25 câu thành ngữ tiếng anh về sự cố gắng Ý NGHĨA nhất 2022

25 câu thành ngữ tiếng anh về sự cố gắng Ý NGHĨA nhất 2022

Cuộc sống không phải lúc nào cũng bằng phẳng cho bạn đi ngang qua mà không gặp phải trở ngại gian khó. Nhiều lúc, bạn muốn buông xuôi tất cả, muốn có một cuộc sống bình yên! Nhưng không! Đừng bao giờ bỏ cuộc! Tâm trạng chán nản thất bại, bạn có thể khắc phục bằng cách đọc những thành ngữ tiếng anh về sự cố gắng để tiếp thêm động lực, tiếp thêm sức mạnh vững bước trên tương lai.

 

 

CÂU NÓI TIẾNG ANH HAY VỀ SỰ NỖ LỰC HỌC TẬP

Những câu nói tiếng anh hay về sự cố gắng trong học tập cho các bạn trẻ:

1. Genius is one percent inspiration and ninety-nine percent perspiration- Thomas Edison.

Ý nghĩa: Thiên tài chỉ làm một phần trăm nhỏ, còn 99% còn lại là sự nỗ lực của bạn.

2. On the road to success, there is no trace of lazy men.

Ý nghĩa: Trên con đường thành công sẽ không có dấu chân cho kẻ lười biếng.

3. Set your target & keep trying until you reach it. – Napoleon Hill.

Ý nghĩa: Phải đặt mục tiêu và phải không ngừng cố gắng để đạt được nó.

4. Satisfaction lies in the effort, not in the attainment, full effort is full victory.

Ý nghĩa: Vinh quang ở sự nỗ lực, không phải kết quả, chỉ cần nỗ lực hết mình sẽ thành công.

5. Life only gives you 10% chance, the remaining 90% is how you react to it.

Ý nghĩa: Cuộc sống chỉ mang đến 10% cơ hội, 90% còn lại do sự cố gắng bạn.

6. As long as you don’t stop, it doesn’t matter how slow you go

Ý nghĩa: Chỉ cần bạn không dừng lại, việc bạn tiến chậm cũng không vấn đề gì cả.

7. On the way to success, there will be no footprints of the lazy.

Ý nghĩa: Trên đường thành công, sẽ không có dấu chân của kẻ lười biếng.

8. To be successful, you must believe that you can do.

Ý nghĩa: Muốn thành công, chắc chắn bạn phải tin rằng mình có thể.

8. Learning is like rowing a boat upstream, if you don’t move forward you will drift backwards.

Ý nghĩa: Học tập như chèo thuyền, nếu không tiến lên, bạn sẽ bị trôi ngược lại.

9. Failure to prepare means you are ready to accept failure.

Ý nghĩa: Không chuẩn bị đồng nghĩa với việc bạn sẵn sàng đón nhận thất bại.

10. Nothing is impossible for someone who always tries.

Ý nghĩa: Không có gì là không thể đối với người luôn biết cố gắng.

Xem thêm

1. Phần mềm dịch tiếng Anh chuẩn nhất

2. Thượng lộ bình an tiếng Anh hay

3. Các khung giờ vàng để học tiếng anh

câu nói tiếng anh hay về sự nỗ lực

THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ SỰ CỐ GẮNG TRONG CÔNG VIỆC

Bạn gặp trở ngại trong công việc, hãy đọc ngay những câu câu nói tiếng anh về sự cố gắng để tạo thêm động lực mạnh mẽ vượt ra tất cả nhé!

11. When you want to give up, remember why you started.

Ý nghĩa: Khi muốn bỏ cuộc, hãy nhớ đến lý do khiến bạn bắt đầu.

12. Nothing is so fatiguing as the eternal hanging on of an uncompleted task.

Ý nghĩa: Không có gì mệt mỏi hơn cứ mãi lơ lửng một công việc chưa hoàn thành.

13.  Let’s round of his life every work as if it were the last work.

Ý nghĩa: Hãy làm tròn công việc của mình như là việc cuối cùng.

14. The only person you should try better than is the person you were yesterday.

Ý nghĩa: Bạn nên cố gắng để trở nên tốt hơn ngày hôm qua.

15.  Life is a story. Make yours the best seller.

Ý nghĩa: Cuộc đời như một câu chuyện. Hãy biến câu chuyện cuộc đời bạn thành sản phẩm bán chạy nhất.

16. Success is a journey not a destination.

Ý nghĩa: Thành công là một cuộc hành trình chứ không phải là một điểm đến.

17. No challenge shall you never know all its capabilities.

Ý nghĩa: Không thử sức thì sẽ không bao giờ biết được năng lực của mình.

18. Accept responsibility for yourlife, know that it is who will get you where you want go, no one else.

Ý nghĩa: Chính bạn sẽ đưa bạn đến những nơi bạn muốn chứ không phải ai khác cả.

19. Someone’s sitting at the shade today because someone planted a tree a long time ago.

Ý nghĩa: Người ngồi bóng râm hôm nay chính là người trồng cây lâu năm về trước.

câu nói tiếng anh hay về sự cố gắng

DANH NGÔN TIẾNG ANH VỀ SỰ CỐ GẮNG TRONG CUỘC SỐNG

Câu nói hay về sự cố gắng giúp bạn có động lực vươn lên trong cuộc sống là:

20. No matter what people tell you, believe that life is wonderful & beautiful.

Ý nghĩa: Dù ai nói bạn gì đi nữa, hãy tin rằng cuộc sống là điều kỳ diệu và đẹp đẽ.

21. Look towards the sun you won’t be able to see the darkness. That’s what sunflowers are doing.

Ý nghĩa: Hãy hướng về phía mặt trời, bạn sẽ không phải nhìn thấy bóng tối, đó là điều hoa hướng dương làm.

22.  Life doesn’t ask us to be the best, it’s just that we try our best.

Ý nghĩa: Cuộc sống không yêu cầu chúng ta đỉnh nhất mà chỉ bạn cố gắng hết sức.

23. Life is like riding a bicycle, keep your balance you have to keep moving.

Ý nghĩa: Cuộc sống như một chiếc xe đạp muốn giữ thăng bằng bạn phải luôn di chuyển nó.

24. Set a goal & keep working until you achieve it.

Ý nghĩa: Hãy đặt mục tiêu và luôn phải cố gắng đạt được nó.

25. Only those who dare to fail big achieve success.

Ý nghĩa: Những người thất bại mới đạt được thành công lớn.

danh ngôn tiếng anh về sự cố gắng

KẾT LUẬN

Bạn vừa điểm qua 25 thành ngữ tiếng anh về sự cố gắng đã được chọn lọc kỹ lưỡng giúp bạn vững tin bước tiếp trên con đường thành công. Cuộc sống còn bao nhiêu thử thách gian khó phía trước hãy cứ mạnh mẽ vượt qua nhé! Chắc chắn bài viết sẽ cung cấp nhiều thông tin hữu ích cho bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *