STT
Chỉ tiêu
Mã chỉ tiêu
Đơn vị tính
Số người/
Số tiền
1
Tổng số người lao động:
[21]
Người
Trong đó: Cá nhân cư trú có hợp đồng lao động
[22]
Người
2
Tổng số cá nhân đã khấu trừ thuế [23]=[24]+[25]
[23]
Người
2.1
Cá nhân cư trú
[24]
Người
2.2
Cá nhân không cư trú
[25]
Người
3
Tổng số cá nhân thuộc diện được miễn, giảm thuế theo Hiệp định tránh đánh thuế hai lần
[26]
Người
4
Tổng số cá nhân giảm trừ gia cảnh
[27]
Người
5
Tổng thu nhập chịu thuế (TNCT) trả cho cá nhân [28]=[29]+[30]
[28]
VNĐ
5.1
Cá nhân cư trú
[29]
VNĐ
5.2
Cá nhân không cư trú
[30]
VNĐ
6
Tổng TNCT trả cho cá nhân thuộc diện phải khấu trừ thuế [31]=[32]+[33]
[31]
VNĐ
6.1
Cá nhân cư trú
[32]
VNĐ
6.2
Cá nhân không cư trú
[33]
VNĐ
7
Tổng số thuế thu nhập cá nhân (TNCN) đã khấu trừ [34]=[35]+[36]
[34]
VNĐ
7.1
Cá nhân cư trú
[35]
VNĐ
7.2
Cá nhân không cư trú
[36]
VNĐ
8
Tổng số thuế được giảm do làm việc tại khu kinh tế [37]=[38]+[39]
[37]
VNĐ
8.1
Cá nhân cư trú
[38]
VNĐ
8.2
Cá nhân không cư trú
[39]
VNĐ
9
Tổng TNCT từ tiền phí mua bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm không bắt buộc khác của doanh nghiệp bảo hiểm không thành lập tại Việt Nam cho người lao động
[40]
VNĐ
10
Tổng số thuế TNCN đã khấu trừ trên tiền phí mua bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm không bắt buộc khác của doanh nghiệp bảo hiểm không thành lập tại Việt Nam cho người lao động
[41]
VNĐ