Học tiếng Anh
Cấu trúc mẫu cho một bài thuyết trình bằng tiếng anh: Dưới đây là các mẫu câu nói thường gặp khi bạn thuyết trình bằng tiếng anh với nội dung được phân loại theo từng nhóm chủ đề, hy vọng bạn sẽ áp dụng được ngay trong các buổi thuyết trình sắp tới.
Tổng hợp một số mẫu câu giao tiếp hằng ngày bằng tiếng Anh
Dưới đây là bài viết tổng hợp một số mẫu câu giao tiếp hằng ngày bằng tiếng Anh để bạn có thể ôn lại về chủ đề trò chuyện thường nhật nhé!
Trong các cuộc họp, hội thảo, gặp mặt khách hàng, giới thiệu sản phẩm,… kỹ năng thuyết trình là vô cùng quan trọng đối với mỗi người. Đặc biệt, khi thuyết trình bằng tiếng Anh, chúng ta cần làm cho bài thuyết trình có bố cục rõ ràng, dẫn dắt hợp lý.
Trong thực tế cho thấy, để một bài thuyết trình bằng tiếng anh thành công, ngoài việc kỹ năng nói tiếng anh trôi chảy, bạn cần có được các kỹ năng khác đi kèm như: Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ cơ thể để tác động với người khác, kỹ năng dẫn dắt câu chuyện, kỹ năng thuyết phục, kỹ năng đúc kết vấn đề … Hãy nhớ rằng 57% thông tin được chuyển tải là nhờ vào những gì mà khán giả nhìn thấy & cảm nhận được.
Cấu trúc mẫu cho một bài thuyết trình bằng tiếng anh
Hãy để chúng tôi giúp bạn tiếp cận tới cấu trúc của một bài thuyết trình bằng tiếng anh:
1. INTRODUCING YOURSELF – TỰ GIỚI THIỆU
- Good morning, ladies and gentlemens. (Chào buổi sáng quí ông/bà)
- Good afternoon, everybody (Chào buổi chiều mọi người.)
- I’m … , from [Class]/[Group]. (Tôi là…, đến từ…)
- Let me introduce myself; my name is …, member of group 1 (Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là …, là thành viên của nhóm 1.
2. INTRODUCING THE TOPIC – GIỚI THIỆU CHỦ ĐỀ
- Today I am here to present to you about [topic]….(Tôi ở đây hôm nay để trình bày với các bạn về…)
- I would like to present to you [topic]….(Tôi muốn trình bày với các bạn về …)
- As you all know, today I am going to talk to you about [topic]….(Như các bạn đều biết, hôm nay tôi sẽ trao đổi với các bạn về…)
- I am delighted to be here today to tell you about…(Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho các bạn về…)
- Nếu bạn vẫn chưa tự tin khi giới thiệu bản thân bằng tiếng anh, có thể xem clip này
3. INTRODUCING THE STRUCTURE– GIỚI THIỆU CẤU TRÚC BÀI THUYẾT TRÌNH
- My presentation is divided into x parts.(Bài thuyết trình của tôi được chia ra thành x phần.)
- I’ll start with / Firstly I will talk about… / I’ll begin with(Tôi sẽ bắt đầu với/ Đầu tiên tôi sẽ nói về/ Tôi sẽ mở đầu với)
- Then I will look at …(Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần)
- Next,… (tiếp theo )
- And finally…(cuối cùng)
4. BEGINING THE PRESENTATION – BẮT ĐẦU BÀI THUYẾT TRÌNH
- I’ll start with some general information about … (Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin chung về…)
- I’d just like to give you some background information about… (Tôi muốn cung cấp cho bạn vài thông tin sơ lượt về…)
- As you are all aware / As you all know…(Như các bạn đều biết…)
Cấu trúc mẫu cho một bài thuyết trình bằng tiếng anh
5. ORDERING – SẮP XẾP CÁC PHẦN
- Firstly…secondly…thirdly…lastly… (Đầu tiên…thứ hai … thứ ba…cuối cùng…)
- First of all…then…next…after that…finally… (Đầu tiên hết … sau đó…tiếp theo…sau đó…cuối cùng )
- To start with…later…to finish up… (Bắt đầu với … sau đó…và để kết thúc…)
6. FINISHING ONE PART… – KẾT THÚC MỘT PHẦN
- Well, I’ve told you about… (Vâng, tôi vừa trình bày với các bạn về phần …)
- That’s all I have to say about… (Đó là tất cả những gì tôi phải nói về phần …)
- We’ve looked at… (Chúng ta vừa xem qua phần …)
7. STARTING ANOTHER PART – BẮT ĐẦU MỘT PHẦN KHÁC.
- Now we’ll move on to… (Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần…)
- Let me turn now to… (Để thôi chuyển tới phần…)
- Next… (Tiếp theo…)
- Let’s look now at…(Chúng ta cùng nhìn vào phần…)
8. ENDING – KẾT THÚC
- I’d like to conclude by… (Tôi muốn kết luật lại bằng cách …)
- Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points again. (Bây giờ, để tóm tắt lại, chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.)
- That brings us to the end of my presentation. (Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi.)
9. THANKING YOUR AUDIENCE. – CẢM ƠN THÍNH GIẢ
- Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)
- Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.)
- Well that’s it from me. Thanks very much. (Vâng, phần của tôi đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều.)
- Many thanks for your attention. (Cảm ơn rất nhiều vì sự tập trung của bạn.)
- May I thank you all for being such an attentive audience. (Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã rất tập trung.)
> Tổng hợp những mẫu câu sử dụng giao tiếp qua điện thoại
> Cách hỏi và trả lời bằng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp
Theo Kênh tuyển sinh