Cách tính điểm IELTS chính xác nhất – Ý nghĩa thang điểm IELTS

Academic Listening/

General Training Listening

Academic Reading

General Training Reading

Band

Tổng câu đúng trên 40 câu

Band

Tổng câu đúng trên 40 câu

Band

Tổng câu đúng trên 40 câu

2.5

3 – 4

2.5

3 – 4

2.5

5 – 7

3.0

5 – 6

3.0

5 – 6

3.0

8 – 11

3.5

7 – 9

3.5

7 – 9

3.5

12 – 14

4.0

10 – 12

4.0

10 – 12

4.0

15 – 18

4.5

13 – 15

4.5

13 – 15

4.5

19 – 22

5.0

16 – 19

5.0

16 – 19

5.0

23 – 26

5.5

20 – 22

5.5

20 – 22

5.5

27 – 29

6.0

23 – 26

6.0

23 – 26

6.0

30 – 31

6.5

27 – 29

6.5

27 – 29

6.5

32 – 33

7.0

30 – 32

7.0

30 – 32

7.0

34 – 35

7.5

33 – 34

7.5

33 – 34

7.5

36 – 37

8.0

35 – 36

8.0

35 – 36

8.0

38

8.5

37 – 38

8.5

37 – 38

8.5

39

9.0

39 – 40

9.0

39 – 40

9.0

40

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *