Mẫu báo cáo kết quả kinh doanh nội bộ mới nhất 2022

 

 

TÀI SẢN

 

số

 

 

Thuyết minh

Số cuối năm (3)
Số

đầu  năm

(3)

1
2
3
4
5

 

A – TÀI SẢN NGẮN HẠN

 

 

100

 
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
110
 

1. Tiền
111

2. Các khoản tương đương tiền

 

112

II. Đầu tư tài chính ngắn hạn
120

1. Chứng khoán kinh doanh
121

2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*)
122

(…)
(…)

3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

 

123

 

III. Các khoản phải thu ngắn hạn
130
 

1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
131

2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
132

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
133

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
134

5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
135

6. Phải thu ngắn hạn khác
136

7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
137

8. Tài sản thiếu chờ xử lý

 

139

IV. Hàng tồn kho
140

1. Hàng tồn kho
141

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
149

(…)
(…)

 
 
 
V. Tài sản ngắn hạn khác
150
 

1. Chi phí trả trước ngắn hạn
151

2. Thuế GTGT được khấu trừ
152

3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
153

4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
154
 
 
 

5. Tài sản ngắn hạn khác
155

 

B – TÀI SẢN DÀI HẠN

 

 

200

 
I. Các khoản phải thu dài hạn
210
 
 
 

1. Phải thu dài hạn của khách hàng
211

2. Trả trước cho người bán dài hạn
212

3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
213

4. Phải thu nội bộ dài hạn
214

5. Phải thu về cho vay dài hạn
215

6. Phải thu dài hạn khác
216

7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)

 

219

(…)
(…)

II. Tài sản cố định
220
 
 
 

1. Tài sản cố định hữu hình
221

      – Nguyên giá
222

      – Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
223

(…)
(…)

2. Tài sản cố định thuê tài chính
224

 
 

      – Nguyên giá
225

      – Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
226

(…)
(…)

3. Tài sản cố định vô hình
227

      – Nguyên giá
228

      – Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

 

229

(…)
(…)

III. Bất động sản đầu tư
230

      – Nguyên giá
231
 
 
 

      – Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
232
 
 
 

(…)
(…)

IV. Tài sản dở dang dài hạn

1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn

2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

240

241

242

 
 
V. Đầu tư tài chính dài hạn
250

1. Đầu tư vào công ty con
251
 
 
 

2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
252

3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*)

253

254

5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
255

(…)
(…)

VI. Tài sản dài hạn khác
260

1. Chi phí trả trước dài hạn
261

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
262

3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
263

4. Tài sản dài hạn khác
268

 

TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200)

 

 

270

 
 

C – NỢ PHẢI TRẢ

 

 

300

 
 
 
I. Nợ ngắn hạn
310
 

1. Phải trả người bán ngắn hạn
311

2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
312

3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
313

4. Phải trả người lao động
314

5. Chi phí phải trả ngắn hạn
315

6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
316

7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
317

8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
318

9. Phải trả ngắn hạn khác
319
 

10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
320
 

11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
321
 

12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
322
 

13. Quỹ bình ổn giá
323
 

14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ

 

324
 
II. Nợ dài hạn
330
 

1. Phải trả người bán dài hạn
331

2. Người mua trả tiền trước dài hạn
332

3. Chi phí phải trả dài hạn
333

4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
334

5. Phải trả nội bộ dài hạn
335

6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
336

7. Phải trả dài hạn khác
337

8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
338

9. Trái phiếu chuyển đổi
339

10. Cổ phiếu ưu đãi
340

11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
341

12. Dự phòng phải trả dài hạn
342

13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

 

 

 

 

343

D – VỐN CHỦ SỞ HỮU
400

 

 
I. Vốn chủ sở hữu
410

1. Vốn góp của chủ sở hữu

– Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết

– Cổ phiếu ưu đãi

411

411a

411b

2. Thặng dư vốn cổ phần
412

3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
413

4. Vốn khác của chủ sở hữu
414

5. Cổ phiếu quỹ (*)
415

(…)
(…)

6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
416

7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
417

8. Quỹ đầu tư phát triển
418

9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
419

10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
420

11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

– LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước

– LNST chưa phân phối kỳ này

421

421a

421b

12. Nguồn vốn đầu tư XDCB

 

422

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
430
 

  1. Nguồn kinh phí
431

  2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
432

 

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400)

 

 

440

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *