Honda Air Blade: Giá bán xe 2022, Thông số #1 TINOTO.NET

Bảng thông s xe Honda Air Blade 125cc và 150

Brand Name
Honda Motor

Product name
Honda Air Blade 2022

Bảng thông số thiết kế

Kiểu xe
Tay ga

Kích thước DxRxC
1870 x 687 x 1091 mm và 1870 x 686 x 1112 mm

Chiều cao yên
774-775 mm

Dung tích cốp xe
22,7 lít

Trọng lượng
111-113 kg

Khoảng cách 2 trục bánh xe
1286 mm

Khoảng sáng gầm xe
125 mm

Về động cơ

Động cơ
Xăng 125cc hoặc Xăng 150 cc, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch

Dung tích công tác
125cc và 150cc

Loại nhiên liệu
Xăng

Dung tích bình xăng
4,4 lít

Công suất cực đại
11,3 – 12,9 mã lực

Mô-men xoắn cực đại
11,68 – 13,3 Nm

Hộp số
Vô cấp

Tiêu hao nhiên liệu trung bình
1,99-2,17L/100km

 kỹ thuật trang bi

Phuộc trước/sau
Ống lồng, giảm chấn thủy lực/lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Cỡ mâm
14 inch

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *