GIỚI THIỆU BẢN THÂN BẰNG TIẾNG ANH VỪA ĐƠN GIẢN VỪA ẤN TƯỢNG

Mọi người thường nghĩ giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thì không có gì khó. Chỉ cần giới thiệu tên, tuổi, những thông tin cơ bản là được. Tuy nhiên, giới thiệu bản thân không chỉ dừng lại ở việc giới thiệu tên thôi đâu bạn nhé. Đặc biệt, khi ở những tình huống như gặp gỡ bạn bè nước ngoài, tham gia các buổi phỏng vấn ở công ty đa quốc gia, nếu không chuẩn bị phần giới thiệu kĩ chắc chắn bạn sẽ lúng túng ngay. Vì vậy, trong bài viết dưới đây Langmaster sẽ hướng dẫn bạn cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh vừa đơn giản vừa ấn tượng. Cùng xem ngay!

A. Bố cục phần giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Tùy theo từng trường hợp mà cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh sẽ khác đôi chút. Nhưng nhìn chung bố cục một phần giới thiệu bản thân sẽ bao gồm những phần cơ bản sau đây: 

  • Chào hỏi

  • Giới thiệu tên, tuổi

  • Giới thiệu nơi ở/quê quán

  • Nghề nghiệp/sở trường/chuyên môn

  • Sở thích bản thân

null

Giới thiệu bản thân gồm những phần như giới thiệu tên, tuổi, quê quán, sở trường

(Nguồn: Native Intonation)

B. Những mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

1. Lời chào hỏi

Bạn có thể mở đầu phần giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh bằng những câu chào đơn giản như:

  • Hello/Hi everyone! (Chào mọi người)

  • Good morning (Chào buổi sáng)

  • Good afternoon (Chào buổi chiều)

  • Good evening (Chào buổi tối)

  • Nice/ good/ pleased/ happy to see you! (Rất vui được gặp bạn)

2. Giới thiệu tên, tuổi

Gợi ý sử dụng những mẫu câu giới thiệu tên bằng tiếng Anh dưới đây:

  • My name is …/ I’m … / My full name is … (Tên tôi là/ Tôi là / Tên đầy đủ của tôi là …)

  • You can call me …/ Please call me …/ Everyone calls me … (Bạn có thể gọi tôi là/ Vui lòng gọi tôi là/ Mọi người thường gọi tôi là …)

  • My nickname is …/ My English name is … (Biệt danh của tôi là …/ Tên tiếng Anh của tôi là …)

Để nói về tuổi tác khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, bạn có thể nói theo những mẫu câu sau:

  • I’m … years old/ I’m … (Tôi … tuổi)

  • I’m over/ I’m almost/ I’m nearly … this year (Tôi hơn/ tôi sắp/ tôi gần … tuổi năm nay)

  • I’m in my twenties/ thirties/ forties … (Tôi đang ở những năm hai mươi/ ba mươi/ bốn mươi tuổi)

3. Giới thiệu nơi ở/ quê quán

Khi giới thiệu về nơi ở hay quê quán của bản thân, dưới đây là những mẫu câu ví dụ cho bạn:

  • I was born and raised in … (Tôi sinh ra và lớn lên ở …)

  • I’m from …/ I come from …/ I’m originally from … (Tôi đến từ …)

  • I live in …/ I live at … (Tôi sống ở …)

  • My address is … (Địa chỉ của tôi là …)

  • I have lived in … for/since … (Tôi đã sống ở … khoảng/từ khi …)

  • I grew up in … (Tôi lớn lên ở …)

4. Giới thiệu nghề nghiệp, trình độ chuyên môn

Muốn biết cách giới thiệu trình độ chuyên môn, công việc, nghề nghiệp khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, xem ngay những mẫu câu dưới đây:

  • I’m a student at … school (Tôi là học sinh của trường …)

  • I graduated from … university with a major in … (Tôi tốt nghiệp trường đại học … với chuyên ngành …)

  • I work as a/ an … (Tôi là một …)

  • I work for (company) as a/ an … (Tôi làm việc cho công ty … như một … )

  • I’m currently a … (Tôi hiện là một …)

  • I used to work as a/ an … (Tôi đã từng làm việc như một [tên công việc])

  • I have been working in … (city) for … years (Tôi đã từng làm việc ở thành phố … trong … năm)

  • I have pretty much experience in the field of … (Tôi có khá nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực …)

  • I earn my living as a/ an … (Tôi kiếm sống bằng nghề …)

5. Giới thiệu sở thích

Khi nói về sở thích khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, ta có nhiều cách nói như sau:

  • I like/ love/ enjoy … (Tôi thích/ yêu/ tận hưởng …)

  • My hobby is … (Sở thích của tôi là …)

  • I’m interested in … (Tôi hứng thú với …)

  • I’m passionate about …/ I have a passion for … (Tôi đam mê/ có một niềm đam mê…)

  • I’m keen on … (Tôi quan tâm đến …)

  • I’m a big fan of … (Tôi là một fan bự của …)

  • I spend hours for … (Tôi dành hàng giờ để …)

  • I don’t like/ dislike/ hate … (Tôi không thích/ ghét …)

null

Những mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

(Nguồn: FluentU)

=>> BỎ TÚI NGAY NHỮNG MẪU CÂU GIỚI THIỆU BẢN THÂN BẰNG TIẾNG ANH

C. Từ vựng khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

1. Từ vựng về nghề nghiệp, công việc

Tham khảo những từ vựng nói về công việc, lĩnh vực nghề nghiệp khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh sau đây:

  • Dentist: nha sĩ

  • Cashier: thu ngân

  • Reporter: phóng viên

  • Accounting: kế toán

  • Auditing: kiểm toán

  • Banking: ngân hàng

  • Finance: tài chính

  • Information technology: công nghệ thông tin

  • Purchasing: thu mua

  • Hairdresser: thợ cắt tóc

2. Từ vựng miêu tả tính cách

Tham khảo những từ vựng về tính cách dưới đây để giới thiệu bản thân thật ấn tượng nhé:

  • Cooperative: tính hợp tác

  • Decisive: quyết đoán

  • Easy – going: dễ gần

  • Sociable: hòa đồng

  • Dedicated: cống hiến

  • Proactive: chủ động

  • Cautious: thận trọng

  • Dependable: đáng tin tưởng

  • Dynamic: năng nổ/ nhiệt huyết

  • Hardworking: chăm chỉ

null

Những từ vựng để giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

(Nguồn: Fellow.app)

Có thể bạn muốn biết:

Làm thế nào để giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh?

8 bước giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

50 câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh hay

Trên đây là tổng hợp những lời khuyên để giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản và thu hút hơn. Hi vọng những chia sẻ trong bài viết này giúp ích cho bạn và giúp bạn tự tin hơn khi tự giới thiệu bản thân trong bất kỳ tình huống nào. Đừng ngại để lại bình luận nếu vẫn còn bất cứ thắc mắc nào nhé!

Nhanh tay đăng ký nhận tư vấn các khóa học tại Langmaster hoặc đăng ký trải nghiệm học thử miễn phí tại đây! 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *