STTChữ HánPhiên âmTiếng Việt1一切顺利yī qiē shùn lìMọi việc thuận lợi2祝贺你zhù hè niChúc mừng anh/chị .3万事如意wàn shì rú yì.Vạn sự như ý4祝你健康zhù nǐ jiàn kāng.Chúc anh khỏe mạnh5万寿无疆wàn shòu wú jiāng.Sống lâu trăm tuổi6家庭幸福jiā tíng xìng fú.Gia đình hạnh phúc7工作顺利gōng zuo shùn lì .Công việc thuận lợi8生意兴隆shēng yì xīng lóng .Làm ăn phát tài9祝你好运zhù ni hăo yùnChúc anh may mắn10合家平安hé jiā píng ān.Cả nhà bình an11一团和气yī tuán hé qì.Cả nhà hòa thuận12恭喜发财gōng xi fā cái.Chúc phát tài13心想事成xīn xiăng shì chéng .Muốn sao được vậy14从心所欲cóng xīn suo yù.Muốn gì được nấy15身壮力健shēn zhuàng lì jiàn.Thân thể khỏe mạnh16一帆风顺yī fān fēng shùn.Thuận buồm xuôi gió17大展宏图dà zhăn hóng tú.Sự nghiệp phát triển17一本万利yī běn wàn lì.Một vốn bốn lời19东成西就dōng chéng xī j.Thành công mọi mặt