Những câu nói Tiếng Anh hay về sự cố gắng, danh ngôn Tiếng Anh về sự cố gắng

5/5 – (10 bình chọn)

Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy bộ sưu tập câu nói truyền cảm hứng, danh ngôn (quotes), châm ngôn, những câu nói Tiếng Anh hay về sự cố gắng của chúng tôi thu thập trong nhiều năm từ nhiều nguồn khác nhau.

Danh ngôn Tiếng Anh về sự cố gắng

You never know what you can do till you try. – William Cobbett

Bạn không bao giờ biết mình có thể làm gì cho đến khi bạn cố gắng.

The only failure is not to try. – George Clooney

Thất bại duy nhất là không cố gắng.

Những câu nói Tiếng Anh hay về sự cố gắng, danh ngôn Tiếng Anh về sự cố gắng 1Những câu nói Tiếng Anh hay về sự cố gắng, danh ngôn Tiếng Anh về sự cố gắng 1

Life doesn’t require that we be the best, only that we try our best. – H. Jackson Brown, Jr.

Cuộc sống không đòi hỏi chúng ta phải là người giỏi nhất, chỉ cần chúng ta cố gắng hết sức là được.

If you never try, you’ll never know what you are capable of. – John Barrow

Nếu bạn không bao giờ cố gắng, bạn sẽ không bao giờ biết mình có khả năng gì.

If something’s important enough, you should try. Even if – the probable outcome is failure. – Elon Musk

Nếu điều gì đó đủ quan trọng, bạn nên thử. Ngay cả khi – kết quả có thể xảy ra là thất bại.

Everything will probably never be OK. But we have to try for it. – Vladimir Putin

Mọi thứ có lẽ sẽ không bao giờ ổn. Nhưng chúng ta phải cố gắng vì nó.

Defeat happens only to those who refuse to try again. – Nick Vujicic

Thất bại chỉ xảy ra với những người từ chối thử lại.

When you fall, leap to your feet and try again. – Nadia Comaneci

Khi bạn ngã, hãy đứng dậy và thử lại.

Never give up! All you have to do is try again. – Park Bom

Không bao giờ bỏ cuộc! Tất cả những gì bạn phải làm là thử lại.

I have not failed. I’ve just found 10,000 ways that won’t work. – Thomas A. Edison

Tôi đã không thất bại. Tôi vừa tìm ra 10.000 cách không hiệu quả.

Những câu nói Tiếng Anh hay về sự cố gắng, danh ngôn Tiếng Anh về sự cố gắng 2Những câu nói Tiếng Anh hay về sự cố gắng, danh ngôn Tiếng Anh về sự cố gắng 2

Try and fail,but don’t fail to try. – John Quincy Adams

Hãy thử và thất bại, nhưng đừng thất bại khi thử.

There are no shortcuts to any place worth going. – Beverly Sills

Không có lối tắt dẫn đến bất kỳ nơi nào đáng đến.

One of the hardest decisions you’ll ever face in life is choosing whether to walk away or try harder. – Ziad K. Abdelnour

Một trong những quyết định khó khăn nhất mà bạn từng phải đối mặt trong cuộc đời là chọn bỏ đi hay cố gắng hơn.

Failure is the condiment that gives success its flavor. – Truman Capote

Thất bại là gia vị tạo nên hương vị cho thành công.

A dream doesn’t become reality through magic; it takes sweat, determination and hard work. – Colin Powell

Giấc mơ không trở thành hiện thực thông qua phép thuật; nó cần mồ hôi, quyết tâm và chăm chỉ.

Xem thêm: Những câu nói hay về sự chăm chỉ

It does not matter how slowly you go as long as you do not stop. – Khuyết danh

Không quan trọng bạn đi chậm như thế nào miễn là bạn không dừng lại.

Strength does not come from physical capacity. It comes from an indomitable will. – Mahatma Gandhi

Sức mạnh không đến từ năng lực thể chất. Nó xuất phát từ một ý chí bất khuất.

Success is achieved and maintained by those who try and keep trying. – W. Clement Stone

Thành công đạt được và duy trì bởi những người cố gắng và không ngừng cố gắng.

The successful man will profit from his mistakes and try again in a different way. – Dale Carnegie

Người đàn ông thành công sẽ kiếm lợi từ những sai lầm của mình và thử lại theo một cách khác.

On the way to success, there is no trace of lazy men. – Khuyết danh

Trên bước đường thành công không có dấu chân của kẻ lười biếng.

Develop success from failures. Discouragement and failure are two of the surest stepping stones to success. – Dale Carnegie

Phát triển thành công từ những thất bại. Chán nản và thất bại là hai trong số những bước đệm chắc chắn nhất dẫn đến thành công.

I’ve failed over and over and over again in my life and that is why I succeed. – Michael Jordan

Tôi đã thất bại lặp đi lặp lại trong cuộc đời và đó là lý do tại sao tôi thành công.

Ambition is the path to success. Persistence is the vehicle you arrive in. – Bill Bradley

Tham vọng là con đường dẫn đến thành công. Sự bền bỉ là phương tiện mà bạn đạt được.

Success is not final, failure is not fatal: it is the courage to continue that counts. – Winston Churchill

Thành công không phải là cuối cùng, thất bại không phải là chết người: đó là sự can đảm để tiếp tục.

I’ve missed more than 9000 shots in my career. I’ve lost almost 300 games. 26 times, I’ve been trusted to take the game winning shot and missed. I’ve failed over and over and over again in my life. And that is why I succeed. – Michael Jordan

Tôi đã bỏ lỡ hơn 9000 cú sút trong sự nghiệp của mình. Tôi đã thua gần 300 trò chơi. 26 lần, tôi đã được tin tưởng để thực hiện cú đánh thắng trận và trượt. Tôi đã thất bại hết lần này đến lần khác trong đời. Và đó là lý do tại sao tôi thành công.

Many of life’s failures are people who did not realize how close they were to success when they gave up. – Thomas A. Edison

Nhiều người thất bại trong cuộc sống là những người đã không nhận ra rằng họ đã đến gần với thành công như thế nào khi họ đã từ bỏ.

Success usually comes to those who are too busy to be looking for it. – Henry David Thoreau

Thành công thường đến với những người quá bận rộn để tìm kiếm nó.

Success consists of going from failure to failure without loss of enthusiasm. – Winston Churchill

Thành công bao gồm việc đi từ thất bại này đến thất bại khác mà không mất đi sự nhiệt tình.

There are no secrets to success. It is the result of preparation, hard work, and learning from failure. – Colin Powell

Không có bí mật nào để thành công. Nó là kết quả của sự chuẩn bị, làm việc chăm chỉ và học hỏi từ thất bại.

Hy vọng, qua bài viết “Những câu nói Tiếng Anh hay về sự cố gắng” của Dr Khỏe bạn đã hiểu hơn về chủ đề này. Chúc bạn thành công.

Bài viết cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *