 – 26

6.0

23 – 26

6.0

30 – 31

6.0

20 – 22

5.5

20 – 22

5.5

27 – 29

5.5

16 – 19

5.0

16 – 19

5.0

23 – 26

5.0

13 – 15

4.5

13 – 15

4.5

19 – 22

4.5

10 – 12

4.0

10 -12

4.0

15 – 18

4.0

7- 9

3.5

7- 9

3.5

12 – 14

3.5

5 – 6

3.0

5 – 6

3.0

8 -11

3.0

3 – 4

2.5

3-4

2.5

5 – 7

2.5

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *