Ở bài viết hôm nay, Trường Anh ngữ Wow English sẽ tổng hợp lại các cách để chúc ngon miệng trong tiếng anh và cách giao tiếp trong bữa ăn. Bài viết sẽ bao gồm: các câu nói phổ biến để chúc ngon miệng trước khi ăn, các câu hỏi về bữa ăn (như hỏi đã ăn gì chưa, ăn món gì…), các mẫu câu để nhận xét về đồ ăn và cuối cùng là cách để gọi đồ ăn khi đi ăn nhà hàng.
Nội dung chính
- Chúc ngon miệng tiếng Anh – Các câu nói phổ biến
- Chúc ngon miệng tiếng Anh – Một số mẫu câu giao tiếp về bữa ăn phổ biến
- a. Câu hỏi về bữa ăn:
- b. Khi bắt đầu bữa ăn:
- c. Khi nhận xét về các món ăn
- d. Khi muốn thêm đồ ăn
- HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍ
- 1. Câu chúc ngon miệng tiếng Anh thông dụng
- 2. Mẫu câu giao tiếp tiếng anh về bữa ăn
- 2.1. Câu hỏi về bữa ăn
- 2.2. Dọn món ăn tới bàn
- 2.3. Nhận xét về các món ăn
- 2.4. Có muốn dùng thêm đồ ăn không
- 2.5. Sau khi ăn xong
- 2.6. Những câu hay sử dụng trong bữa ăn khác
- 3. Đoạn hội thoại về chúc ngon miệng tiếng Anh
- Đoạn hội thoại 1:
- Đoạn hội thoại 2:
- Video liên quan
Hãy cùng Wow English tìm hiểu ngay nhé!
Chúc ngon miệng tiếng Anh – Các câu nói phổ biến
- Enjoy your meal!: Hãy thưởng thức bữa ăn của bạn ngon miệng nhé!
- Bon appetit!: Chúc ngon miệng!
- Tuck in!: Ngon miệng nhé!
- Set stuck in!: Chúc ngon miệng
- Wish you a good meal!: Chúc bạn có một bữa ăn ngon miệng!
- Help yourself!: Hãy dùng bữa tự nhiên!
- Wish you a delicious meal!: Chúc bạn một bữa ăn ngon!
- Have a good meal!: Chúc bạn có một bữa ăn ngon!
- Remember to dinner fully!: Bạn nhớ ăn tối đầy đủ nhé!
- Happy eating!: Có một bữa ăn vui vẻ nhé!
– Chúng ta có thể thay thế từ meal bằng các từ để chỉ các bữa ăn cụ thể hơn:
- Breakfast: Bữa sáng
- Lunch: Bữa trưa
- Brunch: Bữa nửa buổi
- Dinner: Bữa tối
Chúc ngon miệng tiếng Anh – Một số mẫu câu giao tiếp về bữa ăn phổ biến
a. Câu hỏi về bữa ăn:
- Have you eaten anything?: Bạn đã ăn gì chưa?
- Would you like to eat something?: Bạn có muốn ăn gì không?
- What are we going to eat now?: Chúng ta sẽ ăn gì bây giờ nhỉ?
- What are you going to have?: Bạn định ăn gì?
- Would you like to share dinner with me?: Bạn có muốn dùng bữa tối với tôi không?
- When are you going to eat?: Khi nào thì bạn định đi ăn?
- Do you know any good places to eat?: Bạn có biết chỗ nào ăn ngon không?
- What’s to eat?: Ăn gì nhỉ?
- What’s for breakfast/lunch/dinner?: Chúng ta nên ăn gì cho bữa sáng/bữa trưa/bữa tối?
– Khi muốn hỏi ai đó muốn ăn hay uống gì, chúng ta sử dụng cấu trúc sau:
Would you like …..?
Ví dụ:
- Would you like salmon? (Bạn có muốn ăn cá hồi không?)
- Would you like a cup of coffee? (Bạn có muốn một tách coffee không?)
- Would you like a dish of salad? (Bạn có muốn một đĩa salad không?)
– Để hỏi ai đó rằng bữa ăn hoặc thức ăn nào đó có ngon không, chúng ta sử dụng cấu trúc sau:
Did you enjoy …..?
Ví dụ:
- Did you enjoy the dinner? (Bữa tối có ngon không?)
- Did you enjoy the hamburger? (Bạn thấy bánh mì kẹp thịt thế nào?)
- Did you enjoy the steak? (Bạn thấy bít tết thế nào?)
b. Khi bắt đầu bữa ăn:
- It’s time to eat!: Ăn thôi nào
- Come in, let’s eat!: Dùng bữa thôi nào
- Feel free to enjoy these delicacies!: Hãy tự nhiên thưởng thức những món ngon này!
- Dig in!: Dùng bữa nào
c. Khi nhận xét về các món ăn
- I like/love …… : Tôi thích …….
- Wow! This is a good dish!: Ồ, đây là một món ăn ngon!
- This dish is great!: Món này thật tuyệt
- Great food!: Đồ ăn thật tuyệt!
- I feel this dish …………: Tôi thấy món ăn này …….
– Chúng ta có thể góp ý về món ăn một cách tinh tế bằng cách sử dụng mẫu câu sau đây:
- Your dish is delicious, but it will be better with a little extra sugar. (Món ăn của bạn thật ngon nhưng nó sẽ ngon hơn nếu thêm một chút đường)
- Why don’t you try to put a little less salt, it will be greater. (Tại sao bạn không thử cho ít muối hơn, món ăn sẽ tuyệt hơn đó.)
d. Khi muốn thêm đồ ăn
- I would like to order more, please!: Tôi muốn gọi thêm món!
- Can you get me more ……., please?: Bạn có thể lấy thêm cho tôi ít …….. được không?
- More …….. please!: Thêm ………….. làm ơn!
- Can I get/have some more ……..?: Tôi có thể có thêm ………. Không?
Trên đây là một số câu chúc ngon miệng tiếng Anh và các mẫu câu giao tiếp liên quan đến ăn uống được sử dụng phổ biến. Hy vọng những cấu trúc mà Wow English đã tổng hợp lại ở trên đã giúp các bạn ôn tập lại kiến thức và có thể vận dụng một cách linh hoạt trong giao tiếp. Chúc các bạn học tập vui vẻ!
>>>Xem thêm các bài viết có cùng chủ đề:
CÁC MẪU CÂU GIAO TIẾP CƠ BẢN TRONG NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN
Học Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề: Rau Củ Quả
Học Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề: Đồ dùng và hoạt động nhà bếp
Hãy để Wow English là nơi học tiếng anh giao tiếp cuối cùng của bạn, với bảo hiểm chuẩn đầu ra bằng hợp đồng kèm thẻ bảo hành kiến thức trọn đời!
[pricing_item title=”GIAO TIẾP TỰ TIN” currency=”HỌC PHÍ” price=”13.600.000″ period=”VNĐ” subtitle=”” link_title=”ĐĂNG KÍ HỌC MIỄN PHÍ VỚI 0đ ” link=”https://docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSfYsyl96pi5QIrUUf0gpOQRWVe05SVa4_JrzSGvPlMxqXqcKA/viewform” featured=”0″ animate=””]
-
Lịch học: Từ 4 đến 6 tháng – 2h/Buổi- 2-3 Buổi/1 tuần
-
Giảng viên Việt Nam + Giảng viên nước ngoài + Trợ giảng + Care Class kèm 1-1
[/pricing_item]
Cuộc đời có rất nhiều thứ cần phải làm, nên học tiếng Anh là phải thật nhanh để còn làm việc khác, hiện nay Tiếng Anh là cái BẮT BUỘC PHẢI GIỎI bằng mọi giá
Và “hành trình ngàn dặm luôn bắt đầu từ 1 bước đầu tiên” nhanh tay đăng kí học ngay hôm nay để có thể nói tiếng Anh thành thạo chỉ sau 4-6 tháng nữa
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Một ngày chúng ta có các bữa ăn khác nhau, gồm bữa chính và bữa phụ. Nếu người Việt nam có văn hóa “mời” trước khi ăn thì người nước ngoài cũng có những câu nói chúc ngon miệng để mời nhau như vậy. Trong bài này Step Up sẽ mang đến bố câu chúc ngon miệng tiếng Anh phổ biến nhất. Cùng tìm hiểu để bổ xung những từ thú vị này vào vốn từ vựng của mình nhé.
1. Câu chúc ngon miệng tiếng Anh thông dụng
Chỉ riêng câu chúc ngon miệng nhưng trong tiếng Anh có rất nhiều kiểu chúc khác nhau. Dưới đây là những câu chúc ngon miệng tiếng Anh thông dụng nhất. Ngay sau khi tìm hiểu Step Up tin chắc các bạn có thể trực tiếp luyện tập và sử dụng những câu này vào thực tế vì nó vô cùng dễ nhớ.
-
Enjoy your meal! : Hãy thưởng thức bữa ăn ngon miệng nhé!
-
Bon appetit!: Chúc ngon miệng!
-
Tuck in!: Ngon miệng nhé!
-
Get stuck in!: Chúc ngon miệng!
-
Wishing you a good lunch meal!: Chúc bạn có bữa trưa ngon miệng!
-
Help yourself!: Dùng bữa tự nhiên nhé!
-
Have a good, fun working day and delicious lunch!. Chúc bạn một ngày làm việc vui vẻ và có bữa trưa vui vẻ!
-
Wish you a delicious dinner!: CHúc bạn có bữa tối ngon miệng!
-
Have you a really good meal!: Chúc bạn có một bữa ăn ngon miệng!
-
Honey has to remember to eat dinner fully!. Tình yêu nhớ ăn tối đầy đủ nhé!
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Xem thêm: 50 câu chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất!
2. Mẫu câu giao tiếp tiếng anh về bữa ăn
Ngoài những câu chúc ngon miệng thì trong bữa ăn chúng ta cùng cần có những câu trò chuyện đúng không nào? Dưới đây là các câu giao tiếp tiếng Anh trong bữa ăn thông dụng nhất.
2.1. Câu hỏi về bữa ăn
Dưới đây là một số câu giao tiếp trong trước hoặc trong bữa ăn. Cùng tìm hiểu nhé!
-
Have you eaten anything? Bạn đã ăn gì chưa?
-
What are we going to eat now? Bây giờ chúng ta đi ăn gì nhỉ?
-
What are you going to have? Bạn định dùng gì?
-
Do you know where the food is delicious? Bạn có biết đồ ăn chỗ nào ngon không?
-
Would you like to share lunch with me? Bạn có muốn cùng dùng bữa trưa với tôi không?
-
When are you going to eat? Khi nào thị bạn định đi ăn?
Để hỏi ai đó về đồ ăn có ngon không các bạn có thể sử dụng cấu trúc sau:
Did you enjoy + Tên món ăn .
Ví dụ:
-
Did you enjoy salmon?
Bạn đã thưởng thức món cá hồi chưa?
-
Did you enjoy seaweed soup?
Bạn thấy món canh rong biển thế nào?
2.2. Dọn món ăn tới bàn
Sau khi “an tọa” và đồ ăn đã được dọn lên thì chúng ta cần sử dụng những câu giao tiếp nào để bắt đầu bữa ăn nhỉ? Cùng học ngay những câu giao tiếp khi các món đã sẵn sàng dưới đây nhé!
-
It’s time to eat! Đồ ăn đến rồi!
-
Come in, let’s eat! Dùng bữa thôi nào!
-
How eye-catching the new food is! Những món ăn thật bắt mắt
-
Feel free to enjoy these delicacies! Hãy thoải mái tận hưởng những món ngon này nhé!
-
Dig in! Dùng bữa nào!
-
Enjoy! Thưởng thức nào!
Để nói thích một món ăn nào đó người ta sẽ dùng cấu trúc:
I + like/love + Tên món ăn
Ví dụ:
-
I love roasted chicken!
Tôi thích món gà quay!
-
I love the sauce of this dish!
Tôi thích nước sốt của món này!
Xem thêm: Top 80 từ vựng tiếng Anh về đồ ăn thú vị
2.3. Nhận xét về các món ăn
Việc thưởng thức và đưa ra những lời góp ý về các món ăn rất quan trọng. Nó sẽ giúp người nấu nâng cao được trình độ nấu nướng của mình. Hoặc nếu bạn được thưởng thức một món ăn ngon thì đừng tiếc một lời khen ngợi nhé!
-
Wow, a good dish! Ồ đúng là một món ăn ngon!
-
You cook this dish great! I can’t resist it! Bạn nấu món này thật tuyệt! Tôi không thể cưỡng lại nó!
-
Marrie, great food! Marrie, món ăn thật tuyệt!
Tuy nhiên không phải lúc nào món ăn cũng vừa khẩu vị. Những lúc như vậy bạn cần có những lời góp ý chân thành để chủ nhân món ăn rút kinh nghiệm. Lúc nào các bạn có thể sử dụng cấu trúc sau để nói lên cảm nhận của bản thân.
S + sell/fell/smell/state + N
Ai đó thấy/cảm thấy ngửi thấy/nếm món ăn thế nào..
Ví dụ:
-
I feel this dish is a bit salty.
Tôi thấy món này hơi mặn.
-
I feel like this dish lacks a bit of sugar.
Tôi cảm thấy món này thiếu một chút đường.
Hoặc bạn có thể sử dụng những câu sau cũng để góp ý nhưng mang phần tinh tế hơn.
-
Your treat is delicious, but it will taste better with a little extra salt.
Món này của bạn rất ngon nhưng nó sẽ ngon hơn nếu có thêm một chút muối.
-
Why don’t you try to put a little sugar in here, it will be great!
Tại sao bạn không cho một chút đường vào đây nhỉ? Sẽ tuyệt vời lắm đó!
2.4. Có muốn dùng thêm đồ ăn không
Khi bạn đi ăn ở ngoài và bạn muốn gọi thêm đồ thì sử dụng những câu giao tiếp nào cho lịch sự nhỉ?
Hãy thử một vài gợi ý dưới đây nhé!
-
Please, I would like to order more.
Tôi muốn gọi thêm món.
-
Can you get me some more rice, please?
Bạn có thể lấy thêm cho tôi một ít cơm không?
-
Please, more milk!
Làm ơn, cho tôi thêm một chút sữa!
-
Would you like to eat something more?
Bạn có muốn ăn thêm gì không?
-
The salad here is delicious, would you like to eat more?
Món salad ở đây rất ngon, bạn có muốn ăn thêm không?
Để đề nghị thêm món bạn có thể dùng cấu trúc sau:
Could you have some more + N
Có thêm cho tôi thêm một chút… không?
Ví dụ:
-
Can you have some more orange juice?
Bạn có thể cho tôi thêm một chút nước cam không?
-
Can you have some more rice, please?
Có thể cho tôi thêm chút cơm không?
2.5. Sau khi ăn xong
Trong bữa cơm gia đình ngoài những câu giao tiếp bên trên thì chúng ta còn có một số câu giao tiếp thường được dùng sau bữa ăn như sau.
-
Please eat the rest of the rice in your bowl. Don’t waste food!
Hãy ăn hết phần cơm còn lại trong bát của bạn đi. Đừng lãng phí đồ ăn!
-
Place the bowls in the dishwasher neatly.
Hãy đặt bát vào máy rửa bát một cách ngay ngắn.
-
Tony, it’s your turn to wash the dishes today, right?
Tony, hôm nay đến lượt anh rửa bát đúng không?
-
It’s full!
Thật no!
Để hỏi đến lượt ai làm gì chúng ta sử dụng cấu trúc sau:
It’s turn to + V+ O
Đến lượt ai làm gì
Ví dụ:
-
Today it’s your turn to cook rice.
Hôm nay đến lượt bạn nấu cơm.
-
It’s your turn to clean the table.
Đến lượt em làm sạch bàn rồi đấy.
2.6. Những câu hay sử dụng trong bữa ăn khác
Ngoài những câu giao tiếp bên trên thì còn một số câu chúc ngon miệng tiếng Anh mà dùng trong nhiều bữa ăn khác nữa.
-
Mom cooks very well!
Mẹ nấu ăn rất ngon!
-
You should drink a little more milk for your breakfast.
Con nên uống thêm một chút sữa cho bữa sáng của mình.
-
Mom, get me one sandwich!
Mẹ, lấy giúp con một cái bánh mì!
-
Don’t watch TV while you are eating!
Đừng xem TV trong lúc đang ăn!
-
Don’t talk with your mouth full
Đừng nói chuyện khi miệng đầy thức ăn.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Đoạn hội thoại về chúc ngon miệng tiếng Anh
Để có thẻ sử dụng những câu chúc ngon miệng tiếng Anh thì bạn cần thực hành thường xuyên. Bạn có thể tập dùng trong các bữa ăn hằng ngày. Để các bạn dễ ghi nhớ thì dưới đây Step Up đã sưu tầm một số đoạn hội thoại có sử dụng những câu chúc ngon miệng tiếng Anh để bạn lồng ghép những câu chúc vào ngữ cảnh cụ thể từ đó nhớ nhanh hơn và lâu quên hơn.
Đoạn hội thoại 1:
John: Marry, have you eaten anything?
Marry, cậu ăn gì chưa?
Marry: I haven’t.
Tôi chưa.
John: Do you have any plans for lunch?
Cậu có dự định gì cho bữa trưa chưa?
Marry: I plan to visit a convenience store to buy food.
Tôi định sẽ ghé một cửa hàng tiện lợi để mua đồ ăn.
John: Would you like to have a meal with me?
Cậu có muốn đi ăn cùng tôi không?
Marry: Oh, don’t you mind?
Ồ, không phiền cậu chứ?
John: Oh no! I would be happy if you agree.
Ồ không! Tôi rất vui nếu cậu đồng ý.
Marry: I would love to!
Tôi rất sẵn lòng!
John: Would you like to try salmon?
Cậu có muốn thử món cá hồi không?
Marry: Oh, I’ve never eaten it. It would be great!
Ồ, tôi chưa ăn nó bao giờ. Chắc sẽ rất tuyệt!
John: Then see you at noon!
Vậy thì hẹn cậu buổi trưa nhé!
Marry: Ok!
Ok!
Đoạn hội thoại 2:
Daughter: Mom, would you like to eat wine sauce?
Mẹ, mẹ có muốn ăn sốt vang không?
Mom: Are you going to cook that?
Con định nấu món đó ư?
Daughter: Right! I intend to cook it over the weekend.
Đúng rồi! Con định cuối tuần sẽ nấu nó.
Mom: Do you need any help from you with this dish?
Con cần mẹ giúp gì trong món ăn này không?
Daughter: Help me buy ingredients!
Mẹ giúp con mua nguyên liệu nhé!
Mom: Of course! I will go to the market and buy what you need.
Tất nhiên rồi! Mẹ sẽ đi chợ và mua về những thứ con cần
Daughter: Thank you mom!
Cảm ơn mẹ!
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Xem thêm: 3 đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống thú vị!
Trong bài viết trên , Step Up đã mang đến cho các bạn những câu nói chúc ngon miệng tiếng Anh thông dụng nhất. Hy vọng qua đây , các bạn có thể sử dụng thành thạo những câu giao tiếp này trong cuộc sống hằng ngày,nhất là trong các bữa ăn với bạn bè nước ngoài nhé.
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!