Cách Đọc Giờ Và Nói Về Thời Gian Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
Câu hỏi về thời gian và giờ giấc xuất hiện khá nhiều trong giao tiếp tiếng Anh, thậm chí đó là cách để bắt đầu một cuộc hội thoại mới. Tuy đây là một câu hỏi phổ biến nhưng JOLO biết nhiều bạn vẫn chưa biết cách đọc giờ và trả lời chính xác nhất. Vì vậy, hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây để học cách nói về thời gian trong tiếng Anh vừa chuẩn vừa tự nhiên như người bản ngữ nhé!
Một Số Mẫu Câu Hỏi Về Giờ Trong Tiếng Anh
-
“What is the time?” – Bây giờ là mấy giờ?
-
“What time is it?” – Bây giờ là mấy giờ?
-
“Do you have the time?” hoặc “Have you got the time?” – Bạn có biết mấy giờ rồi không?
Cách Nói Giờ Chẵn Trong Tiếng Anh
Nếu chỉ nói đến giờ chứ không đề cập đến phút, bạn có thể sử dụng cấu trúc đơn giản như “It is three P.M” hoặc “It is three o’clock”
O’clock là cách nói vắn tắt của cụm từ cổ of the clock, được đặt ngay sau số giờ.
Ví dụ:
-
Do you know what time it is now?
-
It is twelve o’clock in the afternoon.
Cách Nói Giờ Hơn Trong Tiếng Anh
Cách 1: Đọc giờ đầu tiên rồi mới đến phút: Giờ + Phút
Ví dụ:
-
6:25 – It’s six twenty – five
-
8:05 – It’s eight O – five
(O phát âm là
[ oʊ ]
)
-
9:11 – It’s nine eleven
-
2:34 – It’s two thirty – four
Cách 2: Đọc phút trước rồi mới đến giờ: Phút + Past + Giờ
Cách đọc này áp dụng trong trường hợp số phút chưa vượt quá 30 phút
Ví dụ:
-
11:20 – It’s twenty past eleven
-
4:18 – It’s eighteen past four
Cách Nói Giờ Kém Trong Tiếng
Cách xác định số giờ và số phút cũng giống như cách chúng ta nói giờ kém trong tiếng Việt. Ví dụ, khi đồng hồ chỉ 16:47, trong tiếng Việt chúng ta có thể nói đây là bốn giờ bốn mươi bảy (four fourty-seven p.m.) hoặc năm giời kém mười ba phút (thirteen to five p.m.).
Ví dụ:
-
8:51 – It’s nine to nine
-
2:59 – It’s one to three
Các Trường Hợp Đặc Biệt Khi Nói Giờ Trong Tiếng Anh
Khi nói đến khoảng thời gian đúng 15 phút chúng ta thường nói: (a) quarter past/to
Trong đó (a) quarter là viết tắt của a quarter of an hour (một phần tư của một giờ)
Ví dụ:
a quarter past: Hơn 15 phút
7:15 – It’s (a) quarter past seven
a quarter to: Kém 15 phút
12:45 – It’s (a) quarter to one
Khi nói đến khoảng thời gian 30 phút chúng ta sử dụng: half past
Ví dụ:
3:30 – It’s half past three (chúng ta cũng có thể nói three-thirty)
Sử Dụng A.M và P.M để nói giờ trong tiếng Anh
Khi nói đến một giờ cụ thể nào đó, đặc biệt là khi nói giờ đúng và giờ hơn theo Cách 1, đôi khi chúng ta cần làm rõ đó là giờ buổi sáng (a.m.) hay buổi tối (p.m.). Đây là viết tắt từ tiếng Latin của “ante meridiem” (trước buổi trưa) và “post meridiem” (sau buổi trưa).
Ví dụ trong trường hợp này hẳn bạn sẽ cần làm rõ đây là giờ sáng hay giờ tối:
-
I think I overslept, what time is it now? (
Mình nghĩ là mình ngủ quên, bây giờ là mấy giờ?
)
-
It’s 6:00. (
6 giờ rồi.)
-
6:00
a.m.
or
p.m.
? (
6 giờ sáng hay tối?
)
-
6:00
p.m.
(
6 giờ tối.
)
Nói Về Những Khoảng Thời Gian Trong Ngày
Các con số sẽ được dùng để nói về thời gian chính xác, tuy nhiên cũng giống như trong tiếng Việt, nhiều người có xu hướng nói về thời gian trong ngày chung chung chứ không cụ thể giờ phút. Một số từ thường được dùng để nói về những khoảng thời gian như thế bao gồm:
Noon (buổi trưa)
Noon có nghĩa là 12:00 p.m. (12 giờ trưa)
Ví dụ:
-
What time are we meeting this weekend? (
Cuối tuần này mấy giờ mình gặp nhau?
)
-
Around
noon
, so we can have lunch together. (
Khoảng trưa đi, mình có thể cùng đi ăn trưa luôn.
)
Midday (giữa ngày)
Midday có nghĩa tương tự như noon, bởi vì giữa trưa cũng là thời điểm giữa ngày, vào khoảng từ 11:00 a.m. tới 2:00 p.m.
Ví dụ:
-
It is supposed to be very hot and sunny today at
midday
. (
Trời sẽ rất nắng và nóng vào lúc giữa ngày hôm nay đấy
.)
Afternoon (buổi chiều)
Từ này hàm nghĩa “after noon passes” (sau buổi trưa). Đây có thể là bất cứ lúc nào kể từ trưa (12:00 p.m.) cho đến trước khi mặt trời lặn (thường khoảng 6:00 p.m.). Độ dài của afternoon có thể dài hơn hay ngắn đi tùy thuộc vào thời điểm mặt trời lặn, vì thế sẽ phụ thuộc vào mùa.
Ví dụ:
-
I’m busy all
afternoon
so let’s have dinner together tonight. (
Mình bận cả buổi chiều nay rồi vậy chúng ta cùng ăn tối nay nhé.
)
Midnight (nửa đêm)
Midnight có nghĩa là lúc giữa đêm. Cũng là lúc một ngày mới bắt đầu 12:00 a.m. Cụm từ midnight hours hàm ý chỉ khoảng thời gian từ 12 giờ đêm (12:00 a.m.) tới 3 giờ sáng (3:00 a.m.)
Ví dụ:
-
People kiss on New Years Eve at
midnight
. (
Mọi người hôn nhau vào đêm giao thừa lúc nửa đêm.
)
Twilight (chạng vạng)
Đừng nhầm lẫn với tựa đề bộ phim lãng mạn nổi tiếng về tình yêu của Ma cà rồng. Twilight là khoảng thời gian khi ánh sáng mặt trời chỉ còn le lói yếu ớt trên bầu trời (ngay sau khi mặt trời lặn). Cách để nhớ và hình dung về khoảng thời gian này đó là khi bầu trời có màu xanh dương thẫm hay tím phớt rất đẹp.
Ví dụ:
-
I love the color of the skies at
twilight
. (
Mình rất thích màu của bầu trời lúc chạng vạng.
)
Sunset và Sunrise (lúc hoàng hôn và lúc bình minh)
Thời điểm mặt trời lặn (sunset) hay lúc mặt trời mọc (sunrise) cũng có tên gọi riêng như hoàng hôn và bình minh trong tiếng Việt vậy. Sunset là thời điểm ngay trước twilight, khi bầu trời chuyển màu hồng hay cam chứ chưa chuyển màu thẫm hẳn. Sunrise là lúc mặt trời bắt đầu mọc, cũng có màu hồng và cam như lúc hoàng hôn (sunset).
Ví dụ:
-
Let’s go to the beach before
sunrise
. (
Hãy ra biển trước lúc bình minh.
)
-
I’d rather climb to the rooftop by the
sunset
. (
Mình muốn trèo lên mái nhà lúc hoàng hôn.
)
The Crack of Dawn (lúc tảng sáng)
Khoảng thời gian của the crack of dawn là khi bắt đầu có ánh sáng trên bầu trời nhưng mặt trời vẫn chưa ló dạng từ 4 đến 6 giờ sáng.
Ví dụ:
-
If we want to beat the traffic tomorrow we will need to wake up at the
crack of dawn
.
(Nếu muốn không dính phải tắc đường thì ngày mai chúng ta phải dậy từ lúc tảng sáng.)
Giờ thì bạn đã nắm được các cách khác nhau để trả lời cho câu hỏi “what time is it?” một cách pro rồi đấy. Tuy nhiên cái gì cũng cần có sự luyện tập, bởi vậy đừng quên luyện nói tiếng Anh và học thêm các từ vựng tiếng Anh hàng ngày để nói tiếng Anh tự nhiên lưu loát nhé.
————————————–
Tìm hiểu thêm các khóa học tại JOLO English – Hệ thống trung tâm dạy Tiếng Anh uy tín nhất tại Hà Nội và HCM :
Hệ Thống Trung Tâm Anh Ngữ JOLO:
-
Hà Nội: 093 618 7791
-
TP. HCM: (028) 7301 5555
-
JOLO: Số 4, ngõ 54 Nguyễn Thị Định, Hà Nội
-
JOLO: Số 27 Trần Đại Nghĩa, Hà Nội
-
JOLO: Biệt thự B8, ngõ 128 Thụy Khuê, Hà Nội
-
JOLO: Số 7, đường số 2, Cư Xá Đô Thành, Q.3, Tp.HCM
-
JOLO: Số 2, tầng 1, tòa C2, Vinhomes Central Park, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
-
JOLO: S3.020215, Vinhomes Grand Park, P. Long Thạnh Mỹ, TP. Thủ Đức, TP. HCM