“S + promise + to V” là cách đơn giản nhất để hứa sẽ thực hiện một hành động nào đó.
“Promise” có nghĩa là “hứa” và hành động hứa này có thể được sử dụng linh hoạt theo nhiều cách khác nhau trong câu. Cô Sophia từ Ms Hoa Giao tiếp cung cấp những cấu trúc nên biết để sử dụng “promise” đúng và hợp ngữ cảnh, đồng thời hướng dẫn đưa ra lời hứa trong tình huống giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
3 cấu trúc hứa hẹn nên biết trong tiếng Anh
Cô Sophia hướng dẫn cách đưa ra lời hứa trong tiếng Anh
S + promise + to V
Đây là cách đơn giản nhất khi muốn diễn tả lời hứa sẽ thực hiện một hành động cụ thể nào đó.
Ví dụ:
I promise to submit my homework before 11 p.m. (Tôi hứa nộp bài tập về nhà trước 11 giờ tối.)
I promise to tell the truth. (Tôi hứa sẽ nói sự thật.)
S + promise + (that) + S + V
Cấu trúc này diễn tả sự hứa hẹn của người nói về việc thực hiện một hành động nào đó nhưng có tính nhấn mạnh vào chủ ngữ thực hiện nhiều hơn.
Ví dụ:
I promise that I will pick you up. (Tôi hứa tôi sẽ đón bạn.)
I promise that I will buy gifts for you when I come back from Danang. (Tôi hứa sẽ mua quà cho bạn khi tôi từ Đà Nẵng về.)
S + promise + someone + something
Cấu trúc này dùng để hứa với ai đó về việc gì.
Ví dụ:
I promise you my help. (Tôi hứa sẽ giúp bạn.)
I promised myself a healthy diet. (Tôi tự hứa với bản thân phải có một chế độ ăn uống lành mạnh.)
Nếu muốn khẳng định lời hứa của mình là thật và để thuyết phục người nghe có niềm tin hơn với lời nói của mình, bạn có thể nói thêm:
– Trust me. (Hãy tin tưởng tôi.)
– Believe me. (Hãy tin tôi.)
– I swear. (Tôi thề.)
– I give you my words. (Tôi hứa với bạn.)
Để đáp lại một lời hứa, bạn có thể sử dụng một trong các mẫu câu sau:
– I trust you this time. (Tôi tin bạn lần này.)
– Don’t break your promise. (Đừng phá vỡ lời hứa của bạn nhé.)
– I hope you keep your words. (Tôi hy vọng bạn giữ lời.)
Luyện tập
Chọn dạng đúng của động từ trong các câu sau:
Vũ Thuỷ