Học Ngay 20 Thành Ngữ Nói Về Bóng Đá Để Tự Tin Giao Tiếp Tiếng Anh

Nếu bạn là fan của môn thể thao vua, luôn theo dõi các một trận đấu từ Premier League, La Liga, Bundesliga,…cho đến những trận bóng đá khu vực và quốc gia hẳn cũng nhận ra sự khởi sắc của đội tuyển quốc gia trong thời gian gần đây. Việc đạt được những thành tích này đồng nghĩa với việc bóng đá nước nhà đang dần tiến ra trường quốc tế. Do đó việc những cổ động viên trung thành như chúng ta trau dồi thêm vốn tiếng Anh về bóng đá trở thành một nhu cầu tự nhiên và cần thiết. Hãy cùng học 20 thành ngữ nói về bóng đá cách nói chuyện trong bóng đá cực “pro” cùng eJOY nhé!

HƯỚNG DẪN CÁCH HỌC

  • Đầu tiên, bạn cần cài

    eJOY Extension

    cho trình duyệt Chrome.

Tải eJOY eXtension miễn phí

  • Bôi đen từ vựng bất kì cần tra cứu trong câu để tra từ, và bấm vào nút

    “Add/ Lưu”

    để lưu lại từ mới.

Chức năng Add/ Lưu trong eJOY eXtension

  • eJOY Extension

    sẽ giúp bạn lưu lại những từ vựng mà bạn vừa thêm trong ngữ cảnh của cả câu. Ngoài ra, bạn cũng sẽ được ôn luyện các từ mới này hàng ngày cùng với các trò chơi thú vị.

  • Chọn biểu tượng “loa” để

    eJOY

    phát âm mẫu cho bạn.

Chọn biểu tượng “loa” để eJOY giúp bạn nghe phát âm.

  • Để tìm thêm những cấu trúc này trong bối cảnh khác nhau, bạn nhấn vào biểu tượng “Say it”, eJOY sẽ tìm và tổng hợp danh sách video có chứa các cấu trúc đó cho bạn

    Chọn “say it” để eJOY giúp bạn chọn ra các video khác có chứa cụm từ đó trong những bối cảnh khác nhau.

Cài eJOY eXtension miễn phí ngay!

Xem thêm

THÀNH NGỮ NÓI VỀ BÓNG ĐÁ

Đã là một “fan cứng” của trái bóng tròn, thì hãy thể hiện đẳng cấp đó bằng việc tinh tường những thành ngữ nói về bóng đá dưới đây nhé.

The back of the net!

Dịch nghĩa: Ghi bàn.

Ví dụ: Sam is always able to put the ball in the back of the net.

(Sam có thể ghi bàn bất cứ lúc nào.)

We were robbed!

Dịch nghĩa: Chúng ta bị thiệt rồi!

Chỉ một tình huống không công bằng, thường là bị dẫn trước bởi đội bạn, hoặc phán quyết từ trọng tài có lợi cho đội đối thủ, hoặc hành động không công bằng được thực hiện từ đội đối thủ.

Ví dụ: The referee was totally biased and sided with the other team. We should have won, we were robbed!

(Rõ ràng là trọng tài thiên vị với đội đối phương mà. Lẽ ra chúng ta đã có thể thắng, nhưng chúng ta bị thiệt mất rồi!)

Man on!

Dịch nghĩa: Chú ý kìa!; Mau lên!; Chuyền sang đây nào!

Khi nói về bóng đá, đây dường như là câu nói cửa miệng không thể thiếu. Nó dùng để thông báo cho đồng đội của mình trong trận đấu rằng cầu thủ bên đối phương đang ở ngay đằng sau họ. Nó cũng thường được dùng để gọi nhau, thúc giục nhau để chuyền bóng.

“Man on” là ngôn ngữ giao tiếp phổ biến giữa các cầu thủ.

Ví dụ:

Jose screamed “Man on!” when he saw a player from the opposition behind Marcello.

(Jose đã hét lên “Chú ý kìa!” khi cậu ấy thấy cầu thủ đội đối phương ở đối diện ngay sau Marcello.)

He’s (she’s) got a sweet left foot.

Dịch nghĩa: Cậu ta có một chiếc chân trái quá cừ. 

Chỉ một người thuận chân trái, và sử dụng chân trái điêu nghệ để chơi trong trận đấu, chuyền bóng, hay ghi bàn. Và việc dùng chân trái đó đem lại lợi ích cho đội bóng của mình. Đây cũng có thể coi như một lời khen của người nói đối với đối phương.

Ví dụ: She’s one of the best players on the team, and she’s got a sweet left foot.

(Cô ấy là cầu thủ xuất sắc nhất đội, đã thế lại còn có một chiếc chân trái quá cừ!)

What a save!

Dịch nghĩa: Cứu được quả đó rồi!

Chỉ động tác cứu bóng thành công (nhào lộn, vươn mình ra thật nhanh,…) của thủ môn trước khung thành.

Ví dụ: What a save by the goalie. That was fantastic!

(Thu môn cứu được quả đó rồi. Quá tuyệt vời!)

Hit the woodwork.

Dịch nghĩa: Sút vào khung thành.

Đây thường là một hành động vô tình và vô cùng đáng tiếc của các cầu thủ trên sân bóng.

“Hit the woodwork” là điều không cầu thủ nào mong muốn trong bóng đá.

Ví dụ: He almost had it, but unfortunately it hit the woodwork.

(Anh ấy suýt nữa thì đã ghi bàn, nhưng không may bóng lại bay trúng khung thành.)

They got stuck in.

Dịch nghĩa: Họ đã rất quyết tâm; Họ đã rất tập trung, đồng lòng đồng sức.

Ví dụ: They got stuck in right from kick-off and truly deserved to win.

(Họ đã rất quyết tâm ngay từ mở đầu trận đấu và thực sự xứng đáng giành chiến thắng.)

He (She’s) got a lot of pace.

Dịch nghĩa: Anh ấy di chuyển rất nhanh; Anh ấy chơi rất tốt.

Ví dụ: Jones is definitely a great player, he’s got a lot of pace.

(Jones chắc hẳn là một cầu thủ giỏi, anh ấy di chuyển rất nhanh kia mà.)

The goalkeeper made a howler.

Dịch nghĩa: Thủ môn mắc sai lầm.

Chỉ sự vô tình phạm lỗi của thủ môn dẫn đến việc ghi bàn cho đội bạn.

Sẽ không thủ môn nào muốn phải sử dụng đến câu The goalkeeper made a howler.

Ví dụ: They were in the lead, but then the goalkeeper made a howler and the other team scored.

(Họ đã dẫn trước, nhưng rồi thủ môn đã mắc sai lầm nên đội đối phương đã ghi bàn.)

A game of two halves.

Dịch nghĩa: 30 chưa phải là Tết!

Chỉ về khả năng thay đổi kết quả một cách đột ngột của trận đấu, nhất là kết quả chênh lệch giữa hiệp 1 và hiệp 2, hoặc cho đến những phút cuối cùng.

Ví dụ: Well, they may be losing now, but it’s a game of two halves

(Trời, họ có thể sẽ sớm bị thua đây. Đúng là 30 chưa phải là Tết!)

CÁCH NÓI CHUYỆN LIÊN QUAN ĐẾN BÓNG ĐÁ CỰC “PRO”

Bạn có biết rằng những thành ngữ tưởng như chỉ liên quan đến trái bóng tròn lại có thể được ứng dụng linh hoạt cả trong cuộc sống hàng ngày không? Nói về bóng đá nhưng chỉ ra vô vàn các vấn đề hàng ngày. Hãy cùng làm quen và học cách sử dụng những thành ngữ này điêu luyện như cách Ronaldo ghi bàn nhé!

Get/ Start the ball rolling.

Dịch nghĩa: Bắt đầu thực hiện một công việc, hoặc một kế hoạch nào đó.

Ví dụ: We need to have everything ready for the party by next week, so if you could please get the ball rolling by inviting everyone, that would be really helpful.

(Chúng ta phải chuẩn bị mọi thứ sẵn sàng cho bữa tiệc vào tuần tới. Vậy nên nếu cậu có thể giúp tôi bắt đầu bằng việc mời mọi người thì tốt biết mấy!)

"Get (Start) the ball rolling" cũng thường dùng để khơi dậy cảm hứng cho người khác.

Keep the ball rolling.

Dịch nghĩa: Duy trì một công việc gì đó (với vật); giữ vững phong độ (với người).

Ví dụ: We had previously planned to end the book club early, but as there was a sudden rise in interest from the local community, we decided to keep the ball rolling throughout the summer.

(Chúng tôi đã định dừng hoạt động câu lạc bộ sách, nhưng vì thấy có một sự tiến triển đột ngột của lợi nhuận từ cộng đồng địa phương. Thế nên chúng tôi đã quyết định tiếp tục duy trì hoạt động nó trong suốt mùa hè.)

Chúng ta hãy cùng xem bạn gái dưới đây đã “keep the ball rolling” việc gì nhé!

On the ball.

Dịch nghĩa: Tiếp thu rất nhanh; giữ vững phong độ tốt; biết mình phải làm gì.

Ví dụ: What’s wrong with you? You used to be on the ball with your work all the time.

(Có chuyện gì xảy ra với cậu vậy? Cậu đã từng giữ vững phong độ trong công việc rất tốt mà!)

To keep one’s eye on (or take one’s eye off) the ball.

Dịch nghĩa: tập trung (hoặc mất tập trung) làm việc gì.

Và thường sự tập trung (hoặc mất tập trung) này sẽ dẫn đến một hệ lụy kèm theo. Cụm từ này cũng có thể coi như một mệnh lệnh thức, hoặc lời yêu cầu ai đó phải tập trung (không nên tập trung) vào một việc gì đó.

Ví dụ: He took his eye off the ball when he shouldn’t have done, and the rival company managed to snatch the deal from him.

(Anh ta đã không quan tâm đến thương vụ đó, điều mà đáng lẽ ra anh ta phải làm. Và thế nên công ty đối thủ đã thành công trong việc cướp đi “món hời” từ anh ta.)

Drop the ball.

Dịch nghĩa: Không vượt qua được việc; khiến mọi người thất vọng.

“Drop the ball” - nghĩa đen hay nghĩa bóng đều không mấy tích cực.

Ví dụ: I thought she’d be able to cope, but when the time came to present the results, she just dropped the ball….really badly.

(Tôi cứ nghĩ là cô ấy có thể làm được, nhưng mỗi lần kết quả đến, cô ấy lại khiến mọi người vô cùng thất vọng. Thực sự rất đáng buồn!)

The ball is in one’s court.

Dịch nghĩa: Một sự việc tùy thuộc vào quyết định của ai đó.

Ví dụ: You know how he feels about it; the ball is in your court now. You have to decide what you want to do.

(Bạn biết anh ấy cảm thấy như thế nào mà, giờ tất cả chỉ phụ thuộc vào bạn thôi. Bạn phải quyết định bạn muốn gì.)

To kick something off/ to kick-start something.

Dịch nghĩa: Bắt đầu một công việc, hoặc khởi động một cái gì đấy.

Ví dụ: We’re going to kick-start the summer with a lovely weekend trip to the countryside. Do you want to join us?

(Chúng tôi sẽ bắt đầu mùa hè với một chuyến đi tuyệt vời vào cuối tuần ở một vùng nông thôn. Bạn có muốn đi cùng chúng tôi không?)

Đây cũng là một cụm từ được rất nhiều các game streamers “chuộng” dùng đó, anh chàng điển trai Nickanyte trong online game nổi tiếng Clash Royale là một điển hình đó nha!

To move the goalposts.

Dịch nghĩa: Thay đổi quyết định hoặc điều lệ, quy định một cách không bằng trong một chuỗi các hoạt động, hoặc công việc.

Ví dụ: Jessica quit her job because her boss kept moving the goalposts about her promotion prospects.

(Jessica đã bỏ việc vì sếp của cô ấy đã thay đổi quyết định trong việc thăng tiến cho cô ấy.)

Front runner.

Dịch nghĩa: Ứng cử viên xuất sắc.

Ví dụ: Barbara is definitely the front runner for the Assistant Manager position.

(Barbara đích thị là ứng cử viên xuất sắc cho vị trí Trợ lý Giám đốc.)

Cụm từ này thực tế không phải được dùng ở đâu xa, mà chính đương kim Thủ tướng Mỹ – Donald Trump đã được gắn với danh hiệu này rất nhiều trong suốt cuộc chạy đua vào nhà Trắng của mình. Hãy cùng xem nó được ứng dụng với một nhân vật có tầm ảnh hưởng như Donald Trump như thế nào nhé:

Jump at something (a chance/ an opportunity).

Dịch nghĩa: Giành lấy cơ hội làm việc gì.

Ví dụ: I would jump at any opportunity to work within that law firm, even if it was a low-paid position, but it’s really hard to get any work with them!

(Tôi sẽ tận dụng hết mọi cơ hội để được vào công ty luật đó, kể cả đó là vị trí bị trả lương thấp, dẫu sao, thực sự rất khó để có cơ hội được làm việc ở đó với họ.)

Có thể bạn chưa biết: Nhân vật nôi tiếng trong bộ anime của Nhật Bản đã từng gây sốt một thời “Rooster teeth” cũng đã sử dụng cụm từ này đó!

To throw in a curveball.

Dịch nghĩa: Làm ai bất ngờ.

Cụm từ thường sẽ mang nghĩa tích cực, hoặc có tiềm năng phát triển.

Ví dụ: They threw in a curveball halfway through my interview and said I had to take part in a role-play situation. I think they wanted to test how well I could work under pressure!

(Họ khiến tôi hoàn toàn bất ngờ suốt buổi phỏng vấn và nói rằng tôi phải tham gia đóng vai giải quyết một tình huống. Tôi nghĩ rằng họ muốn thử xem tôi có thể chịu được áp lực công việc cỡ nào đây mà.)

A whole new/ Different ball game.

Dịch nghĩa: Như một chương mới; mọi thứ đều mới toanh, lạ lẫm.

Chỉ một vấn đề, hoặc sự việc nằm ngoài tầm hiểu biết, hoặc nhận thức của ai đó.

Ví dụ: Mr. Grove is very strict. When he starts teaching this class next year, it will be a completely different ball game.

(Thầy Grove khá là nghiêm khắc. Khi mà sắp tới thầy dạy lớp này thì mọi thứ sẽ hoàn toàn là một chương mới.)

Cuộc tọa đàm dưới đây của các giáo có chuyên môn cao với đa góc nhìn, hệt như “a different ball game” vậy:

Chúc các bạn “ghi điểm” với bạn bè bằng những thành ngữ và cụm từ nói về bóng đá “đỉnh cao” trên nha!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *