Thang điểm IELTS & Cách Tính điểm IELTS Overall 2022!

IELTS – một trong những bài thi tiếng Anh “khó nhằn” tại Việt Nam nói riêng và toàn thế giới nói chung. Vậy đạt được điểm cao trong bài thi IELTS có khó không? Câu trả lời là tương đối khó, do đó bước đầu tiên trong việc muốn đạt điểm cao IELTS thì bạn phải nắm rõ được thang điểm IELTS và cách tính điểm IELTS Overall được hội đồng thi đưa ra. Vậy hôm nay PREP sẽ bật mí thang điểm và cách tính điểm IELTS Overall chuẩn và chính xác giúp bạn luyện thi IELTS thật hiệu quả và chinh phục được band điểm IELTS cao nhé.

Thang điểm IELTS và cách tính điểm IELTS Overall

I. Giới thiệu về IELTS

1. IELTS là gì?

IELTS là từ viết tắt của cụm từ International English Language Testing System. IELTS là một trong những chứng chỉ đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ Anh phổ biến nhất hiện nay. Thí sinh sẽ dự thi đủ 4 kỹ năng Listening, Reading, Writing và Speaking. Bài thi được đánh giá theo thang điểm IELTS từ band điểm IELTS 0 – 9 (tính lẻ đến 0.5) cho từng kỹ năng. IELTS Overall Band, hay chính là điểm IELTS cuối của thí sinh sẽ được tính bởi điểm trung bình của 4 kỹ năng. Trong bài viết này, PREP sẽ phân tích cụ thể cách tính điểm IELTS Overall và cách tính điểm từng kỹ năng.

IELTS là gì?

2. Mục đích của bài thi IELTS?

  • Như chúng ta biết rõ, vai trò của tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng trong cuộc sống hiện nay rất quan trọng. Chứng chỉ IELTS được xem như một chứng chỉ tiếng Anh phổ biến trong học tập cũng như cuộc sống. Ngoài ra, một số trường đại học yêu cầu sinh viên phải có band điểm IELTS cao thì mới đủ yêu cầu nhận bằng tốt nghiệp.

  • Bên cạnh đó, hầu hết các doanh nghiệp, công ty hầu hết yêu cầu ứng viên phải có trình độ tiếng Anh thì mới đủ yêu cầu ứng tuyển công việc.
  • Bằng IELTS được xem như một minh rõ ràng nhất để chứng minh khả năng thành thạo ngôn ngữ của bạn. Một điểm cộng nữa là bạn có thể có cơ hội cao khi xin học bổng du học so với những ứng viên khác.
  • Và tất nhiên, việc bạn không thi IELTS cũng không sao cả. Nếu môi trường bạn học tập và làm việc không yêu cầu khắt khe điều đó. Tuy nhiên, điều này sẽ khiến cho cơ hội thăng tiến và sự thuận tiện trong công việc của bạn khó khăn. Bởi vì trong cuộc sống hội nhập hiện nay, việc sở hữu tiếng Anh tốt là một lợi thế rất lớn.

3. Phân biệt giữa 2 bài thi: IELTS Academic và IELTS General

Để giúp bạn hiểu rõ về 2 bài thi IELTS Academic và IELTS General Training, PREP đã tổng hợp thành một bài viết riêng. Bạn có thể tham khảo đầy đủ tại: Nên thi IELTS Học Thuật hay Tổng Quát – So sánh chi tiết IELTS Academic và General Training.

II. Cách tính điểm IELTS Overall và thang điểm IELTS

1. Cách tính điểm IELTS Overall

Thang điểm của IELTS được tính từ 1 – 9. Sau khi có kết quả thi, thí sinh có thể thấy điểm IELTS Overall trên bảng kết quả điểm thi. Bảng điểm IELTS sẽ có 4 cột điểm của 4 kỹ năng và điểm Overall trung bình. Cách tính điểm IELTS Overall chính là điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng đó. Tìm hiểu công thức về cách tính điểm IELTS Overall cụ thể như sau:

Điểm IELTS Overall = (Điểm Speaking + Điểm Listening + Điểm Writing + Điểm Reading)/ 4

 

2. Cách tính điểm IELTS 4 kỹ năng

Bên cạnh cách tính điểm IELTS Overall, chúng ta cũng cần tìm hiểu rõ ràng và chi tiết về cách tính điểm IELTS từng kỹ năng trong bài thi IELTS.

2.1. Cách tính điểm IELTS Listening và Reading

Nhìn vào bảng điểm IELTS dưới đây, phần Nghe ở cả hai bài thi đều được tính cùng một mức điểm (ví dụ như khi bạn đúng khoảng 3 đến 4 câu điểm số bạn được sẽ là 2.5). Phần Reading bài thi IELTS Academic, nếu thí sinh đúng 5 – 6 câu sẽ được band điểm IELTS là 3.0. Trong khi đó muốn được band điểm IELTS là 3.0 ở bài thi IELTS General thì thí sinh phải đúng từ 8 – 11 câu.

Tham khảo thêm: Cập nhật thang điểm IELTS Reading 2022 chi tiết nhất bạn nên xem ngay

Ở 2 phần thi này, thí sinh đều hoàn thiện hết 40 câu hỏi. Hội đồng chấm thi sẽ dựa trên số câu trả lời đúng của thí sinh để quy ra điểm từ thang điểm IELTS từ 1 đến 9. IELTS có 2 dạng bài thi mà những thí sinh nào đang luyện thi đều biết đó là IELTS Academic và IELTS General. Cả hai bài thi này có điểm khác nhau về một vài nội dung thi hay đến cả cách tính điểm cũng khác nhau. 

2.2. Cách tính điểm IELTS Writing

Giám khảo dựa vào 4 tiêu chí cụ thể được liệt kê bên dưới để quy định về band điểm IELTS Writing của mỗi thí sinh:

  • Task Achievement (Task 1)/ Task Response (Task 2): Đánh giá khả năng hoàn thành yêu cầu đề bài (Task 1). Bên cạnh đó là khả năng trả lời (Task 2), liệu thí sinh có đáp ứng đúng yêu cầu của đề bài và không bị lạc đề.

  • Cohesion & coherence: Yêu cầu cao về tính trôi chảy và mạch lạc. Thí sinh có sử dụng, phát triển và sắp xếp các luận điểm có hợp lý hay không. Bên cạnh đó các ý này có mang tính thuyết phục, hỗ trợ ý chính hay không. Cách thí sinh vận dụng từ nối một có tự nhiên hay không.

  • Lexical resource: Tiêu chí cụ thể về mặt từ vựng. Thí sinh phải sử dụng vốn từ vựng đa dạng, tự nhiên, đúng ngữ cảnh. Từ vựng không được lặp từ và không mắc lỗi chính tả cơ bản. Đánh giá thêm cách paraphrase linh hoạt cho nhiều chủ đề khác nhau như thế nào.

  • Grammatical Range and Accuracy: Tiêu chí về việc sử dụng chính xác và đa dạng các cấu trúc ngữ pháp. Thí sinh không được mắc các lỗi ngữ pháp và dùng dấu câu.

Bạn có thể xem chi tiết về thang điểm IELTS Writing để hiểu thêm về cách tính điểm, tiêu chí tính điểm.

2.3. Cách tính điểm IELTS Speaking

Tương tự như kĩ năng Viết, bài Nói của thí sinh cũng được hội đồng chấm thi căn cứ vào 4 yếu tố sau:

  • Fluency and Coherence: Kiểm tra độ lưu loát và mạch lạc trong bài nói của thí sinh. Thí sinh không dừng quá nhiều hoặc quá lâu trong bài thi. Xem xét về cách liên kết các câu có tự nhiên bằng từ nối hoặc cụm từ liên kết. Bên cạnh đó là không bị lạc đề.

  • Lexical Resource: Đánh giá vốn và nguồn từ vựng. Trong bài thi Speaking, thí sinh có sử dụng linh hoạt từ vựng một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. Thêm vào đó, bài nói không bị lặp từ. Thí sinh có thể sử dụng idiom phù hợp, paraphrase linh hoạt.

  • Grammatical range and Accuracy: Đánh giá về cách sử dụng các cấu trúc câu đa dạng, phù hợp và chính xác.

  • Pronunciation: Đánh giá về phát âm của thí sinh có chính xác và dễ nghe không.

Tham khảo thêm bài viết:

3. Quy ước về việc làm tròn điểm IELTS Overall

Đôi khi, nửa band điểm IELTS chỉ chênh nhau ở đúng 1 câu trả lời mà thôi. Lý do chính do nằm ở việc quy ước về làm tròn band điểm dưới đây. Hãy theo dõi để biết được cách tính điểm IELTS Overall bạn nhé. Nếu coi phần lẻ của điểm IELTS trung bình này là n, ta có:

  • 0.0 ≤ n < 0.25: điểm IELTS được làm tròn xuống số nguyên đằng trước

  • 0.25 ≤ n < 0.5: điểm IELTS được làm tròn lên mức 0.5

  • 0.5 ≤ n < 0.75: điểm IELTS được làm tròn xuống mức 0.5

  • 0.75 ≤ n < 1.0: điểm IELTS được làm tròn lên số nguyên tiếp theo

Ví dụ cụ thể:

  • A thi IELTS có điểm số như sau: Nghe (7.5), Nói (7.5), Đọc (6.5), Viết (7.0). Điểm trung bình của thí sinh A là (7.5 + 7.5 + 6.5 +7.0)/4 = 7.125 -> làm tròn xuống thành 7.0.
  • B thi IELTS có điểm số như sau: Nghe (6.0), Nói (6.5), Đọc (6.0), Viết (7.0). Điểm trung bình của thí sinh A là (6.0+6.5+6.0+7.0)/4 = 6.375 -> làm tròn lên thành 6.5.
  • C thi IELTS có điểm số như sau: Nghe (4.5), Nói (5.0), Đọc (5.0), Viết (5.0). Điểm trung bình của thí sinh A là (4.5+5.0+5.0+5.0)/4 = 4.875 -> làm tròn lên thành 5.0

Cách tính điểm trung bình IELTS

4. Ý nghĩa của thang điểm IELTS

Dưới đây là ý nghĩa của thang điểm IELTS, bạn hãy đào sâu và tham khảo thật kỹ những thông tin trong bài viết này nhé. Nhờ đó bạn sẽ có thể chuẩn bị tốt nhất cho bài thi và định hướng thi của mình trong tương lai.

Thang điểm đánh giá IELTS
Bậc thang điểm IELTS

Thang điểm IELTS và cách tính điểm IELTS Overall đã được PREP tổng hợp một cách vô cùng chi tiết trong bài viết phái trên. Vậy nên các bạn hãy nắm thật vững thang điểm IELTS cũng như cách tính điểm IELTS Overall để có thể đạt được band điểm cao và hoàn thiện bài thi 4 kỹ năng một cách hiệu quả nhất! Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hãy để lại bình luận bên dưới để được PREP giải đáp thêm nhé.

5/5 – (2 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *