Cách đo ni nhẫn | How to find your ring size | AME Jewellery

14.0 mm
3
F
44
14
4
4

14.4 mm

G
45¼
14½

6⅓

14.8 mm
4

46½
15
7

15.2 mm


47¾
15¼
8
8

15.6 mm
5

49
15¾
9

16.0 mm

L
50¾
16
10½
10¾

16.5 mm
6
M
51½
16½
12
12¾

16.9 mm

N
52¾
17
13
14

17.3 mm
7
O
54
17¼
14
15¼

17.7 mm

P
55¼
17¾
15
16½

18.2 mm
8
Q
56¾
18
16
17¾

18.6 mm


58
18½
17
18½

19.0 mm
9

59¼
19
18
20

19.4 mm


60¾
19½
19
21

19.8 mm
10

61¾
20
20
21¾

20.2 mm
10½

62¾
20¼
22
22¾

20.6 mm
11

64¼
20¾
23
24

21.0 mm
11½

66
21
24
25¾

21.4 mm
12
Y
67¼
21¼
25
27½

21.8 mm
12½
Z
68
21¾
26
28¾

22.2 mm
13

69
22
27
29¼

22.6 mm
13½




Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *