• bảo mẫu, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe

bảo mẫu nhà nước phát xít.

Nanny-state Gestapo…

OpenSubtitles2018.v3

Thì tôi giống bảo mẫu của cậu.

It’s like me being your babysitter.

OpenSubtitles2018.v3

Đừng quên phần cậu được nuôi bởi người máy bảo mẫu.

Don’t forget the part about you being raised by nannybots.

OpenSubtitles2018.v3

bảo mẫu tội nghiệp.

Poor old nanny.

OpenSubtitles2018.v3

Cô ta là bảo mẫu của con?

She was the nanny?

OpenSubtitles2018.v3

Tôi là bảo mẫu mới, Eun-yi.

I’m the new nanny, Eun-yi.

OpenSubtitles2018.v3

Một bảo mẫu mới sẽ thay cô.

A new nanny will come.

OpenSubtitles2018.v3

Hai bảo mẫu hẹn hò á?

Two nannies on a date together?

OpenSubtitles2018.v3

Marcus Aurelius được các “bảo mẫu” giáo dưỡng.

Marcus Aurelius was in the care of “nurses”.

WikiMatrix

Em tìm được một cô bảo mẫu từ trạm xe buýt.

I’m getting a sitter from the bus stop.

OpenSubtitles2018.v3

“Con hy vọng cô bảo mẫu sẽ đối xử tốt với bạn của chúng ta từ nay.”

“I hope our nurse will be nice to our friend now.”

WikiMatrix

Chị có một bảo mẫu sống cùng nhà đấy.

You have a live-in nanny.

OpenSubtitles2018.v3

Con có biết một đứa trẻ nhắn tin cho bảo mẫu là thô thiển thế nào không?

You know how gross that is for a kid to text his nanny?

OpenSubtitles2018.v3

Những đoạn phim từ camera của cô bảo mẫu.

The footage from the nanny cam.

OpenSubtitles2018.v3

Cô không tin bảo mẫu của mình à?

Do you not trust your nanny?

OpenSubtitles2018.v3

Con thôi nhắn tin cho cô bảo mẫu đi.

Stop texting the nanny.

OpenSubtitles2018.v3

Chờ tới lúc họ gặp… bảo mẫu được cấp phép của Công Ty Cún.

Wait until they meet Puppy Co’s certified… inhouse childcare expert.

OpenSubtitles2018.v3

Bà ấy hỏi em liệu anh có làm bảo mẫu được không.

She asked me about you for nanny share.

OpenSubtitles2018.v3

Em biết mà, công việc bảo mẫu trọn đời.

Well, you know, a babysitter’s job never ends.

OpenSubtitles2018.v3

Tớ chỉ có một suy nghĩ thôi về cô bảo mẫu hot kia!

It’s about the hot nanny!

OpenSubtitles2018.v3

May mắn thay, tôi có hai anh chàng bảo mẫu to cao.

Thankfully, I have access to a couple of grunts.

OpenSubtitles2018.v3

Ngươi là gì của ta, cô bảo mẫu?

What are you, my nursemaid?

OpenSubtitles2018.v3

Nếu chúng ta không về sớm, cô bảo mẫu sẽ đòi thêm tiền ngoài giờ đó.

If we don’t get home soon, the sitter’s gonna charge us an extra hour.

OpenSubtitles2018.v3

Ông ta như một bệnh nhân ngoại trú còn con là bảo mẫu vậy.

He’s more of an outpatient and you’re his keeper.

OpenSubtitles2018.v3

Vậy là giờ cậu làm bảo mẫu à?

What, you’re a nanny now?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *