NHỮNG CÂU NÓI HAY VỀ CUỘC SỐNG BẰNG TIẾNG ANH
7,169
1. When life gives you a hundred reasons to cry, show life that you have a thousand reasons to smile
—-> Khi cuộc đời cho bạn cả trăm lý do để khóc, hãy cho đời thấy bạn có cả ngàn lý do để cười
2. Life is not fair – get used to it
—-> Cuộc sống vốn không công bằng, hãy học cách thích nghi với chúng
3. To laugh with others is one of life’s great pleasures. To be laughed at by others is one of life’s great hurts
—-> Cười với người khác là một trong những vui thú lớn nhất của cuộc đời. Bị người khác cười là một trong những sự tổn thương lớn nhất của cuộc đời.
4. Life is a story make yours the best seller
—-> Cuộc sống là một câu chuyện bán chạy nhất.
5. Everybody laughs in the same language
—-> Ngôn ngữ của tiếng cười với ai cũng giống nhau
6. Life is short, smile while you still have teeth!
—-> Cuộc sống vốn rất ngắn. Hãy mỉm cười khi bạn vẫn còn răng
7. A laugh, to be joyous, must flow from a joyous heart, for without kindness, there can be no true joy.
—-> Để một tiếng cười trở nên vui sướng, nó phải xuất phát từ một trái tim vui sướng, bởi không có lòng tử tế, không thể có niềm vui thực sự
8. Life is really simple, but we insist on making it complicated
—-> Cuộc sống vốn đơn giản, nhưng chúng ta luôn làm cho nó phức tạp lên
9. Sadness flies away on the wings of time
—-> Nỗi buồn bay đi trên đôi cánh của thời gian
10. Life is the greatest journey you will be ever on.
—-> Cuộc sống là hành trình vĩ đại nhất mà bạn từng trải qua
11. We could never learn to be brave and patient, if there were only joy in the world
—-> Chúng ta không bao giờ có thể học được sự can đảm và kiên nhẫn nếu chỉ có niềm vui trên thế gian này.
12. Silence is the most powerful scream
—-> Im lặng là tiếng thét mạnh mẽ nhất
13. Smile, even if it’s a sad smile, because sadder than sad smile is the sadness of not knowing how to smile
—-> Hãy cười, thậm chí dù đó là nụ cười buồn bã, bởi còn đáng buồn hơn nụ cười buồn bã là sự bi thảm vì không biết phải cười như thế nào.
14. The world is not what it seems
—-> Cuộc đời vốn không như những gì bạn thấy
15. The busy have no time for tears
—-> Người bận rộn không có thời gian để khóc