Học tiếng anh giao tiếp cơ bản với các cụm từ nói về giấc ngủ

Bạn diễn tả giấc ngủ của mình như thế nào trong tiếng anh? Trong bài viết này, Aroma sẽ chia sẻ một số cụm từ tiếng anh giao tiếp cơ bản về giấc ngủ, giúp bạn có thể diễn đạt những trạng thái giấc ngủ của mình trong giao tiếp hàng ngày.

tieng-anh-giao-tiep-co-ban

Học tiếng anh giao tiếp cơ bản

Đi ngủ

  • Go to bed: đi ngủ (ý định có sẵn từ trước)

  • Fall asleep: ngủ (hành động xảy ra không có ý định từ trước)

  • Go straight to sleep: ngủ ngay lập tức sau khi hoàn tất một hành động nào đó

  • Tuck (someone) in: ôm ấp, vỗ về, ru ngủ ai đó để họ dễ ngủ ( thường là trẻ em)

  • Take a nap: chợp mắt một lúc (thường là vào buổi trưa)

  • (Someone) is passed out: ngủ thiếp đi

Miêu tả giấc ngủ

  • Get a good night’s sleep: ngủ một giấc ngon lành

  • Sleep like a baby: ngủ sâu, ngủ một cách bình yên

  • A heavy sleeper: ngủ rất say, không bị đánh thức (ngủ vào ban đêm)

  • Sleep like a log: ngủ say như chết (hàm ý tiêu cực)

  • Snore: ngáy

  • Sleep on back: ngủ nằm ngửa

  • Sleep on stomach: ngủ nằm sấp

  • Sleep on side: ngủ nằm nghiêng

  • Get…hours of sleep a night: ngủ bao nhiêu tiếng mỗi đêm

Không ngủ

  • Stay up late: thức khuya

  • Be tossing and turning all night: trằn trọc khó ngủ

  • A restless sleeper: một người khó ngủ, trằn trọc, thao thức và tỉnh giấc giữa đêm

  • Have insomnia: mắc chứng mất ngủ

  • Pull an all – nighter: thức suốt đêm để làm việc hoặc làm việc gì đó

  • A night owl: cú đêm

  • Sleep in: ngủ nướng

Thức giấc

  • Crawl back in bed: ngủ lại sau khi tỉnh giấc

  • Wake up to an alarm: tỉnh dậy khi chuông báo thức reo

  • Oversleep: ngủ quá giấc

  • Rise and shine: cách dùng để nói với ai đó khi tỉnh dậy, mang tính chất cổ vũ

  • Get up at the crack of dawn: thức giấc sớm khi mặt trời mọc

  • An early bird: một người dậy sớm

Buồn ngủ

  • Drowsy: buồn ngủ, thơ thẩn

  • I can barely hold my eyes open: tôi cố gắng mở mắt nhưng mắt cứ díu lại

  • I’m exhausted: tôi kiệt sức và buồn ngủ

Chỉ có một giấc ngủ thôi mà nhiều trạng thái diễn đạt các bạn nhỉ? Các bạn đừng bỏ lỡ những cụm từ tiếng anh giao tiếp cơ bản về giấc ngủ trên để vốn từ tiếng anh của mình thêm phong phú nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *