30+ Mẫu câu và hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong nghề Nail

Nail là một ngành nghề lý tưởng, được nhiều người lựa chọn khi sinh sống và làm việc tại nước ngoài. Mặc dù không yêu cầu nhiều về bằng cấp nhưng bạn cần nắm rõ tiếng Anh giao tiếp trong nghề nail để có thể tư vấn và làm hài lòng khách hàng.

Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak khám phá bộ từ vựng và mẫu câu thông dụng, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong nghề nail.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}

Click to start recording!

Recording… Click to stop!

loading

Tổng hợp 30+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong nghề nail (nghề làm móng) thông dụng

Tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong nghề nail thông dụng nhất hiện nay:

Từ vựng cơ bản về nail

STTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt1Nail/neil/Móng2Toe nail/’touneil/Móng chân3Finger nail/ˈfɪŋɡəneɪl/Móng tay4Heel/hiːl/Gót chân5Nail polish/ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/Sơn móng tay6Manicure/’mænikjuə/Làm móng tay7Nail clipper/neil’klipə/Bấm móng tay8Nail art/ neil ɑːt/Vẽ móng9Buff/bʌf/Đánh bóng móng10File/fail/Dũa móng11Emery board/ˈeməi ˌbɔːrd/Tấm bìa phủ bột mài,dũa móng12Cut down/kʌt daun/Cắt ngắn13Around nail/ə’raundneɪl/Móng tròn trên đầu móng14Cuticle pusher/ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/Sủi da (dụng cụ lấy khóe, đẩy phần da dày trên móng)

Từ vựng về dụng cụ làm nail

STTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt15Nail tip/ˈneɪltɪp/  Móng típ16Nail Form/ˈneɪlfɔːrm/Form giấy làm móng17Nail brush/ˈneɪlbrʌʃ/Bàn chà móng18Base coat/beɪskoʊt/Lớp sơn lót19Top coat/tɑːpkoʊt/Lớp sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn)20Cuticle nipper/ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/Kềm cắt da21Cuticle cream/ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/Kem mềm da22Polish change/’pouliʃ tʃeindʤ/Đổi nước sơn23Serum/ˈsɪrə/Huyết thanh (dưỡng chất) chăm sóc24Scrub/skrʌb/Tẩy tế bào chết25Powder/ˈpaʊ.dɚ/Bột

Từ vựng tiếng Anh về cách trang trí móng

STTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt26Glitter/ˈɡlidər/Móng lấp lánh27Leopard/ˈlepərd/Móng có họa tiết đốm28Strass/stræs/Móng tay đính đá29Stripe/strīp/Móng sọc30Flowers/ˈflou(ə)r/Móng hoa31Confetti/kənˈfedē/Móng Confetti

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho nhân viên và khách hàng trong nghề nail cơ bản nhất

Để có thể sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong nghề nail linh hoạt, bạn nên lưu ý một số mẫu câu cơ bản dưới đây:

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nghề nail | ELSA Speak

Dành cho nhân viên

Mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa Hello, How are you? Chào bạn, bạn có khoẻ khôngHow may I help you? Tôi có thể giúp gì cho bạnDo you have an appointment? Bạn có hẹn lịch trước đó không?You like rounded nails? Bạn thích kiểu móng tay tròn phải không?Do you have an appointment? Bạn muốn vẽ móng hay sơn móng?You like rounded nails? Bạn muốn làm kiểu móng tròn phải không?You like pedicure? Bạn muốn làm móng chân đúng không?What kind of nails do you like? Bạn muốn loại móng như thế nào.You like waxing ? Bạn có muốn tẩy lông không?You like massage/ Would you like a massage? Bạn muốn xoa bóp không?Follow me please Vui lòng đi theo tôiI will fix it later Tôi sẽ sửa nó sauWould you like to body massage or foot massage? Bạn muốn xoa bóp chân hay toàn thân?The foot massage cost is 20 USD. Dịch vụ mát xa chân có giá 20 đô laPlease sit down here and enjoy the massage Mời ngồi và tận hưởng dịch vụ mát xa.You should have your nails to be pedicure every week Bạn nên quan tâm chăm sóc móng chân hàng tuần.Give me your hand Đưa bàn tay cho tôiWould you like to polish the whole nail or just the tip? Bạn muốn sơn hết móng hay chỉ sơn đầu móng?Do you want your nails to be polish change? Bạn có muốn đổi màu sơn móng không?

Dành cho khách hàng

Mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩaI’d like my nails cut and colored pleaseTôi muốn cắt và sơn móngPlease square my fingernails and color them with light – pink OPI polish.Phiền bạn cắt móng cho tôi theo kiểu hình vuông và sơn nó với OPI màu hồng nhạt.A manicure with white nail polish pleaseTôi muốn làm móng tay và sơn trắngMay I have nail polish remover?Tôi có thể tẩy đi phần sơn móng được không?May I have a nail polish?Tôi có thể sơn móng tay khôngI want make it square with round cornerTôi thích móng kiểu vuông nhưng bo tròn ở các gócOnly just file Chỉ cần dũa móng thôi So hot/So coldQuá nóng/Quá lạnhWater is goodNước vừa rồi đóI love foot massage because it’s make me feel very relaxedTôi thích mát xa chân vì nó giúp tôi cảm thấy thư giãn.Be more carefulCẩn thận chútYou’re killing meBạn đang giết/làm đau tôi đấy

Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong nghề nail thường gặp 

Dưới đây là một số đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong nghề nail thường gặp:

Đoạn hội thoại 1: 

Mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩaNail technicianHello, good morning, how are you? Xin chào, bạn có khỏe không?CustomerI’m good. Tôi khỏe/ổnNail technicianHow may I help you now? Bây giờ tôi có thể giúp gì cho bạn?CustomerI want to have a pedicure? Tôi muốn chăm sóc móng chânNail technicianOkay, follow me please, to the pedicure chair Được chứ, làm ơn theo tôi đến ghế chăm sóc móng chân.
Hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong nghề nail | ELSA Speak

Đoạn hội thoại 2:

Mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩaAnnaLouis, do you like fake nails, pedicures or manicures? Louis, cậu thích làm móng giả, làm móng tay hay làm móng chân?LouisA manicure with red nail polish, please. Làm ơn hãy làm móng tay cho tôi và sơn màu đỏAnnaCan you pick your color and sign your name on this paper, please? Cậu có thể chọn màu và ký tên lên tờ giấy này được không?LouisOf course! Tất nhiên là được!

Đoạn hội thoại 3: 

Mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩaNail technicianWould you like a design for your nails? Bạn muốn thiết kế cho móng của mình không?CustomerYes, I’d love to. Vâng, tôi rất thích.Nail technicianWould you like a simple, flower or busy  design? Bạn thích mẫu đơn giản, bông hoa hay thiết kế cầu kì hơn?CustomerFlower, please Hình hoa nhé, làm ơn.Nail technicianHave a look at the pattern Vâng, hãy xem qua bản mẫuCustomerI like this design Tôi rất thích mẫu thiết kế này.

Rèn luyện khả năng giao tiếp tiếng Anh nhanh chóng, chuẩn chỉnh cùng app ELSA Speak

Để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh trong nghề nail, bạn phải luyện tập liên tục hàng ngày mới thu được kết quả như ý. Ngoài ra, bạn nên trang bị cho mình những “trợ thủ đắc lực” như ELSA Speak để học tập bài bản và tiếp thu kiến thức nhanh hơn.

Thuộc Top 5 ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo toàn cầu, ELSA Speak sẽ giúp bạn phát hiện lỗi sai phát âm và phản hồi ngay lập tức. Đồng thời, bạn sẽ được luyện tập hệ thống ngữ âm tiếng Anh cơ bản, tự tin giao tiếp chuẩn như người bản ngữ.

Học tiếng Anh giao tiếp trong nghề nail cùng ELSA Speak

Khi đăng ký tài khoản trên ứng dụng học tiếng Anh ELSA Speak, bạn sẽ được thiết kế lộ trình học bài bản dựa trên bài đánh giá năng lực đầu vào. Tại đây, bạn sẽ được trau dồi kho từng vựng phong phú, với hơn 200 chủ đề, 5000+ bài học đầy đủ kỹ năng. Qua đó, bạn có thể nâng cao trình tiếng Anh giao tiếp trong nghề nail một cách dễ dàng, hiệu quả.

Trên đây là tổng hợp những nhóm từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại thông dụng trong ngành nail. Hy vọng bạn đọc có thể đúc rút thêm nhiều kiến thức bổ ích để giao tiếp tiếng Anh lưu loát như người bản ngữ. Ngoài ra, đừng quên đăng ký tài khoản học tiếng Anh trên ELSA Speak để nâng cao vốn từ vựng và cải thiện trình độ tiếng Anh mỗi ngày bạn nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *