Bảng Cân đối Kế Toán Mới Nhất Theo Thông Tư 200 – Tư Vấn DNL

    TÀI SẢN  số    Thuyết minhSố cuối năm (3)Số đầu  năm (3)12345  A – TÀI SẢN    100   I. Tiền và các khoản tương đương tiền110   1. Tiền111   2. Các khoản tương đương tiền  112   II. Đầu tư tài chính120   1. Chứng khoán kinh doanh121   2. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn122   3. Đầu tư vào công ty con123   4. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết124   5. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác125        III. Các khoản phải thu130   1. Phải thu của khách hàng131   2. Trả trước cho người bán132   3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc133   4. Phải thu nội bộ134   5. Phải thu về cho vay135   6. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng136   7. Phải thu khác137   8. Tài sản thiếu chờ xử lý  138   IV. Hàng tồn kho  140   V. Tài sản cố định150   1. Tài sản cố định hữu hình151   2. Tài sản cố định thuê tài chính152   3. Tài sản cố định vô hình  153   VI. Bất động sản đầu tư160      (…)(…)VII. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang170     VIII. Tài sản khác180   1. Chi phí trả trước181   2. Thuế GTGT được khấu trừ182   3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước183   4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ184   5. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại185   6. Tài sản khác186     C – NỢ PHẢI TRẢ    300   1. Phải trả người bán311   2. Người mua trả tiền trước312   3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước313   4. Phải trả người lao động314   5. Chi phí phải trả315   6. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh    7. Phải trả nội bộ khác316   8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng317   9. Doanh thu chưa thực hiện318   10. Phải trả khác319   11. Vay và nợ thuê tài chính320   12. Trái phiếu chuyển đổi339   13. Cổ phiếu ưu đãi340   14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả341   15. Dự phòng phải trả321   16. Quỹ khen thưởng, phúc lợi322   17. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ343   18. Quỹ bình ổn giá323   19. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ  324   C – VỐN CHỦ SỞ HỮU400     I. Vốn chủ sở hữu410   1. Vốn góp của chủ sở hữu     – Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết     – Cổ phiếu ưu đãi411 411a 411b   2. Thặng dư vốn cổ phần412   3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu413   4. Vốn khác của chủ sở hữu414   5. Cổ phiếu quỹ (*)415 (…)(…)6. Quỹ đầu tư phát triển418   7. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp419   8. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu420   9. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối      – LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước      – LNST chưa phân phối kỳ này421 421a 421b   10. Nguồn vốn đầu tư XDCB  422   II. Nguồn kinh phí và quỹ khác430     1. Nguồn kinh phí431     2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ432     TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400)    440   

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *