Cách dùng Giới từ trong tiếng Anh: In, On, At (Preposition)

Bạn đã từng rơi vào trường hợp băn khoăn không biết nên dùng giới từ nào để miêu tả về địa điểm, thời gian của sự vật hay sự việc? Nếu câu trả lời là có thì hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây ngay nhé! Mình sẽ mang đến cho các bạn những kiến thức đầy đủ nhất về giới từ nói chung và In, On, At nói riêng.

CÁCH SỬ DỤNG GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH

1. Cách dùng

Chúng ta thường sử dụng giới từ để chỉ ra mối quan hệ về địa điểm hoặc thời gian giữa hai người, hai địa điểm hay vật gì đó.

Giới từ thường được theo sau bởi 1 danh từ hoặc 1 đại từ.

Ví dụ:

The last time I saw him he was walking down the road.

(Lần cuối cùng tôi nhìn thấy anh ta là đang đi bộ dưới đường.)

I’ll meet you in the cafe opposite the cinema.

(Tôi sẽ gặp bạn ở quán cà phê đối diện với rạp phim)

Give that to me.

(Đưa nó cho tôi.)

2. Các giới từ phổ biến

Có khoảng hơn 100 giới từ phổ biến trong tiếng Anh:

about

beside

near

to

above

between

of

towards

across

beyond

off

under

after

by

on

underneath

against

despite

onto

unlike

along

down

opposite

until

among

during

out

up

around

except

outside

upon

as

for

over

via

at

from

past

with

before

in

round

within

behind

inside

since

without

below

into

than

beneath

like

through

Hầu hết giới từ là từ đơn, tuy nhiên cũng có một số cụm từ hoạt động như giới từ ví dụ như:

ahead of

except for

instead of

owing to

apart from

in addition to

near to

such as

as for

in front of

on account of

thanks to

as well as

in place of

on top of

up to

because of

in spite of

out of

due to

inside of

outside of

3. Giới từ và liên từ

Một số từ giới từ cũng có chức năng như liên từ. Khi chúng ta sử dụng một giới từ được theo sau bởi một mệnh đề, nó có chức năng như một liên từ; khi chúng ta sử dụng giới từ được theo sau bởi cụm danh từ thì nó vẫn là giới từ.

Một số giới từ có chức năng liên từ phổ biến như: after, as, before, since, until

After I’d met him last night, I texted his sister at once. (liên từ)

After the meeting last night, I texted his sister at once. (giới từ)

We’ll just have to wait until they decide what to do. (liên từ)

Okay, we’ll wait here until six o’clock. (giới từ)

Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/

Trong câu, giới từ In/ On/ At thường dùng để chỉ thời gian, vị trí, địa điểm của người hoặc sự vật/ sự việc được nhắc tới hay mô tả cho người nào đó một cách từ bao quát cho đến cụ thể.

giới từ trong tiếng Anh: in, on, atgiới từ trong tiếng Anh: in, on, at

GIỚI TỪ IN, ON, AT CHỈ NƠI CHỐN

1. IN (nghĩa là ở trong)

  • In

    được dùng để chỉ địa danh (đất nước, thành phố,…)

Ex: I lived in Hanoi.

(Tôi đã sống ở Hà Nội)

  • In

    chỉ vị trí nằm trong một khu, một địa điểm, hoặc được bao quanh bởi thứ gì đó

In a + Nchỉ địa điểm

In a country: ở trong một đất nước

In a town: ở trong thành phố

In a forest: ở trong rừng

In a building: ở trong tòa nhà

In a garden: ở trong vườn

In a box: ở trong hộp

Ex: My grandfather is watering the tree in a garden.

     (Ông tôi đang tưới cây ở trong vườn)

I got stuck in a traffic jam for half an hour.

(Tôi bị kẹt xe đã nữa giờ đồng hồ)

2. ON (nghĩa là ở trên)

  • On

    miêu tả sự vật nằm ở trên bề mặt

On + N

Ex:

They live in that old house on the hill.

(Họ sống trong căn nhà cũ ở trên đồi)

On the floor: trên sàn nhà

On the table: trên bàn

On the wall: trên đường

On the ceiling: trên trần nhà

On the page: ở trên trang

On a farm: ở nông trại

On the street: ở trên đường

On the beach: ở trên biển

Ex: Have you ever gone on the beach?

(Bạn đã từng đi trên biển chưa?)

  • Ngoài ra

    On

    còn để chỉ phương tiện di chuyển

On foot: đi bộ

I love travelling on trains. : Tôi thích di chuyển bằng tàu

  • On

    dùng để chỉ phương hướng

On the + Nphương hướng

On the left (ở bên trái)/ On the right (ở bên phải)

  • On

    cũng dùng để chỉ trạng thái

Ex: He accidentally set his bed on fire.

(Anh ta vô tình đốt cháy giường mình)

3. AT (nghĩa là ở, ở tại)

  • At

    được dùng để chỉ vị trí chính xác

Ex:

At 169 Tran Hung Dao, Ha Noi

(Tại số nhà 169 đường Trần Hưng Đạo, tp Hà Nội)

She’s sitting at the table in the corner.

(Cô ấy đang ngồi ở chiếc bàn góc tường)

She was standing at the top of the stairs.

(Cô ấy đang đứng ở đầu cầu thang)

  • Một số danh từ kết hợp với At chỉ nơi chốn thường dùng:

At home: ở nhà

At work: ở chỗ làm

At the office: ở cơ quan/ở văn phòng

At school: Ở trường học

At university: ở trường đại học

At the door: ở cửa ra vào

At the bus stop: ở trạm dừng xe buýt

Xem thêm: Cấu trúc Suggest: Lý thuyết, cách dùng & bài tập vận dụng

GIỚI TỪ IN, ON, AT CHỈ THỜI GIAN

1. IN

  • IN

    được dùng để chỉ những thời điểm không xác định trong một ngày, một tháng, một mùa hoặc một năm.

In + tháng/năm/mùa

Ex: Wang was born in July.

(Wang sinh vào tháng 7)

  • In

    được dùng để nói về một khoảng thời gian diễn ra sự kiện, hành động nào đó.

Ex: My brother will be on vacation in a few weeks.

(Anh trai tôi sẽ có một kỳ nghỉ trong vài tuần)

  • In

    time: vừa kịp lúc

Ex: I went to school in time.

(Tôi đã đi học vừa kịp lúc)

2. AT

  • At

    được dùng để chỉ một khoảng thời gian chính xác.

AT + thời gian cụ thể

Ex: I often go to bed at 11 p.m.

(Tôi thường đi ngủ lúc 11 giờ tối)

  • At

    được sử dụng để chỉ các kì nghỉ lễ ngắn ngày như at weekend, at Christmas,…

Ex: I like going out with my best friend at Christmas.

(Tôi thích đi chơi cùng bạn thân của tôi vào giáng sinh)

  • At

    được sử dụng để diễn tả thời điểm trong khoảng thời gian ngắn như at the end of…

Ex: We’re safe at the end of the day.

(Chúng tôi an toàn cho đến cuối ngày)

3. ON

  • On

    được dùng để chỉ ngày cụ thể trong tuần và ngày trong tháng.

On + ngày trong tuần/ngày trong tháng

Ex: Her son doesn’t go to school on Sunday.

(Con trai cô ấy không đi học vào chủ nhật)

  • On

    time: đúng giờ (không bị chậm, trễ giờ)

Ex: I went to the meeting on time.

(Tôi đã đến cuộc họp đúng giờ)

KẾT LUẬN:

At

In

On

Dùng cho một điểm (Point)
Dùng cho không gian kín (Enclosed space)
Dùng cho bề mặt

(Surface)

At the corner, At the entrance,…
In a box, In a car,…
On the cover, On the page,…

Trên đây là toàn bộ cách dùng giới từ In On At trong Tiếng Anh. Bạn đã tự tin về kiến thức giới từ của mình sau bài viết này chưa? Mình hi vọng đã mang đến cho bạn những điều thật hữu ích. Đừng quên làm bài tập thường xuyên để nắm vững hơn cách dùng của chúng nhé!

Xem thêm: Câu Đảo Ngữ – Tất tần tật về các dạng đảo ngữ thường gặp

Kiến thức mở rộng 

Amid, between, among

1. Among

Among (prep): giữa, nằm ở chỗ

Ex: I saw her among the crowd.

(Tôi đã nhìn thấy cô ấy giữa đám đông.)

– Among diễn tả việc xảy ra hoặc được bao gồm như một phần cảu 1 nhóm của người hoặc vật.

Ex: Quynh was among the last to leave.

(Quỳnh ở trong số những người về cuối cùng.)

– Among chỉ mối quan hệ, sự lựa chọn, sự phân chia cho mỗi người trong 1 nhóm gồm 3 người trở lên.

Ex: The cost of this meal should be shared equally among the three of my sisters.

(Chi phí của bữa ăn này nên được chia công bằng giữa ba người chị gái của tôi.)

2. Between

Between /bi’twi:n/: giữa, ở giữa

Between thường dùng trong các trường hợp như sau:

– Ở trong hoặc ở vào khoảng trống giữa 2 hoặc nhiều người/vật.

Ex: A treaty was concluded between the many nations in the WTO.

(Một hiệp ước đã được ký kết giữa nhiều nước trong WTO.)

– Diễn tả khoảng thời gian ngăn cách, chủ yếu là giữa 2 ngày, năm hay sự kiện nào đó.

Ex: It’s more expensive between 9 a.m and 11 a.m.

(Nó đắt hơn trong khoảng từ 9 giờ sáng đến 11 giờ trưa.)

– Ở 1 điểm nào đó từ 1 số lượng/trọng lượng/khoảng cách đến 1 điểm khác.

Ex: His daughters, aged between 6 and 9, go to primary school.

(Con gái của ông ấy trong độ tuổi 6 đến 9 đi học ở trường tiêu học.)

– Biểu thị sự ngăn cách chỗ này với chỗ kia, thường nói về không gian.

Ex: I flied between Hanoi and Ho Chi Minh City yesterday.

(Tôi đã bay giữa Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh ngày hôm qua.)

– Diễn tả mối quan hệ giữa người/vật hay sựa lựa chọn.

Ex: The friendship between you and me.

(Tình bạn giữa bạn và tôi.)

– Được chia nhau giữa 2 người hoặc vật.

Ex: They drank a cup of tea between them.

(Họ đã uống 1 cốc trà cùng nhau.)

– Do hành động hoặc sự đóng góp của 2 người/vật.

Ex: Between them they raised $1000.

(Họ đã quyên góp 1000 đô.)

** Một số cụm từ với Between:

  • Between the devil and the deep sea: Lâm vào hoàn cảnh bế tắc không lối thoát, không đường lui.
  • Between the cup and the lip a morsel may slip: Miếng ăn đến miệng còn để mất.
  • Between Scylla and Charybdis: Tránh vỏ dưa, gặp vỏ dừa.
  • Between wind and water: Đầu sóng ngọn gió.

Amid Between AmongAmid Between Among

3. Amid

Amid: ở giữa, được bao quanh bởi

Ex: The town sits amid hills and forest.

(Thị trấn nằm giữa đồi và núi)

Phân biệt Among, Between và Amit

Cả 3 từ này đều mang nghĩa là ở giữa, giữa. Tuy nhiên, chúng lại được nhận biết như sau:

  • Amid: dùng để chỉ giữa những thứ gì tạo nên sự sôi nổi, sợ hãi
  • Between: 2 thứ
  • Among: nhiều thứ

Bài tập trắc nghiệm vận dụng

[qsm quiz=31]

XEM THÊM:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *