TÀI SẢN
Mã số
Thuyết minh
Số cuối năm (3)
Số đầu năm (3)
1
2
3
4
5
A – TÀI SẢN
100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
110
1. Tiền
111
2. Các khoản tương đương tiền
112
II. Đầu tư tài chính
120
1. Chứng khoán kinh doanh
121
2. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
122
3. Đầu tư vào công ty con
123
4. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
124
5. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
125
III. Các khoản phải thu
130
1. Phải thu của khách hàng
131
2. Trả trước cho người bán
132
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
133
4. Phải thu nội bộ
134
5. Phải thu về cho vay
135
6. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
136
7. Phải thu khác
137
8. Tài sản thiếu chờ xử lý
138
IV. Hàng tồn kho
140
V. Tài sản cố định
150
1. Tài sản cố định hữu hình
151
2. Tài sản cố định thuê tài chính
152
3. Tài sản cố định vô hình
153
VI. Bất động sản đầu tư
160
(…)
(…)
VII. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
170
VIII. Tài sản khác
180
1. Chi phí trả trước
181
2. Thuế GTGT được khấu trừ
182
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
183
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
184
5. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
185
6. Tài sản khác
186
C – NỢ PHẢI TRẢ
300
1. Phải trả người bán
311
2. Người mua trả tiền trước
312
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
313
4. Phải trả người lao động
314
5. Chi phí phải trả
315
6. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
7. Phải trả nội bộ khác
316
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
317
9. Doanh thu chưa thực hiện
318
10. Phải trả khác
319
11. Vay và nợ thuê tài chính
320
12. Trái phiếu chuyển đổi
339
13. Cổ phiếu ưu đãi
340
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
341
15. Dự phòng phải trả
321
16. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
322
17. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
343
18. Quỹ bình ổn giá
323
19. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
324
C – VỐN CHỦ SỞ HỮU
400
I. Vốn chủ sở hữu
410
1. Vốn góp của chủ sở hữu
– Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
– Cổ phiếu ưu đãi
411
411a
411b
2. Thặng dư vốn cổ phần
412
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
413
4. Vốn khác của chủ sở hữu
414
5. Cổ phiếu quỹ (*)
415
(…)
(…)
6. Quỹ đầu tư phát triển
418
7. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
419
8. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
420
9. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
– LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
– LNST chưa phân phối kỳ này
421
421a
421b
10. Nguồn vốn đầu tư XDCB
422
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
430
1. Nguồn kinh phí
431
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
432
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400)
440