Stt Về Say Rượu, 40+ Status, Câu Nói Hay Về Rượu Bằng Tiếng Anh

Giao tiếp Tiếng Anh theo chủ đề luôn là phần kiến thức quan trọng và cần thiết với những ai đang học Tiếng Anh. Bài viết này bachgiamedia.com.vn sẽ giới thiệu cho các bạn những câu tiếng anh thường dùng trong quán rượu, quầy bar hoặc quán cafe

Các bạn thân mến, khi chúng ta học Tiếng Anh giao tiếp, chúng ta nên chia chúng thành nhiều chủ đề khác nhau để dàng dàng học và áp dụng trong cuộc sống. Chính vì thế, bachgiamedia.com.vn đã tổng hợp và giới thiệu đến các bạn chủ điểm “Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề” nằm giúp các bạn thuận tiện hơn trong quá trình họcAnh ngữ giao tiếp. Bài viết này bachgiamedia.com.vn muốn giới thiệu đến các bạn “Những mẫu câu Tiếng Anh thường dùng trong quán rượu, quầy bar hoặc quán cafe”. Quán rượu chính là nơi lý thú nhất để luyện tiếng Anh! Sau đây là một số câu nói giúp bạn gọi đồ uống hoặc đồ ăn trong quán rượu hoặc quán café. Lưu ý rằng ở quán rượu ở Anh, thông thường bạn gọi đồ ăn và đồ uống tại quầy rượu, nhưng một số quán cũng có khu vực nhà hàng cho phép bạn gọi đồ tại bàn.

Bạn đang xem: Câu nói hay về rượu bằng tiếng anh

*

I. Gọi đồ uống1. What would you like to drink? _Anh/chị muốn uống gì ạ? , cậu muốn uống gì? (người phục vụ nói với khách hàng; bạn bè nói với nhau)2. What are you having? _Anh/chị sẽ dùng gì?3. What can I get you? _Tôi có thể lấy cho anh/chị cái gì? , mình có thể lấy gì cho cậu? (người phục vụ nói với khách hàng; bạn bè nói với nhau)4. I’ll have …, please _Cho tôi …Ex: a pint of lager _một panh bia nhẹ (một panh tương đương với hơn nửa lít một chút)a pint of bitter _một panh bia đắng (loại bia truyền thống của Anh)a glass of white wine _một cốc rượu trắnga glass of red wine _một cốc rượu vang đỏan orange juice _một nước cama coffee _một cà phêa Coke _một coca-colaa Diet Coke _một coca ăn kiêng5. Large or small? _To hay nhỏ?6. Would you like ice with that? _Anh/chị có muốn thêm đá không?Ex: No ice, please _Đừng cho đáA little, please _Cho tôi một ítLots of ice, please _Cho tôi nhiều đá7.A beer, please _Cho tôi một cốc bia8. Two beers, please _Cho tôi hai cốc bia9. Three shots of tequila, please _Cho tôi ba phần rượu têquila10. Are you being served? _Đã có người phục vụ anh/chị chưa?11. I’m being served, thanks _Có rồi, cảm ơn12. Who’s next? _Ai là người tiếp theo?13. Which wine would you like? _Anh/chị muốn uống rượu gì?

*

14. House wine is fine _Cho tôi loại rượu của quán là được rồi15. Which beer would you like? _Anh/chị muốn uống bia gì?16. Would you like draught or bottled beer? _Anh/chị muốn uống bia hơi hay bia chai?17.I’ll have the same, please _Cho tôi giống thế18. Nothing for me, thanks _Tôi không uống gì cả19. I’ll get these _Tôi chọn loại này20. Keep the change! _Cứ giữ lại tiền lẻ!21. Cheers! _Chúc mừng! (khi nâng cốc)22. Whose round is it? _Đến lượt ai trả tiền nhỉ?23. It’s my round _Đến lượt mình24. It’s your round _Đến lượt cậu đấy25. Another beer, please _Cho tôi thêm một cốc bia26. Another two beers, please _Cho tôi thêm hai cốc bia27. Same again, please _Cho tôi thêm giống như thế28. Are you still serving drinks? _Các anh/chị còn phục vụ đồ uống không?29. Last orders! _Lượt gọi cuối cùng!

Khóa học3000 Smart Words-Nằm lòng 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chia 120 chủ đề + Phương pháp học từ vựng thú vị qua: Flashcards 3 mặt, VAK, TPR, giúp bạn học sâu – nhớ lâu từ vựng.

Khóa học3000 Smart Words-Nằm lòng 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chia 120 chủ đề + Phương pháp học từ vựng thú vị qua: Flashcards 3 mặt, VAK, TPR, giúp bạn học sâu – nhớ lâu từ vựng.

Xem thêm: Cách Đánh Tiết Canh Vịt Từ A, Cách Hãm Tiết Canh Vịt Ngon, Dễ Làm Và Mau Đông

* HỌC THỬMIỄN PHÍ

Một trong những bước học từ vựng hiệu quả khi bạn học từ vựng với bachgiamedia.com.vn—>

II. Gọi đồ ăn và thức ăn1. Do you have any snacks? _Ở đây có đồ ăn vặt không?2. Do you have any sandwiches? _Ở đây có bánh gối không?3. Do you serve food? _Ở đây có phục vụ đồ ăn không?4. What time does the kitchen close? _Mấy giờ thì nhà bếp đóng cửa?5. Are you still serving food? _Các anh còn phục vụ đồ ăn không?6. A packet of crisps, please _Cho tôi một gói khoai tây chiên giòn7. What flavour would you like? _Anh/chị thích vị gì?Ex: Ready salted _Vị mặnCheese and onion _Vị pho mát và hành tâySalt and vinegar _Vị muối và dấm

*

8. What sort of sandwiches do you have? _Ở đây có các loại bánh mì nào?9. Do you have any hot food? _Ở đây có đồ ăn nóng không?10. Today’s specials are on the board _Món đặc biệt của hôm nay ghi ở trên bảng11. Is it table service or self-service? _Ở đây phục vụ tại bàn hay là khách tự phục vụ?12. What can I get you? _Quý khách gọi gì ạ?13. Would you like anything to eat? _Quý khách có muốn ăn gì không?14. Could we see a menu, please? _Cho tôi xem thực đơn được không?* Khi mua trong quán cà phê bán đồ mang đi, nhân viên phục vụ có thể sẽ hỏi bạn:15. Eat in or take-away? _Ăn ở đây hay là mang đi?

III. Các trò chơi ở quán rượu1. Does anyone fancy a game of …? _Có ai muốn chơi … không?Ex: pool _bi-adarts _ném phi tiêucards _bài

IV. Truy cập mạng internet1. Do you have internet access here? _Ở đây có truy cập internet không?2. Do you have wireless internet here? _Ở đây có internet không dây không?3. What’s the password for the internet? _Mật khẩu vào internet là gì?

V. Ngày hôm sau1. I feel fine _Tôi vẫn khỏe2. I feel terrible _Tôi cảm thấy rất tệ3. I’ve got a hangover _Tôi thấy rất mệt vì hôm qua say4. I’m never going to drink again! _Tôi sẽ không bao giờ uống nữa!

VI. Hút thuốc1. Do you smoke? _Cậu có hút thuốc không?, bạn có hút thuốc không?2. No, I don’t smoke _Không, mình không hút3. I’ve given up _Mình bỏ thuốc rồi4. Do you mind if I smoke? _Cậu có phiền nếu mình hút thuốc không?, bạn có phiền nếu tôi hút thuốc không?5. Would you like a cigarette? _Cậu có muốn hút một điếu thuốc không?6. Have you got a light? _Cậu có bật lửa không?

bachgiamedia.com.vn hy vọng với những chia sẻ này sẽ hữu ích cho các bạn. Đừng quên NOTE lại bài viết để sử dụng khi cần nha.Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!!bachgiamedia.com.vn TEAM.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *