Thông số kỹ thuật xe Vision 2019Khối lượng bản thân97kgDài x Rộng x Cao1.863mm x 686mm x 1.088mmKhoảng cách trục bánh xe1.256mmĐộ cao yên750mmKhoảng sáng gầm xe139mmKhoảng sáng gầm xe139mmDung tích bình xăng5,2 lítKích cỡ lốp trước/ sauTrước: 80/90 – 14 M/C 40P – Sau: 90/90 – 14 M/C 46PPhuộc trướcỐng lồng, giảm chấn thủy lựcPhuộc sauLò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lựcLoại động cơPGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khíDung tích xy-lanh108,2cm3Đường kính x hành trình pít-tông50mm x 51,106mmTỉ số nén9,5:1Công suất tối đa6,59 kW/7.500 vòng/phútMô-men cực đại9,23Nm/5.500 vòng/phútDung tích nhớt máy0,8 lít khi rã máy/0,7 lít khi thay nhớtLoại truyền độngTự động, biến thiên vô cấpHệ thống khởi độngĐiện