Mẫu bảng cân đối kế toán theo quyết định 15 Excel mới nhất

 
 

TÀI SẢN

 

số
 


 
Thuyết minh


Số cuối năm (3)


Số
đầu năm
(3)


1


2


3


4


5


 

A – TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150)

 
100


 


 


 


I. Tiền và các khoản tương đương tiền


110

 

 

 

1. Tiền

111

V.01

 

 

2. Các khoản tương đương tiền

112

 

 

 

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn


120


V.02

 

 

1. Đầu tư ngắn hạn

121

 

 

 

2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) (2)

129

 

(…)

(…)

III. Các khoản phải thu ngắn hạn


130

 

 

 

1. Phải thu khách hàng

131

 

 

 

2. Trả trước cho người bán

132

 

 

 

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

133

 

 

 

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

134

 

 

 

5. Các khoản phải thu khác

135

V.03

 

 

6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)

139

 

(…)

(…)

IV. Hàng tồn kho


140

 

 

 

1. Hàng tồn kho

141

V.04

 

 

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)

149

 

(…)

(…)

V. Tài sản ngắn hạn khác


150

 

 

 

1. Chi phí trả trước ngắn hạn

151

 

 

 

2. Thuế GTGT được khấu trừ

152

 

 

 

3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước

154

V.05

 

 

5. Tài sản ngắn hạn khác

158

 

 

 

B. TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260)


200

 

 

 

I. Các khoản phải thu dài hạn


210

 

 

 

1. Phải thu dài hạn của khách hàng

211

 

 

 

2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc

212

 

 

 

3. Phải thu dài hạn nội bộ

213

V.06

 

 

4. Phải thu dài hạn khác

218

V.07

 

 

5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)

219

 

(…)

(…)

II. Tài sản cố định


220

 

 

 

1. Tài sản cố định hữu hình

221

V.08

 

 

– Nguyên giá

222

 

 

 

– Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

223

 

(…)

(…)

2. Tài sản cố định thuê tài chính

224

V.09

 

 

– Nguyên giá

225

 

 

 

– Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

226

 

(…)

(…)

3. Tài sản cố định vô hình

227

V.10

 

 

– Nguyên giá

228

 

 

 

– Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

229

 

(…)

(…)

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

230

V.11

 

 

III. Bất động sản đầu tư

240


V.12

 

 

– Nguyên giá

241

 

 

 

– Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

242

 

(…)

(…)

IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn


250

 

 

 

1. Đầu tư vào công ty con

251

 

 

 

2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

252

 

 

 

3. Đầu tư dài hạn khác

258

V.13

 

 

4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)

259

 

(…)

(…)

V. Tài sản dài hạn khác


260

 

 

 

1. Chi phí trả trước dài hạn

261

V.14

 

 

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

262

V.21

 

 

3. Tài sản dài hạn khác

268

 

 

 

 

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 
(270 = 100 + 200)

270

 

 

 

 

 

 

 

 

NGUỒN VỐN

 

 

 

 

A – NỢ PHẢI TRẢ 
(300 = 310 + 330)

 300

 

 

 

I. Nợ ngắn hạn


310

 

 

 

1. Vay và nợ ngắn hạn

311

V.15

 

 

2. Phải trả người bán

312

 

 

 

3. Người mua trả tiền trước

313

 

 

 

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

314

V.16

 

 

5. Phải trả người lao động

315

 

 

 

6. Chi phí phải trả

316

V.17

 

 

7. Phải trả nội bộ

317

 

 

 

8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

318

 

 

 

9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

319

V.18

 

 

10. Dự phòng phải trả ngắn hạn

320

 

 

 

II. Nợ dài hạn


330

 

 

 

1. Phải trả dài hạn người bán

331

 

 

 

2. Phải trả dài hạn nội bộ

332

V.19

 

 

3. Phải trả dài hạn khác

333

 

 

 

4. Vay và nợ dài hạn

334

V.20

 

 

5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

335

V.21

 

 

6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm

336

 

 

 

7. Dự phòng phải trả dài hạn

337

 

 

 

B. VỐN CHỦ SỞ HỮU
(400 = 410 + 430)

 
400

 

 

 

I. Vốn chủ sở hữu


410


V.22

 

 

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

411

 

 

 

2. Thặng dư vốn cổ phần

412

 

 

 

3. Vốn khác của chủ sở hữu

413

 

 

 

4. Cổ phiếu quỹ (*)

414

 

(…)

(…)

5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

415

 

 

 

6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

416

 

 

 

7. Quỹ đầu tư phát triển

417

 

 

 

8. Quỹ dự phòng tài chính

418

 

 

 

9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

419

 

 

 

10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

420

 

 

 

11. Nguồn vốn đầu tư XDCB

421

 

 

 

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác


430

 

 

 

1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi

431

 

 

 

2. Nguồn kinh phí

432

V.23

 

 

3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

433

 

 

 

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 
(440 = 300 + 400 )

 

440

 

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *